Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 2 sách Kết nối tri thức với cuộc sống năm 2023 - 2024 có đáp án kèm theo, giúp thầy cô xây dựng đề thi học kì 2 cho học sinh của mình theo chương trình mới.
Với Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 2 Global Success, các em dễ dàng luyện giải đề, nắm vững cấu trúc đề thi để đạt kết quả cao trong kỳ thi học kì 2 năm 2023 - 2024 sắp tới. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt. Mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 2 Kết nối tri thức năm 2023 - 2024
Đề thi cuối kì 2 môn Tiếng Anh 2 Global Success
I. Lo
at the pictures" width="115" height="120" class="lazy" data-src="https://o.rada.vn/data/image/2022/03/25/Tieng-Anh-1.jpg"> | at the pictures" width="120" height="120" class="lazy" data-src="https://o.rada.vn/data/image/2022/03/25/Tieng-Anh-2.jpg"> | at the pictures" width="175" height="120" class="lazy" data-src="https://o.rada.vn/data/image/2022/03/25/Tieng-Anh-3.jpg"> |
1. _ o _ u r _ | 2. g _ _ _ e s | 3. t _ _ t |
at the pictures" width="120" height="120" class="lazy" data-src="https://o.rada.vn/data/image/2022/03/25/Tieng-Anh-4.jpg"> | at the pictures" width="200" height="120" class="lazy" data-src="https://o.rada.vn/data/image/2022/03/25/Tieng-Anh-5.jpg"> | at the pictures" width="120" height="120" class="lazy" data-src="https://o.rada.vn/data/image/2022/03/25/Tieng-Anh-6.jpg"> |
4. s _ o _ t s | 5. g r _ n _ m _ t h _ _ | 6. _ _ x |
II. Match
1. | A. rainbow |
2. | B. shoes |
3. | C. cake |
4. | D. zebra |
III. Reorder these words to have correct sentences
1. number/ it/ What/ is/ ?/
_________________________________________
2. How/ sister/ your/ is/ old/ ?/
_________________________________________
3. the/ What/ shirts/ are/ ?/
_________________________________________
4. They’re/ bike/ riding/ a/ ./
_________________________________________
5. cake/ the/ table/ The/ on/ is/ ./
_________________________________________
Đáp án đề thi cuối kì 2 môn Tiếng Anh 2 Global Success
Câu 1
1. yogurt | 2. grapes | 3. tent |
4. shorts | 5. grandmother | 6. fox |
Câu 2
1. D | 2. C | 3. B | 4. A |
Câu 3
1. What number is it?
2. How old is your sister?
3. What are the shirts?
4. They’re riding a bike.
5. The cake is on the table.