Danh sách cơ sở KCB ban đầu tại Hà Nội năm 2021

Danh sách Bệnh viện và cơ sở KCB ban đầu tại Hà Nội năm 2021

Danh mục nơi khám chữa bệnh ban đầu năm 2021 tại Hà Nội

Danh sách Bệnh viện và cơ sở KCB ban đầu tại Hà Nội năm 2021 được ban hành kèm theo Công văn 66/BHXH-QLT ngày 06/01/2021 của BHXH TP Hà Nội, về việc cơ sở KCB BHYT nhận đăng ký KCB ban đầu năm 2021.

Thông qua danh sách này sẽ giúp các bạn nhanh chóng lựa chọn nơi đăng ký khám chữa bệnh ban đầu cho phù hợp, gần với nơi mình ở nhất. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm bảng giá dịch vụ khám bệnh BHYT.

Danh sách khám chữa bệnh ban đầu tuyến thành phố, trung ương

STTMã KCBTên cơ sở KCB BHYTĐịa chỉTheo Hướng dẫn Liên ngành số 14955/HD-YT-BHXHSố thẻ còn được đăng kýSố thẻ vượt quá
Số thẻ tối đa hướng dẫn đăng ký năm 2021Đối tượng tiếp nhận đăng ký KCB ban đầu Hạng bệnh viện
(1)(2)(3)(4)(5)(6)(7)910
IQUẬN HOÀNG MAI
101-019Viện Y học cổ truyền Quân đội442 Kim Giang, Hoàng Mai70.000nhận đối tượng trên 6 tuổi đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST18.342
201-009Bệnh viện Bưu Điện (Bộ Bưu Chính viễn thông)Phố Trần Điền, Định Công, Hoàng Mai60.10013.370
IIQUẬN ĐỐNG ĐA
101-912Bệnh viện Châm cứu Trung ương49 Thái Thịnh, Đống Đa27.3001 Quá tải 156
201-004Bệnh viện đa khoa Đống Đa192 Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa130.00021.346
301-061Cơ sở 2 Bệnh viện đa khoa Nông nghiệp16 Ngõ 183 Đặng Tiến Đông, Đống Đa30.00012.340
401-925Bệnh viện Lão khoa Trung ương1a.Phương mai, Đống Đa, Hà Nội5.000Người cao tuổi mắc bệnh Parkinson, Alzheimer13.222
501-010BV Giao thông vận tải trung ương1194 Đường Láng, Đống Đa59.5002.183
IIIQUẬN BA ĐÌNH
101-015Bệnh viện Quân Y 354120 Đốc Ngữ - Ba Đình72.400nhận đối tượng trên 15 tuổi đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST13.086
201-056Bệnh viện đa khoa Hòe Nhai (cơ sở 1)17 - 34 Hoè nhai, Ba đình37.90022.129
301-072Bệnh viện đa khoa Hòe Nhai (cơ sở 2)số 34 ngõ 53 Tân ấp, Phúc Xá4.000nhận đối tượng trên 15 tuổi2843
401-003Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn12 Chu Văn An, Ba Đình225.5001 Quá tải 153
IVQUẬN CẦU GIẤY
101-007Bệnh viện E89 Trần Cung, Nghĩa Tân, Cầu Giấy130.0001 Quá tải 138
201-043Bệnh viện 198Phố Trần Bình, Mai Dịch, Cầu Giấy100.700Nhận đối tượng trên 15 tuổi đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST18.979
301-028Bệnh viện đa khoa YHCT Hà NộiSố 6-8 Phạm Hùng, Mai Dịch168.000211.918
VQUẬN HAI BÀ TRƯNG
101-014Bệnh viện Trung ương Quân đội 108Số 1 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng119.600Đối tượng đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CSTđặc biệt Quá tải 168
201-001Bệnh viện Hữu NghịSố 1 Trần Khánh Dư, Hai Bà Trưng50.000nhận đối tượng có đủ tiêu chuẩn theo Hướng dẫn số 52HD/BTCTW ngày 02/12/2005 của Ban Tổ chức Trung ương Đảng12.365
301-047Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương29 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hai Bà Trưng42.60013.150
401-006Bệnh viện Thanh Nhàn42 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng165.600110.401
501-065Bệnh viện Dệt May454 Minh Khai, Hai Bà Trưng45.000nhận đối tượng trên 6 tuổi24.774
601-161Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec*458 Minh Khai - Vĩnh Tuy - Hai Bà Trưng45.00025.387
VIQUẬN HOÀN KIẾM
101-005Bệnh viện Việt Nam-Cu Ba37 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm100.80027.688
VIIQUẬN THANH XUÂN
101-018Viện Y học Phòng không - không quân225 Trường Chinh, Thanh Xuân61.100nhận đối tượng trên 15 tuổi đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST24.143
201-055Bệnh viện Xây dựngNguyễn Quý Đức, Thanh Xuân75.00015.090
301-087Bệnh viện Than - Khoáng sảnSố 1 Phan Đình Giót, Phương Liệt, T.Xuân10.000nhận đối tượng trên 15 tuổi22.167
401-062Bệnh viện YHCT Bộ Công AnĐường Lương Thế Vinh81.900nhận đối tượng trên 15 tuổi đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST15.927
VIIIQUẬN LONG BIÊN
101-025Bệnh viện đa khoa Đức GiangĐức Giang, Long Biên155.0001 Quá tải 429
201-086TTYT Hàng khôngSân bay Gia Lâm10.8002741
IXQUẬN TÂY HỒ
101-075Bệnh viện Tim Hà Nội (cơ sở 2)Ngõ 603 Lạc Long Quân39.50018.743
201-139Bệnh viện đa khoa Quốc tế Thu Cúc *Số 286 Thụy Khuê, phường Bưởi47.50024.403
XQUẬN HÀ ĐÔNG
101-016Bệnh viện 103261 Phùng Hưng, Hà Đông, Hà Nội81.100Đối tượng đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST11.518
201-816Bệnh viện đa khoa Hà ĐôngBế Văn Đàn, Quang Trung, Hà Đông125.60012.699
301-935Bệnh viện YHCT Hà Đông99 Nguyễn Viết Xuân38.00025.230
401-060Bệnh viện Tuệ Tĩnhsố 2 Trần Phú35.00026.800
XIQUẬN BẮC TỪ LIÊM
101-071Bệnh viện Nam Thăng LongTân Xuân, Xuân Đỉnh, Từ Liêm41.00023.310
XIIQUẬN NAM TỪ LIÊM
101-097Bệnh viện Thể thao Việt NamTân Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm37.800Nhận đối tượng trên 6 tuổi23.635
XIIITHỊ XÃ SƠN TÂY
101-819Bệnh viện 105Phường Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây65.800Nhận đối tượng trên 6 tuổi13.279
201-831Bệnh viện đa khoa Sơn Tây234 Lê Lợi, thị xã Sơn Tây74.1002 Quá tải 2114
XIVHUYỆN ĐÔNG ANH
101-031Bệnh viện đa khoa Đông AnhThị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh117.0002394
201-077Bệnh viện Bắc Thăng LongThị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh90.000210.448
301-049PKĐK cơ sở 2 BV Nam Thăng LongXã Hải Bối13.0002746
401-939Bệnh viện Nhiệt đới TW- CS 2Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội5.000Nhận đối tượng trên 6 tuổi
XVHUYỆN SÓC SƠN
101-032Bệnh viện đa khoa Sóc SơnMiếu Thờ, Tiên Dược, Sóc Sơn100.000231.084
XVIHUYỆN THANH TRÌ
101-013Bệnh viện đa khoa Nông nghiệpXã Ngọc Hồi - Thanh Trì94.3001 Quá tải 856
201-029Bệnh viện đa khoa Thanh TrìThị trấn Văn Điển65.00026.851
XVIIHUYỆN ỨNG HOÀ
101-817Bệnh viện đa khoa Vân ĐìnhThị trấn Vân Đình, ứng Hoà85.00025.054

Danh sách khám chữa bệnh ban đầu tuyến xã, huyện

STTMã KCBTên cơ sở KCBĐịa chỉTheo Hướng dẫn Liên ngành số 14955/HD-YT-BHXHTổng thẻ đã đăng ký đến 31/12/2020Số thẻ còn được đăng kýSố thẻ vượt quá
Số thẻ tối đa hướng dẫn đăng ký năm 2021Đối tượng tiếp nhận đăng ký KCB ban đầu Hạng bệnh viện
(1)(2)(3)(4)(5)(6)(7)(8)(9)=(5)-(8)(10)=(8)-(5)
IQUẬN ĐỐNG ĐA
101-267Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn 2 (thuộc Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn)*52 Nguyễn Chí Thanh, Láng Hạ, Đống Đa3.56033.624Qua tai 64
201-234Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Thành*61 Vũ Thạnh, Đống Đa2.00032.168Qua tai 168
301-150Công ty cổ phần Bệnh viện Đông Đô*Số 5 phố Xã Đàn, Đống Đa6.78037.585Qua tai 805
401-035Bệnh viện đa khoa tư nhân Hồng Hà (Công ty CP kinh doanh và điều trị Y tế Đức Kiên)16 Nguyễn Như Đổ, Văn Miếu Đống Đa1.000391288
501-020Phòng khám đa khoa số 1 (TTYT quận Đống Đa)107 Tôn Đức Thắng, Đống Đa68.000374.956Qua tai 6956
601-021Phòng khám đa khoa Kim Liên (PK3- TTYT quận Đống Đa)B20A, Tập thể Kim Liên, Đống Đa10.500310.371129
701-064Phòng khám đa khoa số 2 (TTYT quận Đống Đa)Ngõ 122 Đường Láng, Đống Đa9.200310.159Qua tai 959
801-042Công ty TNHH KCB & tư vấn sức khỏe Ngọc Khánh*140 phố Chùa Láng, Đống Đa2.10032.016Tạm dừng theo Công văn 5410/BHXH-GĐBHYT2
901-082Bệnh viện đa khoa tư nhân Tràng An59 ngõ Thông Phong, Tôn Đức Thắng, Đống Đa5.000nhận đối tượng trên 15 tuổi35.104Qua tai 104
1001-C51TYT Phường Cát Linh (TTYT Đống Đa)Phường Cát Linh
1101-C53TYT phường Quốc Tử Giám (TTYT Đống Đa)phường Quốc Tử Giám1
1201-C54TYT phường Láng Thượng (TTYT Đống Đa)phường Láng Thượng11
1301-C55TYT phường Ô Chợ Dừa (TTYT Đống Đa)phường Ô Chợ Dừa2
1401-C56TYT phường Văn Chương (TTYT Đống Đa)phường Văn Chương2
1501-C58TYT phường Láng Hạ (TTYT Đống Đa)phường Láng Hạ14
1601-C59TYT phường Khâm Thiên (TTYT Đống Đa)phường Khâm Thiên1
1701-C60TYT Phường Thổ Quan (TTYT Đống Đa)Phường Thổ Quan
1801-C61TYT phường Nam Đồng (TTYT Đống Đa)phường Nam Đồng1
1901-C62TYT phường Trung Phụng (TTYT Đống Đa)phường Trung Phụng
2001-C63TYT phường Quang Trung (TTYT Đống Đa)phường Quang Trung
2101-C64TYT phường Trung Liệt (TTYT Đống Đa)phường Trung Liệt
2201-C65TYT phường Phương Liên (TTYT Đống Đa)phường Phương Liên16
2301-C67TYT phường Trung Tự (TTYT Đống Đa)phường Trung Tự19
2401-C68TYT phường Kim Liên (TTYT Đống Đa)phường Kim Liên1
2501-C69TYT phường Phương Mai (TTYT Đống Đa)phường Phương Mai11
2601-C71TYT phường Khương Thượng (TTYT Đống Đa)phường Khương Thượng1
IIQUẬN HOÀNG MAI
101-030PKĐK Lĩnh Nam (TTYT quận Hoàng Mai)Phường Lĩnh Nam62.000364.869Qua tai 2869
201-045PKĐK Linh Đàm (TTYT quận Hoàng Mai)Linh Đàm64.000370.088Qua tai 6088
301-D51TYT Phường Thanh Trì (TTYT Hoàng Mai)Phường Thanh Trì4268
401-D53TYT Phường Định Công (TTYT Hoàng Mai)Phường Định Công4701
501-D62TYT Phường Trần Phú (TTYT Hoàng Mai)Phường Trần Phú483
IIIQUẬN BA ĐÌNH
101-191Bệnh viện đa khoa MEDLATEC*Số 42-44 Nghĩa Dũng, Phúc Xá20.000319.616384
201-933Bệnh viện đa khoa Hồng Ngọc*97 Nguyễn Trường Tộ28.000330.346Qua tai 2346
301-059PKĐK 50 Hàng Bún (TTYT quận Ba Đình)50 Hàng Bún23.000325.542Qua tai 2542
401-044TTYT MT lao động công thương99 Văn Cao4.400Nhận đối tượng trên 15 tuổi33.824576
IVQUẬN CẦU GIẤY
101-073PKĐKKV Nghĩa Tân (TTYT quận Cầu Giấy)117 A15 Nghĩa Tân20.000321.545Qua tai 1545
201-078PKĐKKV Yên Hoà (TTYT quận Cầu Giấy)Tổ 49 P. Yên Hoà47.000363.512Qua tai 16512
301-269PKĐK Quốc tế Thu Cúc216 Trần Duy Hưng, Trung Hòa2.20033.553Qua tai 1353
401-C01TYT Phường Nghĩa Đô (TTYT quận Cầu Giấy)Phường Nghĩa Đô41.230
501-C02TYT Phường Nghĩa Tân( TTYT quận Cầu Giấy)Phường Nghĩa Tân4903
601-C03TYT Phường Mai Dịch (TTYT quận Cầu Giấy)Phường Mai Dịch42.606
701-C04TYT Phường Dịch Vọng (TTYT quận Cầu Giấy)Phường Dịch Vọng41.931
801-C05TYT Phường Quan Hoa (TTYT quận Cầu Giấy)Phường Quan Hoa41.492
901-C06TYT Phường Yên Hoà (TTYT quận Cầu Giấy)PhườngYên Hoà41.877
1001-C07TYT Phường Trung Hoà (TTYT quận Cầu Giấy)Phường Trung Hoà44.380
1101-C08TYT Phường Dịch Vọng Hậu (TTYT quận Cầu Giấy)Phường Dịch Vọng Hậu41.989
VQUẬN HAI BÀ TRƯNG
101-126Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Nội*29 Hàn Thuyên, Hai Bà Trưng3.00037.159Qua tai 4159
201-206Bệnh viện đa khoa Hồng Phát*219 Lê Duẩn, P. Nguyễn Du3.00037.904Qua tai 4904
301-024PKĐK 103 Bà Triệu (TTYT quận Hai Bà Trưng)103 Bà Triệu21.000319.8231.177
401-070PKĐK Mai Hương (TTYT quận Hai Bà Trưng)A1 ngõ Mai Hương32.000334.188Qua tai 2188
501-096Công ty cổ phần Công nghệ y học Hồng Đức (PKĐK Việt Hàn *)Số 9 Ngô Thì Nhậm17.700315.6382.062
601-224PKĐK Dr Binh Tele- Clinic*Số 11-13-15 Phố Trần Xuân Soạn - Phường Ngô Thì Nhậm8.80039.361Qua tai 561
VIQUẬN HOÀN KIẾM
101-022PKĐK 26 Lương Ngọc Quyến (TTYT quận Hoàn Kiếm)26 Lương Ngọc Quyến16.100315.771329
201-057PKĐK 21 Phan Chu Trinh (TTYT quận Hoàn Kiếm)21 Phan Chu Trinh22.000322.615Qua tai 615
301-076Phòng khám Bác sĩ gia đình50 C Hàng Bài6.00035.560440
401-081Trung tâm cấp cứu 115 (PK 11 Phan Chu Trinh)11 Phan Chu Trinh26.500327.922Qua tai 1422
VIIQUẬN THANH XUÂN
101-235Bệnh viện đa khoa An Việt*Số 1E Trường Chinh, Phương Liệt, T. Xuân6.50035.2331.267
201-074Phòng khám TTYT Quận Thanh XuânNgõ 282 Khương Đình47.100352.021Qua tai 4921
301-361Phòng khám 182 Lương Thế Vinh (Thuộc BV Đại học Quốc Gia)182 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân37.500350.984Qua tai 13484
401-E01TYT phường Nhân Chính (TTYT Thanh Xuân)TYT phường Nhân Chính12
501-E02TYT phường Thượng Đình (TTYT Thanh Xuân)TYT phường Thượng Đình4
601-E03TYT P.Khương Trung (TTYT Thanh Xuân)TYT P.Khương Trung11
701-E04TYT phường Khương Mai (TTYT Thanh Xuân)TYT phường Khương Mai1
801-E05TYT P.Thanh Xuân Trung (TTYT Thanh Xuân)TYT P.Thanh Xuân Trung10
901-E06TYT phường Phương Liệt (TTYT Thanh Xuân)TYT phường Phương Liệt4
1001-E07TYT phường Hạ Đình (TTYT Thanh Xuân)TYT phường Hạ Đình
1101-E08TYT phường Khương Đình (TTYT Thanh Xuân)TYT phường Khương Đình5
1201-E09TYT P.Thanh Xuân Bắc (TTYT Thanh Xuân)TYT P.Thanh Xuân Bắc3
1301-E10TYT P.Thanh Xuân Nam (TTYT Thanh Xuân)TYT P.Thanh Xuân Nam5
1401-E11TYT phường Kim Giang (TTYT Thanh Xuân)TYT phường Kim Giang3
VIIIQUẬN LONG BIÊN
101-249Bệnh viện ĐK Quốc tế Bắc Hà *137 Nguyễn Văn Cừ, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên, Hà Nội3.00032.518482
201-250Bệnh viện đa khoa Tâm Anh *108 Hoàng Như Tiếp, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội5.50035.4982
301-054PKĐK GTVT Gia Lâm481 Ngọc Lâm17.600Nhận đối tượng trên 6 tuổi317.5919
401-067PKĐK Sài Đồng (TTYT q.Long Biên)Thị trấn Sài Đồng12.000310.5201.480
501-092PKĐK trung tâm (TTYT q.Long Biên)20 Quân Chính - P. Ngọc Lâm29.000329.593Qua tai 593
601-218PKĐK Bồ Đề (TTYT q.Long Biên)Số 99 - Phố Bồ Đề3.00033.189Qua tai 189
701-B51TYT phường Thượng Thanh (TTYT q.Long Biên)Tổ 10 Phường Thượng Thanh4558
801-B52TYT phường Ngọc Thuỵ (TTYT q.Long Biên)Tổ 17 Phường Ngọc Thuỵ4726
901-B53TYT phường Giang Biên (TTYT q.Long Biên)Tổ 5 Phường Giang Biên4470
1001-B54TYT phường Đức Giang (TTYT q.Long Biên)Phố Trường Lâm, Phường Đức Giang41.813
1101-B55TYT phường Việt Hưng (TTYTq. Long Biên)Số 83/39 Phố Hoa Lâm, Phường Việt Hưng4662
1201-B56TYT phường Gia Thuỵ (TTYT q. Long Biên)Ngõ 562 Phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ4301
1301-B57TYT phường Ngọc Lâm (TTYT q.Long Biên)Số 20/298 Phố Ngọc Lâm4589
1401-B58TYT phường Phúc Lợi (TTYT q.Long Biên)Tổ 9 Phường Phúc Lợi4505
1501-B59TYT phường Bồ Đề (TTYT q.Long Biên)Phường Bồ Đề4803
1601-B60TYT phường Sài Đồng (TTYT q.Long Biên)Số 2/557 Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng4663
1701-B61TYT phường Long Biên (TTYT q.Long Biên)Tổ 13 Phường Long Biên4952
1801-B62TYT phường Thạch Bàn (TTYT q. Long Biên)Phường Thạch Bàn41.030
1901-B63TYT phường Phúc Đồng (TTYT q. Long Biên)Số 159 Phố Tân Thụy, Phường Phúc Đồng4505
2001-B64TYT phường Cự Khối (TTYT q. Long Biên)Tổ 9 Phường Cự Khối4244
IXQUẬN TÂY HỒ
101-023PKĐK 124 Hoàng Hoa Thám124 Hoàng Hoa Thám, Tây Hồ6.20036.278Qua tai 78
201-066PK 695 Lạc Long Quân695 Lạc Long Quân11.000311.444Qua tai 444
301-B01TYT Phường Phú Thượng (TTYT quận Tây Hồ)Phường Phú Thượng4575
401-B02TYT Phường Nhật Tân (TTYT quận Tây Hồ)Phường Nhật Tân4242
501-B03TYT Phường Tứ Liên (TTYT quận Tây Hồ)Phường Tứ Liên4278
601-B04TYT Phường Quảng An (TTYT quận Tây Hồ)Phường Quảng An4220
701-B05TYT Phường Xuân La (TTYT quận Tây Hồ)Phường Xuân La4752
801-B06TYT Phường Yên Phụ (TTYT quận Tây Hồ)Phường Yên Phụ4333
901-B07TYT Phường Bưởi (TTYT quận Tây Hồ)Phường Bưởi4352
1001-B08TYT Phường Thuỵ Khuê (TTYT quận Tây Hồ)Phường Thuỵ Khuê4368
1101-265Phòng khám đa khoa Medlatec Tây Hồ99 P. Trích Sài, Bưởi1.00031.015Qua tai 15
XQUẬN HÀ ĐÔNG
101-041Bệnh viện ĐK tư nhân 16A Hà Đông (Công ty TNHH 1TV 16A)*Lô đất 150 khu dãn dân Yên Phúc, Phúc La, Hà Đông11.000312.366Qua tai 1366
201-094Bệnh viện đa khoa tư nhân Thiên Đức (Công ty TNHH một thành viên Bệnh viện Thiên Đức)*207 Phùng Hưng3.50033.43268
301-832PKĐKKV Trung Tâm (TTYT quận Hà Đông)57 Tô Hiệu65.000376.281Qua tai 11281
401-079PKĐKKV Phú Lương (TTYT quận Hà Đông)Phường Phú Lương3.00031.6801.320
501-H09TYT Xã Yên Nghĩa (TTYT q. Hà Đông)Xã Yên Nghĩa4611
601-H11TYT Xã Phú Lãm (TTYT q. Hà Đông)Xã Phú Lãm4266
701-H12TYT Xã Phú Lương (TTYT q. Hà Đông)Xã Phú Lương4167
801-H13TYT Xã Dương Nội (TTYT q. Hà Đông)Xã Dương Nội4519
XIQUẬN NAM TỪ LIÊM
101-091PKĐK Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm)Phường Cầu Diễn37.500343.298Qua tai 5798
201-208PKĐK trực thuộc Công ty cổ phần Trung tâm Bác sỹ gia đình Hà Nội*Số 75 đường Hồ Mễ Trì, P. Trung Văn3.00034.590Qua tai 1590
301-G13TYT Phường Tây Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm)Phường Tây Mỗ42.837
401-G14TYT Phường Mễ Trì (TTYT quận Nam Từ Liêm)Phường Mễ Trì42.851
501-G15TYT Phường Đại Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm)Phường Đại Mỗ42.052
601-231TYT Phường Phương CanhPhường Phương Canh4300
701-232TYT Phường Mỹ Đình 2Phường Mỹ Đình 241.210
801-G12TYT Phường Mỹ Đình 1 (TTYT quận Nam Từ Liêm)Tổ 13 Nhân Mỹ, Phường Mỹ Đình41.150
901-G16TYT phường Trung Văn (TTYT quận Nam Từ Liêm)Phường Trung Văn4774
1001-G11TYT Phường Xuân Phương (TTYT quận Nam Từ Liêm)Phố Thị Cấm, Phường Xuân Phương4331
1101-G01TYT Phường Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm)308
1201-222TYT Phường Phú Đô (TTYT quận Nam Từ Liêm)375
XIIQUẬN BẮC TỪ LIÊM
101-258Bệnh viện đa khoa Phương Đông*Số 9 Phố Viên, Cổ nhuế12.000315.512Qua tai 3512
201-083PKĐK khu vực Chèm (TTYT quận Bắc Từ Liêm)Phường Thụy Phương20.000313.5916.409
301-251PKĐK Trường Đại học Y Tế công cộng1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm25.000325.848Qua tai 848
401-G02TYT Phường Thượng Cát (TTYT quận Bắc Từ Liêm)Phường Thượng Cát4696
501-G03TYT Phường Liên Mạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm)Phường Liên Mạc4185
601-G04TYT Phường Đông Ngạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm)Phường Đông Ngạc4876
701-G05TYT Phường Thụy Phương (TTYT quận Bắc Từ Liêm)Phường Thụy Phương4100
801-G06TYT Phường Tây Tựu (TTYT quận Bắc Từ Liêm)Phường Tây Tựu4467
901-G07TYT Phường Xuân Đỉnh (TTYT quận Bắc Từ Liêm)Phường Xuân Đỉnh43.023
1001-G08TYT Phường Minh Khai (TTYT quận Bắc Từ Liêm)Phường Minh Khai41.721
1101-G09TYT Phường Cổ Nhuế 1Phường Cổ Nhuế 14431
1201-G10TYT Phường Phú DiễnPhường Phú Diễn4294
1301-229TYT Phường Cổ Nhuế 2Phường Cổ Nhuế41.461
1401-230TYT Phường Phúc DiễnPhường Phúc Diễn4306
1501-G17TYT phường Xuân TảoPhường Xuân Tảo419
1601-G18TYT phường Đức ThắngPhường Đức Thắng412
XIIITHỊ XÃ SƠN TÂY
101-242PKĐK Lê Lợi (TTYT Thị xã Sơn Tây)Số 1 Lê Lợi5.00032.6222.378
201-H56TYT Phường Xuân Khanh (TTYT TX Sơn Tây)Phường Xuân Khanh4164
301-H57TYT Xã Đường Lâm (TTYT TX Sơn Tây)Xã Đường Lâm4337
401-H58TYT Xã Viên Sơn (TTYT TX Sơn Tây)Xã Viên Sơn4156
501-H59TYT Xã Xuân Sơn (TTYT TX Sơn Tây)Xã Xuân Sơn4148
601-H61TYT Xã Thanh Mỹ (TTYT TX Sơn Tây)Xã Thanh Mỹ4194
701-H63TYT Xã Kim Sơn (TTYT TX Sơn Tây)Xã Kim Sơn4115
801-H64TYT Xã Sơn Đông (TTYT TX Sơn Tây)Xã Sơn Đông4207
901-H65TYT Xã Cổ Đông (TTYT TX Sơn Tây)Xã Cổ Đông4626
XIVHUYỆN ĐÔNG ANH
101-084PKĐK Miền Đông (TTYT huyện Đông Anh)Xã Liên Hà10.00037.2492.751
201-085PKĐK Khu Vực I (TTYT huyện Đông Anh)Xã Kim Chung5.00034.566434
301-233PKĐK thuộc Cty TNHH Hoàng Ngân*Kim Nỗ5003313187
401-146PKĐK Nam Hồng*Số 4 Khu Cầu Lớn, Nam Hồng2.60032.647Qua tai 47
501-F01TYT thị trấn Đông Anh (TTYT h.Đông Anh)Thị trấn Đông Anh43.340
601-F02TYT xã Xuân Nộn (TTYT h.Đông Anh)Xã Xuân Nộn43.531
701-F03TYT xã Thụy Lâm (TTYT h.Đông Anh)Xã Thụy Lâm45.079
801-F04TYT xã Bắc Hồng (TTYT h.Đông Anh)Xã Bắc Hồng44.780
901-F05TYT xã Nguyên Khê (TTYT h.Đông Anh)Xã Nguyên Khê45.008
1001-F06TYT xã Nam Hồng (TTYT h.Đông Anh)Xã Nam Hồng44.704
1101-F07TYT xã Tiên Dương (TTYT h.Đông Anh)Xã Tiên Dương45.604
1201-F08TYT xã Vân Hà (TTYT h.Đông Anh)Xã Vân Hà43.298
1301-F09TYT xã Uy Nỗ (TTYT h.Đông Anh)Xã Uy Nỗ43.311
1401-F10TYT xã Vân Nội (TTYT h.Đông Anh)Xã Vân Nội45.555
1501-F11TYT xã Liên Hà (TTYTh.Đông Anh)Xã Liên Hà41.446
1601-F12TYT xã Việt Hùng (TTYTh.Đông Anh)Xã Việt Hùng43.425
1701-F13TYT xã Kim Nỗ (TTYT h.Đông Anh)Xã Kim Nỗ49.045
1801-F14TYT xã Kim Chung (TTYT h.Đông Anh)Xã Kim Chung415.782
1901-F15TYT xã Dục Tú (TTYT h.Đông Anh)Xã Dục Tú44.062
2001-F16TYT xã Đại Mạch (TTYT h.Đông Anh)Xã Đại Mạch49.685
2101-F17TYT xã Vĩnh Ngọc (TTYT h.Đông Anh)Xã Vĩnh Ngọc44.570
2201-F18TYT xã Cổ Loa (TTYT h.Đông Anh)Xã Cổ Loa45.285
2301-F19TYT xã Hải Bối (TTYT h.Đông Anh)Xã Hải Bối46.658
2401-F20TYT xã Xuân Canh (TTYT h.Đông Anh)Xã Xuân Canh43.612
2501-F21TYT xã Võng La (TTYT h.Đông Anh)Xã Võng La46.879
2601-F22TYT xã Tầm Xá (TTYT h.Đông Anh)Xã Tàm Xá41.844
2701-F23TYT xã Mai Lâm (TTYT h.Đông Anh)Xã Mai Lâm43.970
2801-F24TYT xã Đông Hội (TTYT h.Đông Anh)Xã Đông Hội44.022
XVHUYỆN SÓC SƠN
101-033PKĐK Trung Giã (TTYT huyện Sóc Sơn)Xã Trung Giã6.00036.040Qua tai 40
201-034PKĐK Kim Anh (TTYT huyện Sóc Sơn)Xã Thanh Xuân12.100312.186Qua tai 86
301-107PKĐK Minh Phú (TTYT huyện Sóc Sơn)Xã Minh Phú12.000311.188812
401-171PKĐK Xuân Giang (TTYT huyện Sóc Sơn)Xã Xuân Giang8.00038.184Qua tai 184
501-256Phòng khám đa khoa khu vực Hồng Kỳ (TTYT huyện Sóc Sơn)Xã Hồng Kỳ1.10031.164Qua tai 64
601-E51TYT Thị trấn Sóc Sơn (TTYT H.Sóc Sơn)Thị trấn Sóc Sơn41.216
701-E52TYT xã Bắc Sơn (TTYT h. Sóc Sơn)Xã Bắc Sơn413.052
801-E53TYT xã Minh Trí (TTYT h. Sóc Sơn)Xã Minh Trí49.911
901-E54TYT xã Hồng Kỳ (TTYT h. Sóc Sơn)Xã Hồng Kỳ48.196
1001-E55TYT xã Nam Sơn (TTYT h. Sóc Sơn)Xã Nam Sơn46.838
1101-E56TYT xã Trung Giã (TTYT h. Sóc Sơn)Xã Trung Giã46.073
1201-E57TYT xã Tân Hưng (TTYT h. Sóc Sơn)Xã Tân Hưng46.585
1301-E58TYT xã Minh Phú (TTYT h. Sóc Sơn)Xã Minh Phú43.092
1401-E59TYT xã Phù Linh (TTYT h. Sóc Sơn)Xã Phù Linh47.109
1501-E60TYT xã Bắc Phú (TTYT h. Sóc Sơn)Xã Bắc Phú46.822
1601-E61TYT xã Tân Minh (TTYT h. Sóc Sơn)Xã Tân Minh45.833
1701-E62TYT xã Quang Tiến (TTYT h. Sóc Sơn)Xã Quang Tiến47.155
1801-E63TYT xã Hiền Ninh (TTYT h. Sóc Sơn)Xã Hiền Ninh47.406
1901-E64TYT xã Tân Dân (TTYT h. Sóc Sơn)Xã Tân Dân410.865
2001-E65TYT xã Tiên Dược (TTYT h. Sóc Sơn)Xã Tiên Dược45.024
2101-E66TYT xã Việt Long (TTYT h. Sóc Sơn)Xã Việt Long44.071
2201-E67TYT xã Xuân Giang (TTYT h. Sóc Sơn)Xã Xuân Giang43.400
2301-E68TYT xã Mai Đình (TTYT h. Sóc Sơn)Xã Mai Đình49.419
2401-E69TYT xã Đức Hòa (TTYT h. Sóc Sơn)Xã Đức Hòa43.466
2501-E70TYT xã Thanh Xuân (TTYT h. Sóc Sơn)Xã Thanh Xuân44.166
2601-E71TYT xã Đông Xuân (TTYT h. Sóc Sơn)Xã Đông Xuân45.461
2701-E72TYT xã Kim Lũ (TTYT h. Sóc Sơn)Xã Kim Lũ44.381
2801-E73TYT xã Phú Cường (TTYT h. Sóc Sơn)Xã Phú Cường49.440
2901-E74TYT xã Phú Minh (TTYT h. Sóc Sơn)Xã Phú Minh46.613
3001-E75TYT xã Phù Lỗ (TTYT h. Sóc Sơn)Xã Phù Lỗ45.166
3101-E76TYT xã Xuân Thu (TTYT h. Sóc Sơn)Xã Xuân Thu43.961
XVIHUYỆN THANH TRÌ
101-095Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa Thăng Long*127 Quốc Bảo, xã Tam Hiệp, Thanh trì25.000nhận đối tượng trên 6 tuổi321.5313.469
201-012PKĐKKV Đông Mỹ (TTYT huyện Thanh Trì)Thôn 1B, xã Đông Mỹ10.00037.4342.566
301-G51TYT Thị trấn Văn Điển (TTYT H.Thanh Trì)Thị trấn Văn Điển41.443
401-G52TYT Xã Tân Triều (TTYT Huyện Thanh Trì)Xã Tân Triều44.986
501-G53TYT Xã Thanh Liệt (TTYT Huyện Thanh Trì)Xã Thanh Liệt43.412
601-G54TYT Xã Tả Thanh Oai (TTYT H.Thanh Trì)Xã Tả Thanh Oai42.448
701-G55TYT Xã Hữu Hoà (TTYT Huyện Thanh Trì)Xã Hữu Hoà4817
801-G56TYT Xã Tam Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì)Xã Tam Hiệp41.876
901-G57TYT Xã Tứ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì)Xã Tứ Hiệp4970
1001-G58TYT Xã Yên Mỹ (TTYT Huyện Thanh Trì)Xã Yên Mỹ4319
1101-G59TYT Xã Vĩnh Quỳnh (TTYT Huyện Thanh Trì)Xã Vĩnh Quỳnh41.398
1201-G60TYT Xã Ngũ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì)Xã Ngũ Hiệp41.586
1301-G61TYT Xã Duyên Hà (TTYT Huyện Thanh Trì)Xã Duyên Hà4662
1401-G62TYT Xã Ngọc Hồi (TTYT Huyện Thanh Trì)Xã Ngọc Hồi4671
1501-G63TYT Xã Vạn Phúc (TTYT Huyện Thanh Trì)Xã Vạn Phúc4545
1601-G64TYT Xã Đại áng (TTYT Huyện Thanh Trì)Xã Đại áng4643
1701-G65TYT Xã Liên Ninh (TTYT Huyện Thanh Trì)Xã Liên Ninh41.158
XVIIHUYỆN GIA LÂM
101-160BVĐK huyện Gia LâmThị trấn Trâu Quỳ70.000270.913Qua tai 913
201-026PKĐK Yên Viên (TTYT huyện Gia Lâm)Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên40.000338.4821.518
301-027PKĐK Trâu Quỳ (TTYT huyện Gia Lâm)1 Ngô Xuân Quảng - Trâu Quỳ29.000327.3101.690
401-093PKĐK Đa Tốn (TTYT huyện Gia Lâm)Thuận Tốn - Đa Tốn26.500326.219281
501-F52Trạm y tế xã Yên Thường (TTYT Huyện Gia Lâm)xã Yên Thường2
601-F53Trạm y tế Xã Yên Viên (TTYT Gia Lâm)Xã Yên Viên3
701-F58Trạm y tế xã Trung Mầu (TTYT Huyện Gia Lâm)xã Trung Mầu
801-F59Trạm y tế xã Lệ Chixã Lệ Chi1
901-F62Trạm y tế xã Phú Thị (TTYT Huyện Gia Lâm)xã Phú Thị
1001-F63Trạm y tế xã Kim Sơn (TTYT Huyện Gia Lâm)xã Kim Sơn1
1101-F66Trạm y tế xã Dương Xá (TTYT Huyện Gia Lâm)xã Dương Xá1
1201-F67Trạm y tế xã Đông Dư (TTYT Huyện Gia Lâm)xã Đông Dư
1301-F70Trạm y tế Xã Bát Tràng (TTYT Gia Lâm)Xã Bát Tràng
1401-F71Trạm y tế Xã Kim Lan (TTYT Gia Lâm)Xã Kim Lan
1501-F72Trạm y tế xã Văn Đức (TTYT Gia Lâm)xã Văn Đức
XVIIIHUYỆN CHƯƠNG MỸ
101-823BVĐK huyện Chương Mỹ120 Hoà Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn110.0002108.1481.852
201-100PKĐKKV Xuân Mai (TTYT huyện Chương Mỹ)Thị trấn Xuân Mai5.00034.94555
301-135PKĐKKV Lương Mỹ (TTYT huyện Chương Mỹ)Hoàng Văn Thụ5.00033.4771.523
401-968PKĐK trực thuộc Công ty cổ phần Trung Anh*Thị trấn Xuân Mai3.00031.8281.172
501-L01TYT Thị trấn Chúc Sơn (TTYT h.Chương Mỹ)Thị trấn Chúc Sơn41.486
601-L02TYT Thị trấn Xuân MaiThị trấn Xuân Mai41.711
701-L03TYT Xã Phụng Châu (TTYT h. Chương Mỹ)Xã Phụng Châu43.808
801-L04TYT Xã Tiên Phương (TTYT h. Chương Mỹ)Xã Tiên Phương43.787
901-L05TYT Xã Đông Sơn (TTYT h. Chương Mỹ)Xã Đông Sơn43.150
1001-L06TYT Xã Đông Phương Yên (TTYT h. Chương Mỹ)Xã Đông Phương Yên43.295
1101-L07TYT Xã Phú Nghĩa (TTYT h. Chương Mỹ)Xã Phú Nghĩa42.328
1201-L08TYT Xã Trường Yên (TTYT h. Chương Mỹ)Xã Trường Yên45.168
1301-L09TYT Xã Ngọc Hòa (TTYT h. Chương Mỹ)Xã Ngọc Hòa43.271
1401-L10TYT Xã Thủy Xuân Tiên (TTYT h. Chương Mỹ)Xã Thủy Xuân Tiên45.150
1501-L11TYT Xã Thanh Bình (TTYT h. Chương Mỹ)Xã Thanh Bình42.740
1601-L12TYT Xã Trung Hòa (TTYT h. Chương Mỹ)Xã Trung Hòa44.902
1701-L13TYT Xã Đại Yên (TTYT h.Chương Mỹ)Xã Đại Yên41.496
1801-L14TYT Xã Thụy Hương (TTYT h. Chương Mỹ)Xã Thụy Hương42.595
1901-L15TYT Xã Tốt Động (TTYT h. Chương Mỹ)Xã Tốt Động46.330
2001-L16TYT Xã Lam Điền (TTYT h. Chương Mỹ)Xã Lam Điền45.779
2101-L17TYT Xã Tân Tiến (TTYT h. Chương Mỹ)Xã Tân Tiến44.362
2201-L18TYT Xã Nam Phương Tiến (TTYT Chương Mỹ)Xã Nam Phương Tiến45.105
2301-L19TYT Xã Hợp Đồng (TTYT h.Chương Mỹ)Xã Hợp Đồng42.836
2401-L20TYT Xã Hoàng Văn Thụ (TTYT h Chương Mỹ)Xã Hoàng Văn Thụ44.063
2501-L21TYT Xã Hoàng Diệu (TTYT h. Chương Mỹ)Xã Hoàng Diệu43.740
2601-L22TYT Xã Hữu Văn (TTYT h. Chương Mỹ)Xã Hữu Văn45.742
2701-L23TYT Xã Quảng Bị (TTYT h. Chương Mỹ)Xã Quảng Bị44.074
2801-L24TYT Xã Mỹ Lương (TTYT h. Chương Mỹ)Xã Mỹ Lương44.538
2901-L25TYT Xã Thượng Vực (TTYT h. Chương Mỹ)Xã Thượng Vực43.533
3001-L26TYT Xã Hồng Phong (TTYT h. Chương Mỹ)Xã Hồng Phong42.422
3101-L27TYT Xã Đồng Phú (TTYT h. Chương Mỹ)Xã Đồng Phú44.106
3201-L28TYT Xã Trần Phú (TTYT h. Chương Mỹ)Xã Trần Phú45.555
3301-L29TYT Xã Văn Võ (TTYT h. Chương Mỹ)Xã Văn Võ44.920
3401-L30TYT Xã Đồng Lạc (TTYT h. Chương Mỹ)Xã Đồng Lạc42.962
3501-L31TYT Xã Hòa Chính (TTYT h. Chương Mỹ)Xã Hòa Chính44.164
3601-L32TYT Xã Phú Nam An (TTYT h. Chương Mỹ)Xã Phú Nam An42.933
XIXHUYỆN THƯỜNG TÍN
101-830BVĐK huyện Thường TínThị trấn Thường Tín135.0002135.022Qua tai 22
201-017PKĐK khu vực Tô Hiệu (TTYT huyện Thường Tín)Xã Tô Hiệu5.00033.1721.828
301-M01TYT Thị trấn Thường Tín (TTYT h. Thường Tín)Thị trấn Thường Tín4461
401-M02TYT Xã Ninh Sở (TTYT h. Thường Tín)Xã Ninh Sở4733
501-M03TYT Xã Nhị Khê (TTYT h. Thường Tín)Xã Nhị Khê470
601-M04TYT Xã Duyên Thái (TTYT h. Thường Tín)Xã Duyên Thái4143
701-M05TYT Xã Khánh Hà (TTYT h. Thường Tín)Xã Khánh Hà4406
801-M06TYT Xã Hòa Bình (TTYT h. Thường Tín)Xã Hòa Bình4599
901-M07TYT Xã Văn Bình (TTYT h.Thường Tín)Xã Văn Bình4398
1001-M08TYT Xã Hiền Giang (TTYT h. Thường Tín)Xã Hiền Giang4463
1101-M09TYT Xã Hồng Vân (TTYT h. Thường Tín)Xã Hồng Vân4205
1201-M10TYT Xã Vân Tảo (TTYT h. Thường Tín)Xã Vân Tảo4996
1301-M11TYT Xã Liên Phương (TTYT h. Thường Tín)Xã Liên Phương4353
1401-M12TYT Xã Văn Phú (TTYT h. Thường Tín)Xã Văn Phú4870
1501-M13TYT Xã Tự Nhiên (TTYT h. Thường Tín)Xã Tự Nhiên4840
1601-M14TYT Xã Tiền Phong (TTYT h. Thường Tín)Xã Tiền Phong4949
1701-M15TYT Xã Hà Hồi (TTYT h. Thường Tín)Xã Hà Hồi4870
1801-M16TYT Xã Thư Phú (TTYT h. Thường Tín)Xã Thư Phú4782
1901-M17TYT Xã Nguyễn Trãi (TTYT h. Thường Tín)Xã Nguyễn Trãi4987
2001-M18TYT Xã Quất Động (TTYT h. Thường Tín)Xã Quất Động4218
2101-M19TYT Xã Chương Dương (TTYT h. Thường Tín)Xã Chương Dương4698
2201-M20TYT Xã Tân Minh (TTYT h. Thường Tín)Xã Tân Minh4894
2301-M21TYT Xã Lê Lợi (TTYT h. Thường Tín)Xã Lê Lợi4856
2401-M22TYT Xã Thắng Lợi (TTYT h. Thường Tín)Xã Thắng Lợi4904
2501-M23TYT Xã Dũng Tiến (TTYT h. Thường Tín)Xã Dũng Tiến4815
2601-M24TYT Xã Thống Nhất (TTYT h. Thường Tín)Xã Thống Nhất4194
2701-M25TYT Xã Nghiêm Xuyên (TTYT Thường Tín)Xã Nghiêm Xuyên4433
2801-M26TYT Xã Tô Hiệu (TTYT h. Thường Tín)Xã Tô Hiệu41.351
2901-M27TYT Xã Văn Tự (TTYT h. Thường Tín)Xã Văn Tự4856
3001-M28TYT Xã Vạn Điểm (TTYT h. Thường Tín)Xã Vạn Điểm4663
3101-M29TYT Xã Minh Cường (TTYT h. Thường Tín)Xã Minh Cường4945
XXHUYỆN MÊ LINH
101-099BVĐK huyện Mê LinhXã Đại Thịnh96.000294.4441.556
201-971Khoa khám bệnh cơ sở 2 - BV Giao thông vận tải Vĩnh PhúcThị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, HN9.20039.438Qua tai 238
301-195PKĐK Đại ThịnhXã Đại Thịnh5.00032.0192.981
401-088PKĐK Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh)Xã Thạch Đà10.00036.4283.572
501-P02TYT xã Kim Hoa (TTYT h. Mê Linh)Xã Kim Hoa46.787
601-P05TYT xã Tự Lập (TTYT h. Mê Linh)Xã Tự Lập46.759
701-P06TYT Thị trấn Quang Minh (TTYT h. Mê Linh)Thị trấn Quang Minh48.375
801-P08TYT xã Tam Đồng (TTYT h. Mê Linh)Xã Tam Đồng43.154
901-P10TYT xã Vạn Yên (TTYT h. Mê Linh)Xã Vạn Yên42.229
1001-P11TYT xã Chu Phan (TTYT h. Mê Linh)Xã Chu Phan44.472
1101-P12TYT xã Tiến Thịnh (TTYT h. Mê Linh)Xã Tiến Thịnh47.479
1201-P13TYT xã Mê Linh (TTYT h. Mê Linh)Xã Mê Linh43.893
1301-P14TYT xã Văn Khê (TTYT h. Mê Linh)Xã Văn Khê411.277
1401-P15TYT xã Hoàng Kim (TTYT h. Mê Linh)Xã Hoàng Kim43.368
1501-P16TYT xã Tiền Phong (TTYT h. Mê Linh)Xã Tiền Phong412.831
1601-P17TYT xã Tráng Việt (TTYT h. Mê Linh)Xã Tráng Việt45.200
1701-P18TYT Thị trấn Chi Đông (TTYT h. Mê Linh)Thị trấn Chi Đông47.759
1801-P01TYT xã Đại Thịnh (TTYT huyện Mê Linh)Xã Đại Thịnh427
1901-P03TYT xã Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh)Xã Thạch Đà411
2001-P04TYT xã Tiến Thắng (TTYT huyện Mê Linh)Xã Tiến Thắng4568
2101-P07TYT xã Thanh Lâm (TTYT huyện Mê Linh)Xã Thanh Lâm4186
2201-P09TYT xã Liên Mạc (TTYT huyện Mê Linh)Xã Liên Mạc4148
XXIHUYỆN ỨNG HOÀ
101-155PKĐKKV Đồng Tân (TTYT h. Ứng Hòa)Xã Đồng Tân, ứng Hoà1.0003232768
201-156PKĐKKV Lưu Hoàng (TTYT h. Ứng Hòa)Xã Lưu Hoàng, ứng Hoà1.0003182818
301-N01TYT Thị trấn Vân Đình (TTYT h. Ứng Hòa)Thị trấn Vân Đình41.636
401-N02TYT Xã Viên An (TTYT h. Ứng Hòa)Xã Viên An44.166
501-N03TYT Xã Viên Nội (TTYT h. Ứng Hòa)Xã Viên Nội42.652
601-N04TYT Xã Hoa Sơn (TTYT h. Ứng Hòa)Xã Hoa Sơn44.443
701-N05TYT Xã Quảng Phú Cầu (TTYT h. Ứng Hòa)Xã Quảng Phú Cầu45.137
801-N06TYT Xã Trường Thịnh (TTYT h. Ứng Hòa)Xã Trường Thịnh43.101
901-N07TYT Xã Cao Thành (TTYT h. Ứng Hòa)Xã Cao Thành42.777
1001-N08TYT Xã Liên Bạt (TTYT h. Ứng Hòa)Xã Liên Bạt43.074
1101-N09TYT Xã Sơn Công (TTYT h. Ứng Hòa)Xã Sơn Công43.029
1201-N10TYT Xã Đồng Tiến (TTYT h. Ứng Hòa)Xã Đồng Tiến43.425
1301-N11TYT Xã Phương Tú (TTYT h. Ứng Hòa)Xã Phương Tú44.194
1401-N12TYT Xã Trung Tú (TTYT h. Ứng Hòa)Xã Trung Tú43.858
1501-N13TYT Xã Đồng Tân (TTYT h. Ứng Hòa)Xã Đồng Tân42.658
1601-N14TYT Xã Tảo Dương Văn (TTYT h. Ứng Hòa)Xã Tảo Dương Văn42.803
1701-N15TYT Xã Vạn Thái (TTYT h. Ứng Hòa)Xã Vạn Thái41.790
1801-N16TYT Xã Minh Đức (TTYT h. Ứng Hòa)Xã Minh Đức43.345
1901-N17TYT Xã Hòa Lâm (TTYT h. Ứng Hòa)Xã Hòa Lâm42.767
2001-N18TYT Xã Hòa Xá (TTYT h. Ứng Hòa)Xã Hòa Xá42.288
2101-N19TYT Xã Trầm Lộng (TTYT h. Ứng Hòa)Xã Trầm Lộng42.112
2201-N20TYT Xã Kim Đường (TTYT h. Ứng Hòa)Xã Kim Đường44.025
2301-N21TYT Xã Hòa Nam (TTYT h. Ứng Hòa)Xã Hòa Nam44.736
2401-N22TYT Xã Hòa Phú (TTYT h. Ứng Hòa)Xã Hòa Phú43.052
2501-N23TYT Xã Đội Bình (TTYT h. Ứng Hòa)Xã Đội Bình43.956
2601-N24TYT Xã Đại Hùng (TTYT h. Ứng Hòa)Xã Đại Hùng42.917
2701-N25TYT Xã Đông Lỗ (TTYT h. Ứng Hòa)Xã Đông Lỗ43.190
2801-N26TYT Xã Phù Lưu (TTYT h. Ứng Hòa)Xã Phù Lưu42.460
2901-N27TYT Xã Đại Cường (TTYT h. Ứng Hòa)Xã Đại Cường42.342
3001-N28TYT Xã Lưu Hoàng (TTYT h. Ứng Hòa)Xã Lưu Hoàng42.921
3101-N29TYT Xã Hồng Quang (TTYT h. Ứng Hòa)Xã Hồng Quang42.889
XXIIHUYỆN MỸ ĐỨC
101-825BVĐK huyện Mỹ ĐứcThị trấn Đại Nghĩa74.500375.004Qua tai 504
201-188Bệnh viện Tâm thần Mỹ ĐứcXã Phúc Lâm16.500Nhận đối tượng trên 6 tuổi316.281219
301-169PKĐKKV An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức)Xã An Mỹ5.00033.9741.026
401-172PKĐKKV Hương Sơn (TTYT h. Mỹ Đức)Xã Hương Sơn1.0003421579
501-N51TYT Thị trấn Đại Nghĩa (TTYT h. Mỹ Đức)Thị trấn Đại Nghĩa4290
601-N52TYT Xã Đồng Tâm (TTYT h. Mỹ Đức)Xã Đồng Tâm41.832
701-N53TYT Xã Thượng Lâm (TTYT h. Mỹ Đức)Xã Thượng Lâm4994
801-N54TYT Xã Tuy Lai (TTYT h. Mỹ Đức)Xã Tuy Lai42.971
901-N55TYT Xã Phúc Lâm (TTYT h. Mỹ Đức)Xã Phúc Lâm41.390
1001-N56TYT Xã Mỹ Thành (TTYT h. Mỹ Đức)Xã Mỹ Thành4591
1101-N57TYT Xã Bột Xuyên (TTYT h. Mỹ Đức)Xã Bột Xuyên42.822
1201-N58TYT Xã An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức)Xã An Mỹ42.043
1301-N59TYT Xã Hồng Sơn (TTYT h. Mỹ Đức)Xã Hồng Sơn41.364
1401-N60TYT Xã Lê Thanh (TTYT h. Mỹ Đức)Xã Lê Thanh41.211
1501-N61TYT Xã Xuy Xá (TTYT h. Mỹ Đức)Xã Xuy Xá41.966
1601-N62TYT Xã Phùng Xá (TTYT h. Mỹ Đức)Xã Phùng Xá41.931
1701-N63TYT Xã Phù Lưu Tế (TTYT h. Mỹ Đức)Xã Phù Lưu Tế4594
1801-N64TYT Xã Đại Hưng (TTYT h. Mỹ Đức)Xã Đại Hưng4600
1901-N65TYT Xã Vạn Kim (TTYT h. Mỹ Đức)Xã Vạn Kim41.387
2001-N66TYT Xã Đốc Tín (TTYT h. Mỹ Đức)Xã Đốc Tín4401
2101-N67TYT Xã Hương Sơn (TTYT h. Mỹ Đức)Xã Hương Sơn46.149
2201-N68TYT Xã Hùng Tiến (TTYT h. Mỹ Đức)Xã Hùng Tiến4250
2301-N69TYT Xã An Tiến (TTYT h. Mỹ Đức)Xã An Tiến41.803
2401-N70TYT Xã Hợp Tiến (TTYT h. Mỹ Đức)Xã Hợp Tiến4387
2501-N71TYT Xã Hợp Thanh (TTYT h. Mỹ Đức)Xã Hợp Thanh4457
2601-N72TYT Xã An Phú (TTYT h. Mỹ Đức)Xã An Phú41.280
XXIIIHUYỆN HOÀI ĐỨC
101-824BVĐK huyện Hoài ĐứcThị trấn Trôi124.0002126.505Qua tai 2505
201-199PKĐKKV Ngãi Cầu (TTYT h. Hoài Đức)Xã An Khánh11.500313.314Qua tai 1814
301-183PKĐK Nguyễn Trọng Thọ *Xã Sơn Đồng2.50031.916584
401-J51TYT Thị trấn Trạm Trôi (TTYT h. Hoài Đức)Thị trấn Trạm Trôi4737
501-J52TYT Xã Đức Thượng (TTYT h. Hoài Đức)Xã Đức Thượng41.635
601-J53TYT Xã Minh Khai (TTYT h. Hoài Đức)Xã Minh Khai4803
701-J54TYT Xã Dương Liễu (TTYT h. Hoài Đức)Xã Dương Liễu41.224
801-J55TYT Xã Di Trạch (TTYT h. Hoài Đức)Xã Di Trạch41.090
901-J56TYT Xã Đức Giang (TTYT h. Hoài Đức)Xã Đức Giang4798
1001-J57TYT Xã Cát Quế (TTYT h. Hoài Đức)Xã Cát Quế41.881
1101-J58TYT Xã Kim Chung (TTYT h. Hoài Đức)Xã Kim Chung41.235
1201-J59TYT Xã Yên Sở (TTYT h. Hoài Đức)Xã Yên Sở4952
1301-J60TYT Xã Sơn Đồng (TTYT h. Hoài Đức)Xã Sơn Đồng41.212
1401-J61TYT Xã Vân Canh (TTYT h. Hoài Đức)Xã Vân Canh41.542
1501-J62TYT Xã Đắc Sở TTYT h. Hoài Đức)Xã Đắc Sở4427
1601-J63TYT Xã Lại Yên (TTYT h. Hoài Đức)Xã Lại Yên4673
1701-J64TYT Xã Tiền Yên (TTYT h. Hoài Đức)Xã Tiền Yên4856
1801-J65TYT Xã Song Phương (TTYT h. Hoài Đức)Xã Song Phương41.132
1901-J66TYT Xã An Khánh (TTYT h. Hoài Đức)Xã An Khánh42.079
2001-J67TYT Xã An Thượng (TTYT h. Hoài Đức)Xã An Thượng4669
2101-J68TYT Xã Vân Côn (TTYT h. Hoài Đức)Xã Vân Côn41.346
2201-J69TYT Xã La Phù (TTYT h. Hoài Đức)Xã La Phù42.747
2301-J70TYT Xã Đông La (TTYT h. Hoài Đức)Xã Đông La41.307
XXIVHUYỆN ĐAN PHƯỢNG
101-820BVĐK huyện Đan PhượngThị trấn Phùng12.0002120.544Qua tai 108544
201-839PKĐKKV Liên Hồng (TTYT h. Đan Phượng)Xã Liên Hồng3.00032.381619
301-J01TYT Thị trấn Phùng (TTYT h. Đan Phượng)Thị trấn Phùng4786
401-J02TYT Xã Trung Châu (TTYT h. Đan Phượng)Xã Trung Châu42.964
501-J03TYT Xã Thọ An (TTYT h. Đan Phượng)Xã Thọ An41.384
601-J04TYT Xã Thọ Xuân (TTYT h. Đan Phượng)Xã Thọ Xuân41.892
701-J05TYT Xã Hồng Hà (TTYT h. Đan Phượng)Xã Hồng Hà43.429
801-J07TYT Xã Liên Hà (TTYT h. Đan Phượng)Xã Liên Hà42.510
901-J08TYT Xã Hạ Mỗ (TTYT h. Đan Phượng)Xã Hạ Mỗ42.827
1001-J09TYT Xã Liên Trung (TTYT h. Đan Phượng)Xã Liên Trung41.370
1101-J10TYT Xã Phương Đình (TTYT h. Đan Phượng)Xã Phương Đình41.103
1201-J11TYT Xã Thượng Mỗ (TTYT h. Đan Phượng)Xã Thượng Mỗ42.394
1301-J12TYT Xã Tân Hội (TTYT h. Đan Phượng)Xã Tân Hội43.378
1401-J13TYT Xã Tân Lập (TTYT h. Đan Phượng)Xã Tân Lập43.736
1501-J14TYT Xã Đan Phượng (TTYT Đan Phượng)Xã Đan Phượng4778
1601-J15TYT Xã Đồng Tháp (TTYT h. Đan Phượng)Xã Đồng Tháp41.580
1701-J16TYT Xã Song Phượng (TTYT Đan Phượng)Xã Song Phượng4779
XXVHUYỆN PHÚ XUYÊN
101-821BVĐK huyện Phú XuyênThị trấn Phú Xuyên75.000274.550450
201-200PKĐKKV Tri Thuỷ (TTYT h. Phú Xuyên)Xã Tri Thuỷ5.00034.251749
301-M51TYT Thị trấn Phú Minh (TTYT h. Phú Xuyên)Thị trấn Phú Minh41.426
401-M52TYT Thị trấn Phú Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên)Thị trấn Phú Xuyên42.764
501-M53TYT Xã Hồng Minh (TTYT h. Phú Xuyên)Xã Hồng Minh43.489
601-M54TYT Xã Phượng Dực (TTYT h. Phú Xuyên)Xã Phượng Dực42.725
701-M55TYT Xã Văn Nhân (TTYT h. Phú Xuyên)Xã Văn Nhân42.541
801-M56TYT Xã Thụy Phú (TTYT h. Phú Xuyên)Xã Thụy Phú41.122
901-M57TYT Xã Tri Trung (TTYT h. Phú Xuyên)Xã Tri Trung41.782
1001-M58TYT Xã Đại Thắng (TTYT h. Phú Xuyên)Xã Đại Thắng42.470
1101-M59TYT Xã Phú Túc (TTYT h. Phú Xuyên)Xã Phú Túc42.547
1201-M60TYT Xã Văn Hoàng (TTYT h. Phú Xuyên)Xã Văn Hoàng42.693
1301-M61TYT Xã Hồng Thái (TTYT h. Phú Xuyên)Xã Hồng Thái42.410
1401-M62TYT Xã Hoàng Long (TTYT h. Phú Xuyên)Xã Hoàng Long42.469
1501-M63TYT Xã Quang Trung (TTYT h. Phú Xuyên)Xã Quang Trung41.360
1601-M64TYT Xã Nam Phong (TTYT h. Phú Xuyên)Xã Nam Phong41.639
1701-M65TYT Xã Nam Triều (TTYT h. Phú Xuyên)Xã Nam Triều42.370
1801-M66TYT Xã Tân Dân (TTYT h. Phú Xuyên)Xã Tân Dân42.563
1901-M67TYT Xã Sơn Hà (TTYT h. Phú Xuyên)Xã Sơn Hà41.479
2001-M68TYT Xã Chuyên Mỹ (TTYT h. Phú Xuyên)Xã Chuyên Mỹ43.300
2101-M69TYT Xã Khai Thái (TTYT h. Phú Xuyên)Xã Khai Thái42.759
2201-M70TYT Xã Phúc Tiến (TTYT h. Phú Xuyên)Xã Phúc Tiến43.124
2301-M71TYT Xã Vân Từ (TTYT h. Phú Xuyên)Xã Vân Từ42.846
2401-M73TYT Xã Đại Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên)Xã Đại Xuyên42.941
2501-M74TYT Xã Phú Yên (TTYT h. Phú Xuyên)Xã Phú Yên41.642
2601-M75TYT Xã Bạch Hạ (TTYT h. Phú Xuyên)Xã Bạch Hạ42.777
2701-M76TYT Xã Quang Lãng (TTYT h. Phú Xuyên)Xã Quang Lãng42.108
2801-M77TYT Xã Châu Can (TTYT h. Phú Xuyên)Xã Châu Can43.835
2901-M78TYT Xã Minh Tân (TTYT h. Phú Xuyên)Xã Minh Tân45.667
XXVIHUYỆN BA VÌ
101-822BVĐK huyện Ba VìXã Đồng Thái135.0002135.169Qua tai 169
201-209PKĐKKV Minh Quang (TTYT h. Ba Vì)Xã Minh Quang5.00033.9201.080
301-210PKĐKKV Bất Bạt (TTYT h. Ba Vì)Xã Sơn Đà2.00031.628372
401-211PKĐKKV Tản Lĩnh (TTYT h. Ba Vì)Xã Tản Lĩnh10.00038.6431.357
501-225PKĐK Quảng Tây*Thị trấn Tây Đằng4.00033.765235
601-I01TYT Thị trấn Tây Đằng (TTYT h. Ba Vì)Thị trấn Tây Đằng4736
701-I03TYT Xã Phú Cường (TTYT h. Ba Vì)Xã Phú Cường41.347
801-I04TYT Xã Cổ Đô (TTYT h. Ba Vì)Xã Cổ Đô41.564
901-I05TYT Xã Tản Hồng (TTYT h. Ba Vì)Xã Tản Hồng43.240
1001-I06TYT Xã Vạn Thắng (TTYT h. Ba Vì)Xã Vạn Thắng43.405
1101-I07TYT Xã Châu Sơn (TTYT h. Ba Vì)Xã Châu Sơn4661
1201-I08TYT Xã Phong Vân (TTYT h. Ba Vì)Xã Phong Vân42.168
1301-I09TYT Xã Phú Đông (TTYT h. Ba Vì)Xã Phú Đông42.012
1401-I10TYT Xã Phú Phương (TTYT h. Ba Vì)Xã Phú Phương4963
1501-I11TYT Xã Phú Châu (TTYT h. Ba Vì)Xã Phú Châu41.526
1601-I12TYT Xã Thái Hòa (TTYT h. Ba Vì)Xã Thái Hòa43.541
1701-I13TYT Xã Đồng Thái (TTYT h. Ba Vì)Xã Đồng Thái41.176
1801-I14TYT Xã Phú Sơn (TTYT h. Ba Vì)Xã Phú Sơn42.373
1901-I15TYT Xã Minh Châu (TTYT h. Ba Vì)Xã Minh Châu43.311
2001-I16TYT Xã Vật Lại (TTYT h. Ba Vì)Xã Vật Lại42.026
2101-I17TYT Xã Chu Minh (TTYT h. Ba Vì)Xã Chu Minh41.555
2201-I18TYT Xã Tòng Bạt (TTYT h. Ba Vì)Xã Tòng Bạt43.047
2301-I19TYT Xã Cẩm Lĩnh (TTYT h. Ba Vì)Xã Cẩm Lĩnh41.901
2401-I20TYT Xã Sơn Đà (TTYT h. Ba Vì)Xã Sơn Đà42.060
2501-I21TYT Xã Đông Quang (TTYT h. Ba Vì)Xã Đông Quang41.044
2601-I22TYT Xã Tiên Phong (TTYT h. Ba Vì)Xã Tiên Phong41.160
2701-I23TYT Xã Thụy An (TTYT h. Ba Vì)Xã Thụy An41.903
2801-I24TYT Xã Cam Thượng (TTYT h. Ba Vì)Xã Cam Thượng43.848
2901-I25TYT Xã Thuần Mỹ (TTYT h. Ba Vì)Xã Thuần Mỹ41.098
3001-I26TYT Xã Tản Lĩnh (TTYT h. Ba Vì)Xã Tản Lĩnh41.678
3101-I27TYT Xã Ba Trại (TTYT h. Ba Vì)Xã Ba Trại43.706
3201-I28TYT Xã Minh Quang (TTYT h. Ba Vì)Xã Minh Quang41.294
3301-I29TYT Xã Ba Vì (TTYT h. Ba Vì)Xã Ba Vì41.224
3401-I30TYT Xã Vân Hòa (TTYT h. Ba Vì)Xã Vân Hòa45.129
3501-I31TYT Xã Yên Bài (TTYT h. Ba Vì)Xã Yên Bài44.253
3601-I32TYT Xã Khánh Thượng (TTYT h. Ba Vì)Xã Khánh Thượng43.870
XXVIIHUYỆN PHÚC THỌ
101-826BVĐK huyện Phúc ThọThị trấn Phúc Thọ73.000374.795Qua tai 1795
201-037PKĐK Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc Thọ)Xã Ngọc Tảo1.0003616384
301-I51TYT Thị trấn Phúc Thọ (TTYT h. Phúc Thọ)Thị trấn Phúc Thọ4437
401-I52TYT Xã Vân Hà (TTYT h. Phúc Thọ)Xã Vân Hà4518
501-I53TYT Xã Vân Phúc (TTYT h. Phúc Thọ)Xã Vân Phúc4513
601-I54TYT Xã Vân Nam (TTYT h. Phúc Thọ)Xã Vân Nam4408
701-I55TYT Xã Xuân Phú (TTYT h. Phúc Thọ)Xã Xuân Phú4690
801-I56TYT Xã Phương Độ (TTYT h. Phúc Thọ)Xã Phương Độ4267
901-I57TYT Xã Sen Chiểu (TTYT h. Phúc Thọ)Xã Sen Chiểu4510
1001-I58TYT Xã Cẩm Đình (TTYT h. Phúc Thọ)Xã Cẩm Đình4421
1101-I59TYT Xã Võng Xuyên (TTYT h. Phúc Thọ)Xã Võng Xuyên42.545
1201-I60TYT Xã Thọ Lộc (TTYT h. Phúc Thọ)Xã Thọ Lộc4674
1301-I61TYT Xã Long Xuyên (TTYT h. Phúc Thọ)Xã Long Xuyên4809
1401-I62TYT Xã Thượng Cốc (TTYT h. Phúc Thọ)Xã Thượng Cốc4921
1501-I63TYT Xã Hát Môn (TTYT h. Phúc Thọ)Xã Hát Môn4336
1601-I64TYT Xã Tích Giang (TTYT h. Phúc Thọ)Xã Tích Giang4433
1701-I65TYT Xã Thanh Đa (TTYT h. Phúc Thọ)Xã Thanh Đa4315
1801-I66TYT Xã Trạch Mỹ Lộc (TTYT h. Phúc Thọ)Xã Trạch Mỹ Lộc4603
1901-I67TYT Xã Phúc Hòa (TTYT h. Phúc Thọ)Xã Phúc Hòa4708
2001-I68TYT Xã Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc Thọ)Xã Ngọc Tảo4361
2101-I69TYT Xã Phụng Thượng (TTYT h. Phúc Thọ)Xã Phụng Thượng41.023
2201-I70TYT Xã Tam Thuấn (TTYT h. Phúc Thọ)Xã Tam Thuấn41.047
2301-I71TYT Xã Tam Hiệp (TTYT h. Phúc Thọ)Xã Tam Hiệp4917
2401-I72TYT Xã Hiệp Thuận (TTYT h. Phúc Thọ)Xã Hiệp Thuận4901
2501-I73TYT Xã Liên Hiệp (TTYT h. Phúc Thọ)Xã Liên Hiệp41.702
XXVIIIHUYỆN QUỐC OAI
101-827BVĐK huyện Quốc OaiThị trấn Quốc Oai70.000255.68314.317
201-212PKĐKKV Hoà Thạch (TTYT h. Quốc Oai)xã Hoà Thạch3.00032.483517
301-K01TYT Thị trấn Quốc Oai (TTYT h. Quốc Oai)Thị trấn Quốc Oai44.119
401-K02TYT Xã Sài Sơn (TTYT h. Quốc Oai)Xã Sài Sơn47.740
501-K03TYT Xã Phượng Cách (TTYT h. Quốc Oai)Xã Phượng Cách43.293
601-K04TYT Xã Yên Sơn (TTYT h. Quốc Oai)Xã Yên Sơn42.880
701-K05TYT Xã Ngọc Liệp (TTYT h. Quốc Oai)Xã Ngọc Liệp44.780
801-K06TYT Xã Ngọc Mỹ (TTYT h. Quốc Oai)Xã Ngọc Mỹ46.141
901-K07TYT Xã Liệp Tuyết (TTYT h. Quốc Oai)Xã Liệp Tuyết42.593
1001-K08TYT Xã Thạch Thán (TTYT h. Quốc Oai)Xã Thạch Thán42.860
1101-K09TYT Xã Đồng Quang (TTYT h. Quốc Oai)Xã Đồng Quang46.653
1201-K10TYT Xã Phú Cát (TTYT h. Quốc Oai)Xã Phú Cát45.211
1301-K11TYT Xã Tuyết Nghĩa (TTYT h. Quốc Oai)Xã Tuyết Nghĩa43.837
1401-K12TYT Xã Nghĩa Hương (TTYT h. Quốc Oai)Xã Nghĩa Hương43.547
1501-K13TYT Xã Cộng Hòa (TTYT h. Quốc Oai)Xã Cộng Hòa42.621
1601-K14TYT Xã Tân Phú (TTYT h. Quốc Oai)Xã Tân Phú42.642
1701-K15TYT Xã Đại Thành (TTYT h. Quốc Oai)Xã Đại Thành43.215
1801-K16TYT Xã Phú Mãn (TTYT h. Quốc Oai)Xã Phú Mãn4940
1901-K17TYT Xã Cấn Hữu (TTYT h. Quốc Oai)Xã Cấn Hữu44.865
2001-K18TYT Xã Tân Hòa (TTYT h. Quốc Oai)Xã Tân Hòa43.982
2101-K19TYT Xã Hòa Thạch (TTYT h. Quốc Oai)Xã Hòa Thạch44.275
2201-K20TYT Xã Đông Yên (TTYT h. Quốc Oai)Xã Đông Yên46.226
2301-K21TYT Xã Đông Xuân (TTYT h. Quốc Oai)Xã Đông Xuân42.618
XXIXHUYỆN THẠCH THẤT
101-828BVĐK huyện Thạch ThấtXã Kim Quan123.1002123.544Qua tai 444
201-213Phòng khám đa khoa Yên BìnhXã Yên Bình2.00032.169Qua tai 169
301-K51TYT Thị trấn Liên Quan (TTYT Thạch Thất)Thị trấn Liên Quan4358
401-K52TYT Xã Đại Đồng (TTYT h.Thạch Thất)Xã Đại Đồng4388
501-K53TYT Xã Cẩm Yên (TTYT h.Thạch Thất)Xã Cẩm Yên4584
601-K54TYT Xã Lại Thượng (TTYT h.Thạch Thất)Xã Lại Thượng4920
701-K55TYT Xã Phú Kim (TTYT h.Thạch Thất)Xã Phú Kim4169
801-K56TYT Xã Hương Ngải (TTYT h.Thạch Thất)Xã Hương Ngải42.339
901-K57TYT Xã Canh Nậu (TTYT h.Thạch Thất)Xã Canh Nậu46.846
1001-K58TYT Xã Kim Quan (TTYT h.Thạch Thất)Xã Kim Quan4571
1101-K59TYT Xã Dị Nậu (TTYT h.Thạch Thất)Xã Dị Nậu4503
1201-K60TYT Xã Bình Yên (TTYT h.Thạch Thất)Xã Bình Yên4221
1301-K61TYT Xã Chàng Sơn (TTYT h.Thạch Thất)Xã Chàng Sơn41.118
1401-K62TYT Xã Thạch Hoà (TTYT h.Thạch Thất)Xã Thạch Hoà4474
1501-K63TYT Xã Cần Kiệm (TTYT h.Thạch Thất)Xã Cần Kiệm41.010
1601-K64TYT Xã Hữu Bằng (TTYT h.Thạch Thất)Xã Hữu Bằng4185
1701-K65TYT Xã Phùng Xá (TTYT h.Thạch Thất)Xã Phùng Xá41.273
1801-K66TYT Xã Tân Xã (TTYT h.Thạch Thất)Xã Tân Xã4438
1901-K67TYT Xã Thạch Xá (TTYT h.Thạch Thất)Xã Thạch Xá4478
2001-K68TYT Xã Bình Phú (TTYT h.Thạch Thất)Xã Bình Phú4675
2101-K69TYT Xã Hạ Bằng (TTYT h.Thạch Thất)Xã Hạ Bằng41.820
2201-K70TYT Xã Đồng Trúc (TTYT h.Thạch Thất)Xã Đồng Trúc42.584
2301-K71TYT Xã Tiến Xuân (TTYT h.Thạch Thất)Xã Tiến Xuân43.087
2401-K72TYT Xã Yên Bình (TTYT h.Thạch Thất)Xã Yên Bình41.721
2501-K73TYT Xã Yên Trung (TTYT h. Thạch Thất)Xã Yên Trung41.463
XXXHUYỆN THANH OAI
101-829BVĐK huyện Thanh OaiThị trấn Kim Bài118.0002117.162838
201-048PKĐKKV Dân Hòa (TTYT h. Thanh Oai)Dân Hòa2.00037891.211
301-L51TYT Thị trấn Kim Bài (TTYT h. Thanh Oai)Thị trấn Kim Bài4245
401-L52TYT Xã Cự Khê (TTYT h. Thanh Oai)Xã Cự Khê4469
501-L53TYT Xã Bích Hòa (TTYT h. Thanh Oai)Xã Bích Hòa4706
601-L54TYT Xã Mỹ Hưng (TTYT h. Thanh Oai)Xã Mỹ Hưng4429
701-L55TYT Xã Cao Viên (TTYT h. Thanh Oai)Xã Cao Viên44.083
801-L56TYT Xã Bình Minh (TTYT h. Thanh Oai)Xã Bình Minh4988
901-L57TYT Xã Tam Hưng (TTYT h. Thanh Oai)Xã Tam Hưng41.344
1001-L58TYT Xã Thanh Cao (TTYT h. Thanh Oai)Xã Thanh Cao43.146
1101-L59TYT Xã Thanh Thùy (TTYT h. Thanh Oai)Xã Thanh Thùy4568
1201-L60TYT Xã Thanh Mai (TTYT h. Thanh Oai)Xã Thanh Mai4350
1301-L61TYT Xã Thanh Văn (TTYT h. Thanh Oai)Xã Thanh Văn4410
1401-L62TYT Xã Đỗ Động (TTYT h. Thanh Oai)Xã Đỗ Động4425
1501-L63TYT Xã Kim An (TTYT h. Thanh Oai)Xã Kim An4189
1601-L64TYT Xã Kim Thư (TTYT h. Thanh Oai)Xã Kim Thư41.252
1701-L65TYT Xã Phương Trung (TTYT h. Thanh Oai)Xã Phương Trung41.219
1801-L66TYT Xã Tân Ước (TTYT h. Thanh Oai)Xã Tân Ước4469
1901-L68TYT Xã Liên Châu (TTYT h. Thanh Oai)Xã Liên Châu41.285
2001-L69TYT Xã Cao Dương (TTYT h. Thanh Oai)Xã Cao Dương41.011
2101-L70TYT Xã Xuân Dương (TTYT h. Thanh Oai)Xã Xuân Dương4768
2201-L71TYT Xã Hồng Dương (TTYT h. Thanh Oai)Xã Hồng Dương42.163
2301-969PKĐK Y Dược 198Thị trấn Kim Bài300347253

Ghi chú:

- Phòng khám đa khoa viết tắt là: PKĐK

- Trung tâm y tế viết tắt là: TTYT

- Trạm y tế viết tắt là : TYT

- Cơ sở KCB BHYT tư nhân: đánh dấu *

Liên kết tải về

pdf Danh sách Bệnh viện và cơ sở KCB ban đầu tại Hà Nội năm 2021
doc Danh sách Bệnh viện và cơ sở KCB ban đầu tại Hà Nội năm 2021 1
pdf Danh sách Bệnh viện và cơ sở KCB ban đầu tại Hà Nội năm 2021 2
doc Danh sách Bệnh viện và cơ sở KCB ban đầu tại Hà Nội năm 2021 3
pdf Danh sách Bệnh viện và cơ sở KCB ban đầu tại Hà Nội năm 2021 4

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK