500 động từ thông dụng trong tiếng Anh

500 động từ trong tiếng Anh

Các động từ trong tiếng Anh

Động từ trong tiếng Anh (Verb) là một từ hay cụm từ diễn tả sự hiện hữu của một tình trạng hay sự thực hiện một hành động.

Động từ là từ cho chúng ta biết người hoặc vật nào đó làm gì hoặc là gì (hoặc đang ở trạng thái gì). Động từ đôi khi được mô tả là “từ diễn tả hành động”. Điều này chỉ đúng một phần bởi vì nhiều động từ không diễn tả hành động, nhưng diễn tả sự tồn tại, diễn tả một tình trạng, trạng thái. Hôm nay Download.vn sẽ giới thiệu đến các bạn TOP 500 động từ tiếng Anh thông dụng để các bạn nhanh chóng nắm được kiến thức và vận dụng vào làm bài tập tiếng Anh. Ngoài ra các bạn tham khảo thêm 120 Cụm động từ tiếng Anh thông dụng.

I. Động từ trong tiếng Anh là gì?

Động từ trong tiếng Anh (Verb) là những từ hoặc cụm từ dùng để diễn đạt một hành động hoặc một trạng thái nào đó của chủ thể, và có chức năng truyền tải thông tin mấu chốt. Động từ trong tiếng anh là một trong những thành phần chính, bắt buộc phải có trong một câu tiếng Anh, chúng ta không thể thành lập một câu mà thiếu đi động từ.

Ví dụ:

He goes to school on foot everyday (Anh ấy đi bộ đến trường mỗi ngày)

→ Với chủ ngữ là He chúng ta thêm “es” vào động từ “go” thành “goes“

The sky is blue (Bầu trời màu xanh)

II. Phân loại cụ thể động từ trong tiếng Anh

1. Phân loại theo vai trò của động từ

1.1. Động từ tobe

Động từ To be sẽ thay đổi dựa theo các yếu tố:

  • Câu ở thể khẳng định, phủ định, nghi vấn hay câu hỏi
  • Ngôi chủ ngữ
  • Thì

Thể khẳng định (Positive): Tobe ở trong câu khẳng định sẽ đứng sau chủ ngữ và thay đổi theo ngôi chủ ngữ. cụ thể như bảng sau

Chủ NgữTobe (khẳng định)Dạng viết ngắn (khẳng định)
IamI’m
He/She/ItisHe’s/She’s/It’s
WeareWe’re
YouareYou’re
TheyareThey’re

Thể phủ định (negative): tobe ở trong câu phủ định sẽ có vị trí và theo ngôi tương tự như câu khẳng định, tuy nhiên, chúng ta sẽ thêm “Not” đằng sau động từ tobe.

Chủ NgữTobe (phủ định)Dạng viết ngắn (Phủ Định)
Iam notI’m not
He/She/Itis not

He/She/It + isn’t

He’s/She’s/It’s + not

Weare notWe‘re not/ We aren’t
Youare notYou‘re not/ You aren’t
Theyare notThey‘re not/ They aren’t

Với loại câu hỏi nghi vấn (Yes No Question): tobe có vai trò đứng đầu câu, trước chủ ngữ và được chia theo ngôi như quy tắc vừa được nhắc tới.

Yes/No QuestionsShort Answers
AmIlate?Yes, I am.No, I‘m not.
Ishe/she/itYes, he/she/it is.No, he/she/it isn’t. No he‘s/she‘s/it‘s not
AreweYes, we are.No, we aren’t/we‘re not.
AreyouYes, you are.No, you aren’t/you‘re not.
AretheyYes, they are.No, they aren’t/they‘re not.

Trong câu hỏi có từ để hỏi (WH-question): chúng ta sẽ đặt tobe đằng sau từ để hỏi, và nó cũng chia theo ngôi như nguyên tắc vừa rồi.

Wh-QUESTIONS
WhereamI?
Whoareyou?
Whatis (‘s)your job?
How oldis (‘s)your brother?

Chức năng của động từ tobe:

  • Tobe được dùng để mô tả người và vật
  • Tobe được dùng để nói về cảm xúc hoặc ý kiến quan điểm về cái gì, điều đó
  • Tobe được dùng để tả vị trí và thời gian
  • Tobe dùng để mô tả các thông tin như tuổi tác, quốc tịch, nghề nghiệp, màu sắc

1.2. Động từ thường (action verbs)

Động từ thường (action verbs) là động từ diễn tả hành động thông thường.

Ví dụ:

  • Peter listens to music when he is sad. (Peter nghe nhạc khi anh ấy buồn)

→ Với chủ ngữ là “Peter” thì động từ “listen” thêm “s” thành “listens

1.3. Trợ động từ

Trợ động từ trong tiếng Anh là các động từ “hỗ trợ” các động từ khác để tạo nên các cấu trúc về thì động từ, thể bị động,… Một số trợ động từ phổ biến trong tiếng Anh thường dùng là do, have.

Ví dụ:

  • I have studied English for three years. (Tôi đã học tiếng anh được 3 năm)
  • We don’t like to eat onions. (Chúng tôi không thích ăn hành tây

1.4. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

Động từ khuyết thiếu – những động từ có chức năng bổ nghĩa cho động từ chính, dùng để diễn tả khả năng, dự định, sự cấm đoán, cần thiết. Những động từ khuyết thiếu phổ biến bao gồm các từ như: can, could, may might, must, have to, need, should, ought to.

III. Bảng động từ trong tiếng Anh

1Be
2have
3DOlàm
4saynói
5getđược
6makelàm
7gođi
8seethấy
9knowbiết
10takelấy
11thinknghĩ
12comeđến
13givecho
14lo
nhìn
15usedùng
16findtìm thấy
17wantmuốn
18Tellnói
19putđặt
20meannghĩa là
21becometrở thành
22leaverời khỏi
23worklàm việc
24needcần
25feelcảm
26seemhình như
27askhỏi
28showhiển thị
29trythử
30Callgọi
31keepgiữ
32providecung cấp
33holdgiữ
34turnxoay
35followtheo
36Beginbắt đầu
37bringđem lại
38likenhư
39goingđi
40helpgiúp
41startbắt đầu
42runchạy
43writeviết
44Setthiết
45movehành động
46playchơi
47paytrả
48hearnghe
49includebao gồm
50believetin
51allowcho phép
52meetgặp
53leadchì
54livesống
55standđứng
56happenxảy ra
57carrymang
58talknói chuyện
59appearxuất hiện
60producesản xuất
61sitngồi
62offerphục vụ
63considerxem xét
64expectchờ đợi
65suggestđề nghị
66LETCHO
67readđọc
68requireyêu cầu
69continuetiếp tục
70losemất
71ADDthêm
72changethay đổi
73Fallrơi
74remaincòn lại
75remembernhớ lại
76buymua
77speaknói
78stopdừng lại
79sendgởi
80receivenhận
81decidequyết định
82winthắng lợi
83understandhiểu
84describemiêu tả
85developphát triển
86agreeđồng ý
87openmở
88reachđến
89buildxây dựng
90involveliên quan đến
91spendtiêu
92returntrở về
93drawrút ra
94diechết
95Hopehy vọng
96createsáng tạo
97walkđi bộ
98sellbán
99waitđợi
100causenguyên nhân
101passvượt qua
102Lienói dối
103acceptchấp nhận
104watchxem
105raisenâng cao
106Basecăn cứ
107applyứng dụng
108breaknghỉ
109explaingiải thích
110learnhọc hỏi
111increasetăng lên
112coverche
113growlớn lên
114claimyêu cầu
115reportbáo cáo
116supportủng hộ
117cutcắt
118formhình thức
119stayở lại
120containchứa
121reducegiảm
122establishthiết lập
123joinghép
124wishmuốn
125achievehoàn thành
126seektìm kiếm
127choosechọn
128dealnhiều
129facemặt
130failthất bại
131servephục vụ
132endđầu
133killgiết
134occurxảy ra
135drivelái xe
136representđại diện
137risetăng lên
138discussbàn luận
139loveyêu
140picknhặt
141placenơi
142arguetranh luận
143provechứng minh
144weardùng
145catchcatch
146enjoythưởng thức
147eatăn
148introducegiới thiệu
149entervào
150presenthiện tại
151arriveđến
152ensurechắc chắn
153pointđiểm
154plankế hoạch
155pullkéo
156refertham khảo
157acthành động
158relatequan hệ
159affectcó ảnh hưởng đến
160closegần
161identifyxác định
162managequản lý
163thankcảm tạ
164compareso sánh
165announcethông báo
166obtainđược
167notechú ý
168forgetquên
169indicatechỉ
170wonderngạc nhiên
171maintainduy trì
172publishxuất bản
173sufferbị
174avoidtránh
175expressphát biểu
176supposegiả sử
177finishhoàn thành
178determinexác định
179designthiết kế
180listennghe
181savetiết kiệm
182tendcó xu hướng
183treatđãi
184controlkiểm soát
185sharephần
186removetẩy
187throwném
188visitlần
189existtồn tại
190encouragekhuyến khích
191forcelực lượng
192reflectsuy nghĩ
193admitthừa nhận
194assumeđảm đương
195smilenụ cười
196preparechuẩn bị
197replacethay thế
198filllấp đầy
199improvenâng cao
200mentionđề cập đến
201fightcuộc chiến đấu
202intendcó ý định
203Misshỏng
204discoverkhám phá
205dropbỏ
206hitđánh
207pushđẩy
208preventphòng ngừa
209refusetừ chối
210regardVề vấn đề
211laynằm xuống
212revealtiết lộ
213Teachdạy
214answercâu trả lời
215operatechạy
216Statetrạng thái
217dependtùy theo
218enablecho phép
219recordkỷ lục
220checkkiểm tra
221completehoàn toàn
222costgiá cả
223soundâm thanh
224laughcười
225realisethực hiện
226extendmở rộng
227arisenổi lên
228noticenhận thấy
229defineđịnh nghĩa
230examinexem xét
231fitphù hợp
232studynghiên cứu
233bearchịu
234hangtreo
235recognisecông nhận
236shakerung chuyển
237signdấu
238attendđi học
239flybay
240gainlợi
241performthực hiện
242resultkết quả
243travelđi du lịch
244adoptnhận nuôi
245confirmxác nhận
246protectbảo vệ
247demandnhu cầu
248starenhìn chằm chằm
249imaginetưởng tượng
250attemptthử
251beatđánh đập
252Bornsinh
253associateliên kết
254carechăm sóc
255marrykết hôn
256collectsưu tầm
257voicetiếng nói
258employsử dụng
259issuevấn đề
260releasephóng thích
261emergehiện ra
262mindnhớ
263aimmục tiêu
264denytừ chối
265Markdấu
266shootbắn
267appointbổ nhiệm
268Ordertrật tự
269supplycung cấp
270drinkuống
271observequan sát
272replyđáp lại
273ignorebỏ qua
274linkliên kết
275proposeđề xuất
276ringvòng
277settlegiải quyết
278strikeđình công
279pressbáo chí
280respondtrả lời
281arrangesắp xếp
282survivesống sót
283concentratetập trung
284liftthang máy
285approachphương pháp tiếp cận
286CrossHội Chữ thập
287testthử
288chargephí
289experiencekinh nghiệm
290touchchạm
291acquiremua
292commitphạm
293demonstratechứng minh
294GrantGrant
295preferthích
296repeatlặp lại
297sleepngủ
298threatenhăm dọa
299feednuôi
300insistnhấn mạnh
301launchphóng
302limitgiới hạn
303promotekhuyến khích
304delivergiao hàng
305measuređo
306ownriêng
307retaingiữ lại
308assessđánh giá
309attractthu hút
310belongthuộc về
311consistgồm có
312contributegóp phần
313hidegiấu
314promisehứa
315rejecttừ chối
316crykhóc
317imposeáp đặt
318invitemời
319singhát
320varykhác nhau
321warncảnh báo
322addressđịa chỉ
323declarekhai
324destroyphá hủy
325worrylo
326dividechia
327headđầu
328nametên
329stickgậy
330nodgật đầu
331recognizecông nhận
332trainxe lửa
333attacktấn công
334cleartrong sáng
335combinephối hợp
336handlexử lý
337influenceảnh hưởng
338realizethực hiện
339recommendgiới thiệu
340shoutkêu la
341spreadlan tràn
342undertakeđảm đương
343accounttrương mục
344selectlựa chọn
345climbleo
346contacttiếp xúc
347recalltriệu hồi
348securechắc chắn
349stepbước đi
350transferchuyển nhượng
351welcomehoan nghênh
352concludekết luận
353disappearbiến mất
354displaytrưng bày
355dresstrang phục
356illustrateminh họa
357implynghĩa là
358organisetổ chức
359directtrực tiếp
360escapetrốn thoát
361generatephát ra
362investigatenghiên cứu
363remindnhắc lại
364advisekhuyến cáo
365affordđủ khả năng
366earnkiếm được
367handtay
368informbáo
369relytin cậy
370succeedthành công
371approvephê duyệt
372burnđốt cháy
373fearsợ
374votebỏ phiếu
375conducthạnh kiểm
376copeđương đầu
377derivelấy được
378electđắc cử
379gathertụ họp
380jumpnhảy
381lastcuối cùng
382matchtrận đấu
383matterchất
384persuadekhuyên
385rideđi chơi
386shutđóng
387blowthổi
388estimateước tính
389recoverlấy lại
390scoresố điểm
391sliptrượt
392countđếm
393hateghét
394attachđính kèm
395exercisetập thể dục
396housenhà
397leangầy
398rollcuộn
399washrửa
400accompanyhộ tống
401accusetố cáo
402bindbuộc
403explorekhám phá
404judgethẩm phán
405restcòn lại
406stealăn cắp
407commentchú thích
408excludeloại trừ
409focustiêu điểm
410hurtđau
411stretchcăng ra
412withdrawrút
413backtrở lại
414fixsửa chữa
415justifybiện hộ
416knockđập
417pursuetheo đuổi
418switchcông tắc
419appreciateđánh giá
420benefitlợi ích
421lacktình trạng thiếu
422listdanh sách
423occupychiếm
424permitgiấy phép
425surroundsurround
426abandonbỏ
427blamekhiển trách
428complainphàn nàn
429connectliên kết
430constructxây dựng
431dominatethống trị
432engagethuê
433paintsơn
434quotequote
435viewquang cảnh
436acknowledgecông nhận
437dismissbỏ qua
438incorporatekết hợp
439interpretgiải thích
440proceedtiến hành
441searchtìm kiếm
442separateriêng biệt
443stressnhấn mạnh
444alterthay đổi
445analysephân tích
446arrestbắt giữ
447botherlàm phiền
448defendbảo vệ
449expandphát triển
450implementbổ sung
451possess
452reviewxem lại
453suitbộ đồ
454tietie
455assisthỗ trợ
456calculatetính toán
457glancenhìn thoáng qua
458mixpha
459questioncâu hỏi
460resolvegiải quyết
461rulenguyên tắc
462suspectnghi ngờ
463WakeWake
464appealkháng cáo
465challengethách
466cleansạch
467damagetổn thất
468guessphỏng đoán
469reckontính
470restorekhôi phục
471restricthạn chế
472specifyxác định
473constitutecấu tạo
474convertđổi
475distinguishphân biệt
476submitđệ trình
477trustlòng tin
478urgethúc giục
479featuređặc tính
480Landđất
481locateđịnh vị trí
482predictdự đoán
483preservebảo tồn
484solvegiải quyết
485sortloại
486strugglecuộc tranh đấu
487castđúc
488Co
nấu ăn
489dancenhảy
490investđầu tư
491lockkhóa
492owenợ
493pourđổ vào
494shiftsự thay đổi
495kickđá
496kisshôn
497Lightánh sáng
498purchasemua
499racecuộc đua
500retirevề hưu

Liên kết tải về

pdf 500 động từ trong tiếng Anh
doc 500 động từ trong tiếng Anh 1

Chủ đề liên quan

Học tập

Học tiếng Anh

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK