Danh mục sách giáo khoa lớp 5 năm 2024 - 2025 đã được Bộ GD&ĐT phê duyệt gồm 44 sách giáo khoa các môn học, hoạt động giáo dục lớp 5 và sách giáo khoa Tiếng Trung lớp 3, 4, ban hành theo Quyết định số 4119 QĐ-BGDĐT và Quyết định 392/QĐ-BGDĐT phê duyệt 13 sách giáo khoa các môn học, hoạt động giáo dục lớp 5, sách giáo khoa các môn Ngoại ngữ 1 sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông.
Qua đó, giúp các thầy cô tham khảo để góp ý SGK, xây dựng kế hoạch dạy học năm 2024 - 2025 cho phù hợp trường mình. Vậy mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Danh mục SGK lớp 5 đã được Bộ GD&ĐT phê duyệt
DANH MỤC
SÁCH GIÁO KHOA CÁC MÔN HỌC, HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC LỚP 5 VÀ SÁCH GIÁO KHOA MÔN TIẾNG TRUNG QUỐC LỚP 3, LỚP 4 SỬ DỤNG TRONG CƠ SỞ GIÁO DỤC PHỔ THÔNG
(Phê duyệt kèm theo Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01 tháng 12 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT | Tên sách | Tác giả | Tổ chức, cá nhân | Đơn vị liên kết |
1. | Toán 5 | Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên), Lê Anh Vinh (Chủ biên), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải, Hoàng Quế Hường, Bùi Bá Mạnh. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
2. | Toán 5 | Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên), Khúc Thành Chính (Chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyễn Kính Đức, Đậu Thị Huế, Đinh Thị Kim Lan, Huỳnh Thị Kim Trang. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
3. | Toán 5 | Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên), Đỗ Tiến Đạt (Chủ biên), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. | Công ty Vepic | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm |
4. | Toán 5 | Trần Diên Hiển (Chủ biên), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Phạm Thanh Tâm, Nguyễn Thúy Vân. | Công ty sách Thạch Thảo - ABA | Nhà xuất bản Đại học Vinh |
5. | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
6. | Đạo đức 5 | Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên), Mai Mỹ Hạnh (Chủ biên), Trần Thanh Dư, Nguyễn Thanh Huân, Lâm Thị Kim Liên, Giang Thiên Vũ. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
7. | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên), Đỗ Tất Thiên (Chủ biên), Nguyễn Chung Hải, Nguyễn Thị Diễm My, Huỳnh Tông Quyền, Nguyễn Thị Hàn Thy. | Công ty Vepic | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
8. | Lịch sử và Địa lí 5 | Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp Tiểu học phần Lịch sử), Nguyễn Thị Thu Thủy (Chủ biên phần Lịch sử), Đào Thị Hồng, Lê Thị Thu Hương; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Trần Thị Hà Giang (Chủ biên phần Địa lí), Đặng Tiên Dung, Dương Thị Oanh. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
9. | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng, Trần Thị Ngọc Hân, Trần Văn Nhân, Nguyễn Chí Tuấn. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
10. | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Văn Dũng (Chủ biên phần Lịch sử), Ninh Thị Hạnh, Nguyễn Thị Phương Thanh, Lê Thông (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Nguyễn Tuyết Nga (Chủ biên phần Địa lí), Phạm Thị Sen, Nguyễn Thị Trang Thanh. | Công ty Vepic | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm |
11. | Tin học 5 | Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ biên), Hoàng Thị Mai (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hà Đặng Cao Tùng. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
12. | Tin học 5 | Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng, Lê Tấn Hồng Hải, Trịnh Thanh Hải. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
13. | Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thanh Thủy (Chủ biên), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Thị Hồng, Đỗ Thị Bích Ngọc, Nguyễn Chí Trung. | Công ty Vepic | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm |
14. | Tin học 5 | Lê Khắc Thành (Tổng Chủ biên), Trịnh Đình Thắng (Chủ biên), Ngô Thị Tú Quyên, Hà Ngọc Tuấn, Vũ Việt Vũ. | Công ty VMB[4] | Nhà xuất bản Đại học Vinh |
15. | Tin học 5 | Cao Hồng Huệ (Chủ biên), Nguyễn Thị Thu Phương, Nguyễn Phát Tài, Nguyễn Thị Thu Trà. | Công ty Cổ phần IIG Việt Nam | Nhà xuất bản Đại học Vinh |
16. | Tin học 5 | Nguyễn Tương Tri (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Phúc Xuân Quỳnh. | Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam | Nhà xuất bản Đại học Huế |
17. | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương, Nguyễn Bích Thảo, Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
18. | Công nghệ 5 | Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
19. | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng. | Công ty Vepic | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
20. | Giáo dục Thể chất 5 | Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh, Vũ Thị Hồng Thu, Vũ Thị Thư, Phạm Mai Vương. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
21. | Giáo dục Thể chất 5 | Phạm Thị Lệ Hằng (Chủ biên), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
22. | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc (Chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết, Đinh Thị Mai Anh. | Công ty Vepic | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm |
23. | Âm nhạc 5 | Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai, Nguyễn Thị Nga. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
24. | Âm nhạc 5 | Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng Tổng Chủ biên), Đặng Châu Anh (Chủ biên), Hà Thị Thư, Nguyễn Đình Tình, Tô Ngọc Tú, Lâm Đức Vinh. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
25. | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Trương Thị Thùy Linh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai. | Công ty Vepic | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
26. | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương Nam, Phạm Văn Thuận. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
27. | Mĩ thuật 5 | Đinh Gia Lê (Tổng Chủ biên), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trần Thị Thu Trang. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
28. | Mĩ thuật 5 | Hoàng Minh Phúc (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thị May (Chủ biên), Vũ Đức Long, Trần Đoàn Thanh Ngọc, Trần Thị Tuyết Nhung. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
29. | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông (Tổng Chủ biên), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền (đồng Chủ biên), Nguyễn Hải Kiên. | Công ty Vepic | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm |
30. | Hoạt động trải nghiệm 5 | Phó Đức Hòa (Tổng Chủ biên), Bùi Ngọc Diệp (Chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Huyền Trang. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
31. | Hoạt động trải nghiệm 5 | Đinh Thị Kim Thoa (Tổng Chủ biên), Phạm Thùy Liêm, Lại Thị Yến Ngọc (đồng Chủ biên), Vũ Phương Liên, Nguyễn Thị Thanh Loan, Lê Hoài Thu, Trần Thị Quỳnh Trang. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
32. | Tiếng Anh 5 (Global Success) | Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ biên), Trần Hương Quỳnh (Chủ biên), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc Lộc, Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Quốc Tuấn. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
33. | Tiếng Anh 5 (Family and Friends - National Edition) | Trần Cao Bội Ngọc (Chủ biên), Phạm Nguyễn Bảo Ngọc. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
34. | Tiếng Anh 5 (Macmillan Next Move) | Hoàng Tăng Đức (Chủ biên), Đỗ Thị Thúy Vân, Nguyễn Thị Xuân. | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | |
35. | Tiếng Anh 5 (Explore Our World) | Đào Xuân Phương Trang (Chủ biên), Nguyễn Thanh Bình, Đinh Trần Hạnh Nguyên, Nguyễn Hồ Thanh Trúc, Huỳnh Gia Mỹ. | Công ty Vepic | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
36. | Tiếng Anh 5 (i-Learn Smart Start) | Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên), Nguyễn Dương Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương Dung. | Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
37. | Tiếng Anh 5 (Extra and Friends) | Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên. | Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
38. | Tiếng Anh 5 (Wonderful World) | Nguyễn Vũ Quỳnh Như (Chủ biên), Trần Thị Thảo Phương, Đặng Thị Cẩm Tú, Trần Thị Thu Sương. | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | |
39. | Tiếng Anh 5 (English Discovery) | Trần Thị Lan Anh (Chủ biên), Cao Thúy Hồng. | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Giáo dục Cánh Buồm |
40. | Tiếng Anh 5 (Guess What!) | Nguyễn Thị Diệu Hà (Chủ biên), Cấn Thị Chang Duyên, Nguyễn Thúy Lan, Nguyễn Thị Thu Hoài. | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | |
41. | Tiếng Anh 5 (Phonics-Smart) | Lê Hoàng Dũng (Chủ biên), Quản Lê Duy. | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
42. | Tiếng Trung Quốc 3 | Châu Trí Cần (Chủ biên), Quách Huệ Trân. | Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
43. | Tiếng Trung Quốc 3 | Nguyễn Hoàng Anh (Tổng Chủ biên), Nguyễn Phước Lộc (Chủ biên), Trần Thị Kim Loan, Vương Quế Thu, Nguyễn Thị Thanh Thuý. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
44. | Tiếng Trung Quốc 4 | Nguyễn Hoàng Anh (Tổng Chủ biên), Nguyễn Phước Lộc (Chủ biên), Châu A Phí, Trần Thị Kim Loan, Vương Quế Thu, Nguyễn Thị Thanh Thuý. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Danh mục gồm 44 sách giáo khoa các môn học, hoạt động giáo dục lớp 5 và sách giáo khoa môn Tiếng Trung Quốc lớp 3, lớp 4.
DANH MỤC
SÁCH GIÁO KHOA CÁC MÔN HỌC, HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC LỚP 5 VÀ SÁCH GIÁO KHOA CÁC MÔN NGOẠI NGỮ 1 SỬ DỤNG TRONG CƠ SỞ GIÁO DỤC PHỔ THÔNG
(Phê duyệt kèm theo Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26 tháng 01 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT | Tên sách | Tác giả | Tổ chức, cá nhân | Đơn vị liên kết |
1. | Tiếng Việt 5 | Tập 1: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng, Trịnh Cẩm Lan, Vũ Thị Lan, Trần Kim Phượng. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
Tập 2: Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh Hương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Đặng Thị Hảo Tâm. | ||||
2. | Tiếng Việt 5 | Tập 1: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng Thụy Thanh Tâm. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
Tập 2: Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng Chủ biên), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Hoàng Thụy Thanh Tâm. | ||||
3. | Tiếng Việt 5 | Tập 1: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Vũ Trọng Đông, Nguyễn Khánh Hà, Đỗ Thu Hà, Đặng Kim Nga. | Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
Tập 2: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Chu Thị Thủy An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh, Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Khánh Hà, Trần Đức Hùng. | ||||
4. | Toán 5 | Tập 1: Phan Doãn Thoại (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Phương Anh. | Công ty TNHH Education Solutions Việt Nam | Nhà xuất bản Đại học Huế |
Tập 2: Phan Doãn Thoại (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Phương Anh. | ||||
5. | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng Chủ biên), Hà Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng Liên, Ngô Diệu Nga, Nguyễn Thị Thanh Phúc, Đào Thị Sen. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
6. | Khoa học 5 | Đỗ Xuân Hội (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Thủy (Chủ biên), Lưu Phương Thanh Bình, Trần Thanh Sơn. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
7. | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyền, Lương Việt Thái. | Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm |
8. | Hoạt động trải nghiệm 5 | Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần Thị Tố Oanh. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
9. | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ biên), Phạm Quang Tiệp (Chủ biên), Lê Thị Hồng Chi, Nguyễn Thị Hương, Ngô Quang Quế. | Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất bản - Thiết bị Giáo dục Việt Nam | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
10. | Tiếng Nhật 5 | Tập 1: Ngô Minh Thủy (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Thị Thu Hà, Trần Kiều Huế, Đào Thị Nga My, Hoàng Thu Trang. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
Tập 2: Ngô Minh Thủy (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Thị Thu Hà, Trần Kiều Huế, Đào Thị Nga My, Hoàng Thu Trang. | ||||
11. | Tiếng Hàn 4 | Tập 1: Trần Thị Hường (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thùy Dương, Hà Thu Hường, Trần Mai Loan. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
Tập 2: Trần Thị Hường (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thùy Dương, Hà Thu Hường, Trần Mai Loan. | ||||
12. | Tiếng Pháp 4 | Nguyễn Quang Thuấn (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đỗ Thị Thu Giang, Nguyễn Thị Thu Hồng, Nguyễn Thị Huệ, Hoàng Thị Hồng Lê, Nguyễn Việt Quang. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
13. | Tiếng Nga 3 | Tập 1: Vũ Thế Khôi (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Minh Hiền, Phạm Vĩnh Thái, Nguyễn Thị Mai Hồng. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | |
Tập 2: Vũ Thế Khôi (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thụy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị Minh Hiền, Phạm Vĩnh Thái, Nguyễn Thị Mai Hồng. |
Danh mục gồm 13 sách giáo khoa.