Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 học kì 1 năm 2021 là tài liệu rất hữu ích mà Download.vn muốn giới thiệu đến quý thầy cô cùng các bạn học sinh lớp 10 tham khảo.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 kì 1 tóm tắt toàn bộ kiến thức về ngữ pháp có trong SGK Tiếng Anh 10 chương trình mới. Qua đó giúp các em nhanh chóng nắm vững kiến thức để giải nhanh được các bài tập tiếng Anh 10. Ngoài ra các em tham khảo thêm một số tài liệu khác như: đề cương ôn thi học kì 1 lớp 10 môn tiếng Anh, bộ đề thi học kì 1 tiếng Anh 10.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 học kì 1 năm 2021
I. Hiện tại đơn - Present Simple Tense
a. Cách dùng:
Diễn tả sở thích, thời gian biểu, hoặc sự việc diễn ra trong một thời gian dài, sự việc, hiện tượng luôn luôn đúng.
b. Công thức:
|
|
*Lưu ý:
Chủ ngữ (S) là:
- He/She/It : dùng is và does
- You/They/We: dùng are và do
- I: dùng do và am
c. Dấu hiệu nhận biết:
Khi các từ sau đây xuất hiện, động từ nên được chia ở thì hiện tại đơn: Always, Usually, Regularly, Frequently, Generally, Often, Sometimes, Occasionally, Regularly, Rarely, Seldom, Never, Every (day, week…), once/twice/ three times… (a week, a month, a year…)
d. Ví dụ:
- I brush my teeth twice a day. (Tôi đánh răng 2 lần một ngày.)
- The train comes at 6 am. (Tàu đến lúc 6 giờ sáng.)
- The moon goes around the Earth. (Mặt Trăng quay xung quanh Mặt Trời.)
II. Thì hiện tại tiếp diễn - Present continuous Tense
a. Cấu trúc
(+) | I + am +V-ing You/We/They + are + V-ing | She/He/It + is + V-ing |
(-) | I + am not +V-ing You/We/They + aren’t (are not) +V-ing | She/He/It + isn’t (is not) +V-ing |
(?) | Am + I + V-ing ? -Yes, I am. / No, I amn’t Are + you/we/they + V-ing? | Is+ She/He/It + V-ing...? - Yes, she/he/it is. - No, she/he/it isn't. |
b. Cách dùng
- Diễn tả hành động đang xảy ta tại thời điểm nói.
Eg: + Listen! She is singing now. + Sorry, I'm doing my homework so I can't go out with you.
- Diễn tả hành động xảy ra liên tục gây khó chịu cho người khác
Cấu trúc: S + am/is/are + always/continually/constantly + Ving
Eg: + That dog is always barking. (Con chó lúc nào cũng sủa)
+ My son is constantly making noise, so I can't focus on my work at home. (Con trai tôi lúc nào cũng náo động nên tôi không thể tập trung giải quyết công việc ở nhà)
- Diễn tả kế hoạch trong tương lai, có dự định từ trước và được chuẩn bị, lên kế hoạch rõ ràng
Eg: + I’m going to the cinema tomorrow evening. (Tối mai tôi sẽ đi xem phim)
+ My daughter is studying in Japan next month. (Tháng sau con gái tôi sẽ đi du học Nhật Bản)
III. Hiện tại hoàn thành - Present Perfect Tense
a. Cách dùng:
- Diễn tả hành động vừa mới xảy ra, thường đi cùng với trạng từ just
E.g. I have just come back from Thailand. (Tôi vừa mới trở về từ Thái Lan.)
- Diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể còn kéo dài đến tương lai, thường đi cùng với since hoặc for
E.g. He has crushed on her for 10 years. (Anh ấy đã thầm thương trộm nhớ cô ấy được 10 năm rồi.)
- Nhấn mạnh kết quả của hành động trong quá khứ còn lưu lại đến hiện tại
E.g. She has been to Malaysia for 5 times. (Cô ấy đã từng đến Malaysia 5 lần rồi.)
b. Công thức:
- (+) S + have/ has + PII
- (-) S + have/ has + not + PII
- (?) Have/Has + S + PII?
c. Dấu hiệu nhận biết:
Khi các từ sau đây xuất hiện, động từ nên được chia ở thì hiện tại hoàn thành: just (vừa mới); recently, lately (gần đây); already (rồi); yet (chưa, dùng trong câu phủ định và nghi vấn); never (chưa bao giờ); ever (đã từng); so far, up to now (đến hiện tại).
IV. Quá khứ đơn - Past Simple Tense
a. Cách dùng:
Thì quá khứ đơn diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc trong quá khứ.
b. Công thức:
|
|
c. Dấu hiệu nhận biết:
Khi các từ sau đây xuất hiện, động từ nên được chia ở thì quá khứ đơn: last, ago, yesterday, in/on/at + [thời gian trong quá khứ], sau since
V. Quá khứ hoàn thành - Past Perfect Tense
a. Cách dùng:
Diễn tả hành động xảy ra trước một thời gian hoặc trước một hành động khác trong quá khứ.
b. Công thức:
- (+) S + had + PII
- (-) S + had not +PII
- (?) Had + S + PII?
c. Dấu hiệu nhận biết:
Khi các từ sau đây xuất hiện, động từ nên được chia ở thì quá khứ hoàn thành:
- Before/by the time + [QKĐ/QKHT]
- [QKHT] + before/by the time + [QKĐ]
E.g. Before she left, she had cleaned the house.
Trước khi đi, cô ấy còn dọn dẹp nhà cửa.
- After + [QKHT/QKĐ]
- [QKĐ] + after + [QKHT]
E.g. She came home after I had finished co
...........
Mời các bạn tải File tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết