Các loại biển báo giao thông bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về Biển báo Giao thông

Các loại biển báo giao thông bằng tiếng Anh

Từ vựng về Biển báo giao thông bằng tiếng Anh tổng hợp rất nhiều từ vựng và cụm từ quan trọng. Thông qua tài liệu này giúp các bạn nhanh chóng nắm được từ mới, nghĩa của từ để luyện nói tiếng Anh.

Biển báo giao thông là những biển báo được dựng ven đường giao thông để cung cấp thông tin đến người tham gia giao thông. Chính vì vậy đối với người học tiếng Anh, vốn từ vựng về giao thông rất quan trọng và hữu ích bởi nó xuất hiện ở hầu hết các cuộc hội thoại hoặc cái bài thi. Vậy dưới đây là bảng từ vựng về biển báo giao thông đầy đủ nhất, mời các bạn cùng theo dõi. Bên cạnh đó các bạn xem thêm từ vựng về tính cách con người.

1. Các loại biển báo giao thông bằng tiếng Anh

Từ vựng

(Vocabulary)

Phiên âm

(Spelling)

Nghĩa

(Meaning)

Notice board

/ˈnoʊtəs bɔrd/

Biển báo giao thông

Bend

/bɛnd/

Đường gấp khúc

Danger

/ˈdeɪnʤər/

Nguy hiểm

Slippery road

/ˈslɪpəri roʊd/

Đoạn đường trơn, trượt

Two-way traffic

/tu-weɪ ˈtræfɪk/

Đường hai chiều

Road narrows

/roʊd ˈnɛroʊz/

Đường hẹp

Roundabout

/ˈraʊndəˌbaʊt/

Vòng xuyến

T-junction

/ti-ˈʤʌŋkʃən/

Ngã ba

Give way

/gɪv weɪ/

Nhường đường cho xe đi ở đường chính

Bump

/bʌmp/

Đường gồ ghề, xóc

Road widens

/roʊd ˈwaɪdənz/

Đường rộng hơn

Slow down

/sloʊ daʊn/

Giảm tốc độ

Electric cable overhead

/ɪˈlɛktrɪk ˈkeɪbəl ˈoʊvərˌhɛd/

Có đường cáp điện phía trên

Stop give way

/stɑp gɪv weɪ/

Hết đoạn đường cần nhường

Stop

/stɑp/

Dừng lại

Traffic signal

/ˈtræfɪk ˈsɪgnəl/

Tín hiệu giao thông

Uneven road

/əˈnivən roʊd/

Đoạn đường nhấp nhô

Opening bridge

/ˈoʊpənɪŋ brɪʤ/

Cầu mở

Stop police

/stɑp pəˈlis/

Dừng xe cảnh sát

Stop Customs

/stɑp ˈkʌstəmz/

Cấm dừng xe trong một số trường hợp

No parking topping

/noʊ ˈpɑrkɪŋ ˈtɑpɪŋ/

Cấm đỗ xe

No traffic both ways

/noʊ ˈtræfɪk boʊθ weɪz/

Cấm tham gia giao thông

No trucks

/noʊ trʌks/

Cấm xe tải

No traffic

/noʊ ˈtræfɪk/

Cấm phương tiện giao thông

No horn

/noʊ hɔrn/

Cấm bấm còi

No overtaking

/noʊ ˈoʊvərˌteɪkɪŋ/

Cấm vượt

Length limit

/lɛŋkθ ˈlɪmət/

Giới hạn chiều dài

No buses

/noʊ ˈbʌsɪz/

Không có xe bus

Speed limit

/spid ˈlɪmət/

Giới hạn tốc độ

Railway

ˈreɪlˌweɪ

Đường sắt

No crossing

/noʊ ˈkrɔsɪŋ/

Cấm người đi bộ qua đường

No entry

/noʊ ˈɛntri/

Cấm đi vào

School

/skul/

Trường học

Construction

/kənˈstrʌkʃən/

Công trường

Traffic from right

/ˈtræfɪk frʌm raɪt/

Tham gia giao thông bên phải đường

Traffic from left

/ˈtræfɪk frʌm lɛft/

Tham gia giao thông bên trái đường

End of dual carriage way

/ɛnd ʌv ˈduəl ˈkærɪʤ weɪ/

Hết làn đường đôi

2. Nhận biết các biển báo giao thông

Biển báo giao thông

Đặc điểm đặc trưng

Biển báo nguy hiểm

Biển có hình tam giác và có nền màu vàng

Biển báo cấm

Biển có vòng tròn viền đỏ và có đường gạch chia đôi vòng tròn

Biển báo hiệu lệnh

Biển có vòng tròn viền xanh

Biển báo chỉ dẫn

Biển có hình vuông hoặc hình chữ nhật xanh

Biển báo phụ

Biển có hình vuông hoặc hình chữ nhật trắng đen

3. Các cụm từ quan trọng trong biển báo giao thông

Các cụm từÝ nghĩa
Crosswalk aheadChuẩn bị đến vạch qua đường dành cho người đi bộ
No horn between 11 pm and 5 amKhông bấm kèn xe từ 11 giờ tối cho đến 5 giờ sáng
Give way to emergency vehiclesNhường đường cho xe cứu thương
No vehicles carrying hazardous materialsCấm xe chở vật liệu nguy hiểm
Road closed for repairsĐường bị chặn để sửa chữa
No right turn from 7 am to 8 pmCấm rẽ phải từ 7 giờ sáng đến 8 giờ tối
Beware of falling rocksCoi chừng đá rơi
Watch for pedestrians crossingChú ý người đi bộ qua đường
No parking on weekdaysCấm đỗ xe vào ngày trong tuần
Yield to oncoming trafficNhường đường cho xe đang đến
No turn on redCấm rẽ khi có đèn đỏ
No entry except bicyclesCấm vào trừ xe đạp
No parking within 10 meters of intersectionCấm đỗ xe trong vòng 10 mét của ngã tư
Beware of animals crossingCoi chừng động vật qua đường
No vehicles over 3 tonsCấm xe có trọng lượng trên 3 tấn
No pedestrians allowed on roadwayNgười đi bộ bị cấm đi trên đường

Liên kết tải về

pdf Từ vựng tiếng Anh về Biển báo Giao thông
doc Từ vựng tiếng Anh về Biển báo Giao thông 1

Chủ đề liên quan

Tài liệu

Học tập

Học tiếng Anh

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK