Súng là vũ khí quan trọng nhất trong các game sinh tồn như Pubg Mobile, hay Fortnite. Tuy nhiên, với những người chơi mới hoặc không có nhiều thời gian tìm hiểu, thì việc lựa chọn súng nào, chơi ra sao hay thông số súng đó khi chơi Fortnite thế nào lại là điều khá quan trọng.
Cùng Download.vn tiếp tục tìm hiểu về các loại vũ khí trong Fortnite để nắm được những điều cơ bản và biết cách trở thành người sống sót cuối cùng trong Fortnite nhé!
FortniteFortnite cho Android Fortnite cho iOS
Các loại súng trong Fortnite
Trong bài hướng dẫn sẽ sử dụng màu sắc để nói về cấp độ (Rarity - độ hiếm) của vũ khí với quy ước như sau:
- Màu ghi xám - Common: Loại thường, dễ gặp, đâu cũng có
- Màu xanh lá - Uncommon: Không phổ biến lắm, nhưng cũng không quá khó để kiếm được
- Màu xanh da trời - Rare: Loại hiếm, khó tìm hơn hai loại trên một chút
- Màu tím - Epic: Cực hiếm, loại này khá khó tìm, thường chiếm tỷ lệ nhỏ
- Màu cam - Legendary: Huyền thoại, cực khó tìm, hiếm hơn cả súng tím, phải là người cực kỳ may mắn mới có thể sở hữu loại vũ khí này
1. Shotguns trong Fortnite
Shotguns là một trong những vũ khí có mức sát thương tầm gần cao nhất trong bất kỳ tựa game bắn súng nào. Tuy nhiên, khi giao tranh với kẻ thù ở xa thì những vũ khí thuộc dòng này lại trở nên vô dụng.
Shotguns trong Fortnite có 9 mẫu và được chia thành 4 loại sau:
- Double Barrel Shotgun (2 cấp)
- Heavy Shotgun (2 cấp)
- Pump Shotgun (2 cấp)
- Tactical Shotgun (3 cấp)
1.1. Heavy Shotgun
* Heavy Shotgun cực hiếm
- Loại đạn sử dụng: Shells 'n' Slugs (loại đạn có kích thước lớn và thưởng tỏa ra nhiều mảnh nhỏ để tăng diện sát thương)
- Sát thương (DPS): 73.5
- Damage: 73.5
- Tốc độ bắn: 1
- Băng đạn (Viên): 1
- Thời gian thay đạn (Giây): 5.9
* Heavy Shotgun huyền thoại
- Loại đạn sử dụng: Shells 'n' Slugs
- Sát thương (DPS): 77
- Damage: 77
- Tốc độ bắn: 1
- Băng đạn (Viên): 1
- Thời gian thay đạn (Giây): 5.6
1.2. Pump Shotgun
* Pump Shotgun không phổ biến
- Loại đạn sử dụng: Shells 'n' Slugs
- Sát thương (DPS): 56
- Damage: 80
- Tốc độ bắn: 0.7
- Băng đạn (Viên): 5
- Thời gian thay đạn (Giây): 4.8
* Pump Shotgun loại hiếm
- Loại đạn sử dụng: Shells 'n' Slugs
- Sát thương (DPS): 59.5
- Damage: 85
- Tốc độ bắn: 0.7
- Băng đạn (Viên): 5
- Thời gian thay đạn (Giây): 4.6
1.3. Tactical Shotgun
* Tactical Shotgun loại thường
- Loại đạn sử dụng: Shells 'n' Slugs
- Sát thương (DPS): 100.5
- Damage: 67
- Tốc độ bắn: 1.5
- Băng đạn (Viên): 8
- Thời gian thay đạn (Giây): 6.3
* Tactical Shotgun loại không phổ biến
- Loại đạn sử dụng: Shells 'n' Slugs
- Sát thương (DPS): 105
- Damage: 70
- Tốc độ bắn: 1.5
- Băng đạn (Viên): 8
- Thời gian thay đạn (Giây): 6.0
* Tactical Shotgun loại hiếm
- Loại đạn sử dụng: Shells 'n' Slugs
- Sát thương (DPS): 111
- Damage: 74
- Tốc độ bắn: 1.5
- Băng đạn (Viên): 8
- Thời gian thay đạn (Giây): 5.7
1.4. Double Barrel Shotgun
* Double Barrel Shotgun cực hiếm
- Loại đạn sử dụng: Shells 'n' Slugs
- Sát thương (DPS): 271.7
- Damage: 143
- Tốc độ bắn: 1.9
- Băng đạn (Viên): 2
- Thời gian thay đạn (Giây): 2.8
* Double Barrel Shotgun huyền thoại
- Loại đạn sử dụng: Shells 'n' Slugs
- Sát thương (DPS): 285
- Damage: 150
- Tốc độ bắn: 1.9
- Băng đạn (Viên): 2
- Thời gian thay đạn (Giây): 2.7
2. SMG
SMG (Sub Machine Gun) hay còn được biết tới như một dạng súng liên thanh, nhưng lại sử dụng đạn của súng ngắn. Điều đó cho phép các loại SMG có thể bắn ra nhiều đạn hơn, nhanh hơn, trong khoảng thời gian ngắn hơn. Vũ khí này sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời nếu phải đối mặt với số đông kẻ thù ở khoảng cách gần.
SMG trong Fortnite bao gồm 10 mẫu với 4 loại cụ thể sau:
- Compact SMG (2 cấp)
- Drum Gun (2 cấp)
- Suppressed Submachine Gun (3 cấp)
- Submachine Gun (3 cấp)
2.1. Compact SMG
* Compact SMG cực hiếm:
- Loại đạn sử dụng: Đạn nhẹ (Light bullets)
- Sát thương (DPS): 200
- Damage: 20
- Tốc độ bắn: 10
- Băng đạn (Viên): 40
- Thời gian thay đạn (Giây): 3.135
* Compact SMG huyền thoại:
- Loại đạn sử dụng: Đạn nhẹ
- Sát thương (DPS): 210
- Damage: 21
- Tốc độ bắn: 10
- Băng đạn (Viên): 40
- Thời gian thay đạn (Giây): 2.97
2.2. Drum Gun
* Drum Gun không phổ biến:
- Loại đạn sử dụng: Đạn thường
- Sát thương (DPS): 234
- Damage: 26
- Tốc độ bắn: 9
- Băng đạn (Viên): 50
- Thời gian thay đạn (Giây): 3.15
* Drum Gun hiếm:
- Loại đạn sử dụng: Đạn thường
- Sát thương (DPS): 243
- Damage: 27
- Tốc độ bắn: 9
- Băng đạn (Viên): 50
- Thời gian thay đạn (Giây): 3
2.3. Suppressed Submachine Gun
* Suppressed Submachine Gun thường
- Loại đạn sử dụng: Đạn nhẹ
- Sát thương (DPS): 198
- Damage: 22
- Tốc độ bắn: 9
- Băng đạn (Viên): 30
- Thời gian thay đạn (Giây): 2.2
* Suppressed Submachine Gun không phổ biến
- Loại đạn sử dụng: Đạn nhẹ
- Sát thương (DPS): 207
- Damage: 23
- Tốc độ bắn: 9
- Băng đạn (Viên): 30
- Thời gian thay đạn (Giây): 2.1
* Suppressed Submachine Gun hiếm
- Loại đạn sử dụng: Đạn nhẹ
- Sát thương (DPS): 216
- Damage: 24
- Tốc độ bắn: 9
- Băng đạn (Viên): 30
- Thời gian thay đạn (Giây): 2.0
2.4. Submachine Gun
* Submachine Gun thường
- Loại đạn sử dụng: Đạn nhẹ
- Sát thương (DPS): 204
- Damage: 17
- Tốc độ bắn: 12
- Băng đạn (Viên): 30
- Thời gian thay đạn (Giây): 2.42
* Submachine Gun thường
- Loại đạn sử dụng: Đạn nhẹ
- Sát thương (DPS): 216
- Damage: 18
- Tốc độ bắn: 12
- Băng đạn (Viên): 30
- Thời gian thay đạn (Giây): 2.31
* Submachine Gun thường
- Loại đạn sử dụng: Đạn nhẹ
- Sát thương (DPS): 228
- Damage: 19
- Tốc độ bắn: 12
- Băng đạn (Viên): 30
- Thời gian thay đạn (Giây): 2.2
3. Explosive Weapons
Explosive Weapons hiểu nôm na là các vũ khí hạng nặng. Chúng được sử dụng để tấn công các công trình kiên cố, phá hủy xe hoặc đôi khi cũng được sử dụng để tấn công, ép đối phương ra khỏi nơi trú ẩn.
Explosive Weapons bao gồm
- Rocket Launcher (3 cấp)
- Grenade Launcher (3 cấp)
- Guided Missile (2 cấp)
3.1. Grenade Launcher
* Grenade Launcher hiếm
- Loại đạn sử dụng: Lựu đạn
- Sát thương (DPS): 100
- Damage: 100
- Tốc độ bắn: 1
- Băng đạn (Viên): 6
- Thời gian thay đạn (Giây): 3
* Grenade Launcher cực hiếm
- Loại đạn sử dụng: Lựu đạn
- Sát thương (DPS): 105
- Damage: 105
- Tốc độ bắn: 1
- Băng đạn (Viên): 6
- Thời gian thay đạn (Giây): 2.8
* Grenade Launcher hiếm
- Loại đạn sử dụng: Lựu đạn
- Sát thương (DPS): 110
- Damage: 110
- Tốc độ bắn: 1
- Băng đạn (Viên): 6
- Thời gian thay đạn (Giây): 2.7
3.2. Guided Missile
* Guided Missile cực hiếm
- Loại đạn sử dụng: Tên lửa
- Sát thương (DPS): 55.5
- Damage: 74
- Tốc độ bắn: 0.75
- Băng đạn (Viên): 1
- Thời gian thay đạn (Giây): 2.4
* Guided Missile huyền thoại
- Loại đạn sử dụng: Tên lửa
- Sát thương (DPS): 57.5
- Damage: 77
- Tốc độ bắn: 0.75
- Băng đạn (Viên): 1
- Thời gian thay đạn (Giây): 2.2
3.3. Rocket Launcher
* Rocket Launcher hiếm
- Loại đạn sử dụng: Tên lửa
- Sát thương (DPS): 82.5
- Damage: 110
- Tốc độ bắn: 0.75
- Băng đạn (Viên): 1
- Thời gian thay đạn (Giây): 2.8
* Rocket Launcher cực hiếm
- Loại đạn sử dụng: Tên lửa
- Sát thương (DPS): 87
- Damage: 116
- Tốc độ bắn: 0.75
- Băng đạn (Viên): 1
- Thời gian thay đạn (Giây): 2.66
* Rocket Launcher huyền thoại
- Loại đạn sử dụng: Tên lửa
- Sát thương (DPS): 90.75
- Damage: 121
- Tốc độ bắn: 0.75
- Băng đạn (Viên): 1
- Thời gian thay đạn (Giây): 2.52
Vậy là toàn bộ các loại vũ khí trong game sinh tồn Fortnite đều đã được giới thiệu với các bạn. Hy vọng, với những thông tin này, các bạn sẽ dễ dàng chọn cho mình một vũ khí phù hợp khi tham gia chơi Fortnite cùng bạn bè.