Nickname hay còn gọi là biệt danh phần nào thể hiện được cá tính, nét tính cách đặc trưng của mỗi người. Vì vậy, khi đặt biệt danh, chắc hẳn rất nhiều người còn băn khoăn, chưa thể nghĩ ngay ra tên được. Vậy hãy tham khảo bài viết dưới đây để có thêm nhiều ý tưởng mới nhé bạn!
Với Nickname dễ thương, hài hước, độc đáo dành riêng cho con trai, con gái, các cặp đôi yêu nhau. Thậm chí, còn mang tới cả những gợi ý Nickname bằng tiếng Anh cho con trai, con gái nữa đấy. Hãy thỏa sức lựa chọn bạn nhé!
Biệt danh, Nickname hay và ý nghĩa nhất
Nickname dễ thương cho nữ
|
Tiểu Thư | Bé Bông | Nai Con |
Cô chủ nhỏ | Cục Đất | Hươu Con |
Bé Gạo | Đậu Phộng | Cún Con |
Bé Heo | Pé Thỏ | Chuột Chít |
Thỏ Bông | Công chúa Tuyết | Chít |
Gà Bông | Heo Ú | Mít |
Gấu Bông | Kẹo Ngọt | Mít Xù |
Vịt Con | Bánh Quy | Bánh Bao |
Bé Cún | Trà Chanh | Bánh Tét |
Cà Rốt | Phô Mai |
Nickname hài hước cho nam
Chuột nhắt | Thần Rồng | Tiểu Hổ |
Mọt sách | Thần Rừng | Tiểu Báo |
Lang băm | Rùa Con | Trùm |
Điện hạ | Anh da đen | Bảnh |
Công Tử | Hai lúa | Củ Mật |
Giáo sư X | Soái ca | Củ Gấu |
Củ Tỏi | Tiểu Thái Giám | Sư Tử |
Củ Đậu | Tiểu Hòa Thượng | Chồn |
Gấu Đi Bộ | Sói | Cáo |
Gấu Bắc Cực | Cậu Ấm | Ba Lắp |
Cu Lì | Cu Bin | Phi Công Trẻ |
Nickname cho các cặp đôi yêu nhau
Sư tử hà đông | Công chúa béo |
Gấu chó | Nấm lùn |
Sói già | Bông cải nhỏ |
Vợ cute | Cún ngốc nghếch |
Mèo Ú | Heo con ngốc nghếch |
Chồng iu/vợ iu | 1m52 |
Lanh chanh | Kẻ cướp trái tim tôi |
Vợ nhặt | Sếp trong nhà |
Vợ là số 1 | Vợ tui |
Pé heo | Chàng phi công |
Cute phô mai que | Anh nhà tui |
Nickname tiếng Anh hay nhất
Nickname tiếng Anh cho nữ hay nhất
Youngest: em út | Paige: chăm chỉ | Dragonfly: con chuồn chuồn |
Ninja: cô gái luôn muốn chiến thắng | Olivia: cây ô liu | Black Lotus: hoa sen đen (vẻ đẹp chết người) |
Foxy: chú cáo tinh ranh | Taylor: cô gái yêu thời trang | Chardonnay: sự độc nhất vô nhị |
Amiga: bạn tốt | Lily: tên loài hoa nổi tiếng | Blueberry: việt quất |
Bitsy: người bạn tốt nhất | Ariel: nàng tiên cá tóc đỏ | Lunar: mơ mộng |
Pickle: dưa chua | Audray: cao quý, mạnh mẽ | Firefly: con đom đóm |
Loo Loo: vui vẻ, ngọt ngào | Desi: mong muốn | Katniss: cô gái mạnh mẽ |
Gifles: củ gừng | Lita: ánh sáng | Claws: móng vuốt. |
Candy/Caramel: ngọt ngào và gây nghiện | Jesse: món quà | Angel: thiên thần |
Peaches: trái đào | Anne: cô gái kiều diễm, kiêu sa | Diamond: viên kim cương |
Little dove: chú chim bồ câu nhỏ bé | Ash: Cô nàng mùa thu | Dollface: gương mặt búp bê |
Daisy: hoa cúc | Cleopatra: người con gái quyền lực | Butterfly: con bướm |
Cutie/Cutie Pie: dễ thương | Diana: Nàng tuyết | Blue eyes: mắt xanh biếc |
Pumpkin: quả bí ngô | Orchid: hoa lan | Barbie: búp bê Barbie. |
Cherry: quả che-ri | Oriole: chim hoàng yến | Babby Boo: em gái đáng yêu |
Co ie: chiếc bánh quy nhỏ | Julia: mái tóc dài, đen và mượt | Issy: kỳ lạ |
Moonshine: ánh trăng | Kiera: nhiệt huyết và đầy sức sống | Missy: nàng thiếu nữ |
Black Window: đen tối, mạnh mẽ và nguy hiểm | Ruby: đá Hồng Ngọc | Mila: duyên dáng, đáng yêu |
Sadia/Sarah: công chúa | Mia: có ý nghĩa là “của tôi” | Cara: người yêu dấu |
Rihanna: ngọt ngào | Rose: Hoa hồng | Maya: nước, ảo ảnh |
Natalie: tên cute cho cô gái sinh tháng 12 | Hannah/Hana: ân huệ, ân sủng | Emma: tên gọi phổ biến cho con gái |
Beatrice: người mang niềm vui | Ellie: ánh sáng rực rỡ | Sophia: khôn khéo |
Constance: kiên định | Cora: nữ thần mùa xuân |
Nickname tiếng Anh cho nam độc đáo
Mason: vượt qua thử thách | Alvin: cao thượng, tốt bụng | Kirk: Tin cậy |
Cato: thiên tài trong tương lai | Amos: mạnh mẽ | Kwan: Mạnh mẽ |
Ace: người đứng đầu | Andrew: dũng cảm | Leonard: dũng cảm, mạnh mẽ như sư tử |
Gray: màu xám, tên nickname đáng yêu cho nam | Angus: độc đáo, đặc biệt | Liam: người bảo vệ |
Justin: người trung thực | Arnold: dũng mãnh như đại bàng | Matthew: món quà từ chúa |
Nolan: cao quý, nổi tiếng | Arthur: nhà vô địch | Max: Mạnh mẽ, đơn giản |
Night: bóng đêm, cú đêm | Austin: tử tế, tốt bụng | Maximus: Tuyệt vời nhất |
Levi: gắn bó, kiên định | Barin: chiến binh cao quý | Milo: công bằng, tốt bụng |
Jonathan: món quà chúa ben | Baruch: May mắn | Morgan: Lãng mạn và huyền thoại |
Otis: người giàu có | Benton: người sống trên cánh đồng hoang | Noah: Thoải mái |
Maverick: độc lập | Cedric: Chiến binh mạnh mẽ dũng cảm | Noam: Dễ chịu, tốt bụng |
Leo: sư tử | Cody: tốt bụng, luôn muốn giúp đỡ mọi người | Oscar: Ngọn giáo của thần |
Liam: mong muốn | Cormac: Con quạ | Magnus: Người vĩ đại |
Casper: món quà quý giá | Dylan: vỹ đại | Samson: Mang dòng dõi mặt trời |
Bear: con vật mạnh mẽ, vạm vỡ | Ethan: Vững chắc, bền bỉ, kiên định | Otis: biết lắng nghe, khôn ngoan |
Basil: vương giả (tiếng Hy Lạp) | Finn: mạnh mẽ, dũng cảm | Owen: Sinh ra đã tốt bụng |
Duke: người lãnh đạo | Gabrie: Vị thần của chúa | Phoenix: chim phượng hoàng |
Griffin: chúa, hoàng tử | Harvey: Bùng cháy, nhiệt huyết | Vincent: người chinh phục |
Ethan: vững chắc, bền bỉ | Jack: dũng cảm, yêu bản thân | Diego: chú sư tử nhỏ, dễ thương |
Alan: đẹp trai, tự tin | Jordan: tên một dòng sông | Manfred: Chiến binh công lý |
Eric: người cai quản | Kasper: người thông thái | Baldwin: Kiên cường, gan dạ |
Aaron: cao quý, mạnh mẽ | Kenzie: Đẹp trai và tốt bụng | Bevis: Kẻ bất cần đời |
Adley: luôn làm điều đúng đắn | Killian: Chiến binh nhỏ bé |