Bảng động từ bất quy tắc lớp 5 - 91 Động từ bất quy tắc cấp Tiểu học

Bảng động từ bất quy tắc lớp 5

91 Động từ bất quy tắc cấp Tiểu học

Động từ bất quy tắc luôn là một "bài toán khó" với những người học tiếng Anh. Chúng ta gần như không thể sử dụng mẹo hay quy tắc nào để tiết kiệm thời gian học động từ bất quy tắc.

Để giúp các bạn học sinh lớp 5 có thê nhiều tài liệu học tập, Download.vn xin giới thiệu đến các bạn Bảng động từ bất quy tắc lớp 5. Sau đây là nội dung chi tiết tài liệu, mời bạn đọc cùng tham khảo.

91 Động từ bất quy tắc cấp Tiểu học

Nguyên mẫuQuá khư đơnQuá khứ phân từÝ nghĩa thường gặp nhất
1awakeaw
e
aw
en
tỉnh táo
2bewas, werebeenđược
3beatbeatbeatenđánh bại
4becomebecamebecometrở thành
5beginbeganbegunbắt đầu
6bendbentbentuốn cong
7betbetbetđặt cược
8bidbidbidthầu
9bitebitbittencắn
10blowblewblownđòn
11breakbr
e
br
en
nghỉ
12bringbroughtbroughtmang lại
13broadcastbroadcastbroadcastphát sóng
14buildbuiltbuiltxây dựng
15burnburned/burntburned/burntghi
16buyboughtboughtmua
17catchcaughtcaughtbắt
18choosechosechosenchọn
19comecamecomeđến
20costcostcostchi phí
21cutcutcutcắt
22digdugdugđào
23dodiddonelàm
24drawdrewdrawnvẽ
25dreamdreamed/dreamtdreamed/dreamt
26drivedrovedrivenổ đĩa
27drinkdrankdrunkuống
28eatateeatenăn
29fallfellfallengiảm
30feelfeltfeltcảm thấy
31fightfoughtfoughtcuộc chiến
32findfoundfoundtìm
33flyflewflownbay
34forgetforgotforgottenquên
35forgiveforgaveforgiventha thứ
36freezefrozefrozenđóng băng
37getgotgotcó được
38givegavegivencung cấp cho
39gowentgoneđi
40growgrewgrownphát triển
41hanghunghungtreo
42havehadhad
43hearheardheardnghe
44hidehidhiddenẩn
45hithithitnhấn
46holdheldheldtổ chức
47hurthurthurttổn thương
48keepkeptkeptgiữ
49knowknewknownbiết
50laylaidlaidđặt
51leadledleddẫn
52learnlearned/learntlearned/learnthọc
53leaveleftleftlại
54lendlentlentcho vay
55letletletcho phép
56lielaylainlời nói dối
57loselostlostmất
58makemademadelàm
59meanmeantmeantcó nghĩa là
60meetmetmetđáp ứng
61paypaidpaidtrả
62putputputđặt
63readreadreadđọc
64rideroderiddenđi xe
65ringrangrungvòng
66riseroserisentăng
67runranrunchạy
68saysaidsaidnói
69seesawseenthấy
70sellsoldsoldbán
71sendsentsentgửi
72showshowedshowed/shownchương trình
73shutshutshutđóng
74singsangsunghát
75sitsatsatngồi
76sleepsleptsleptngủ
77speaksp
e
sp
en
nói
78spendspentspentchi tiêu
79standstoodstoodđứng
80swimswamswumbơi
81taketo
taken
82teachtaughttaughtdạy
83teartoretorn
84telltoldtoldnói
85thinkthoughtthoughtnghĩ
86throwthrewthrownném
87understandunderstoodunderstoodhiểu
88wakew
e
w
en
thức
89wearworewornmặc
90winwonwongiành chiến thắng
91writewrotewrittenviết

Liên kết tải về

pdf Bảng động từ bất quy tắc lớp 5
doc Bảng động từ bất quy tắc lớp 5 1

Chủ đề liên quan

Học tập

Lớp 5

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK