Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 6 Toán học Trắc nghiệm Số thập phân (có đáp án) !!

Trắc nghiệm Số thập phân (có đáp án) !!

Câu hỏi 1 :

A. \[1\frac{2}{3}\]

A. \[1\frac{2}{3}\]

B. \[3\frac{1}{3}\]

C. \[3\frac{1}{4}\]

D. \[1\frac{1}{3}\]

Câu hỏi 2 :

A. \[ - \frac{{21}}{4}\]

A. \[ - \frac{{21}}{4}\]

B. \[ - \frac{{11}}{4}\]

C. \[ - \frac{{10}}{4}\]

D. \[ - \frac{5}{4}\]

Câu hỏi 3 :

A.0,131 

A.0,131 

B.0,1331        

C.1,31

D.0,0131

Câu hỏi 4 :

A. \[\frac{1}{4}\]

A. \[\frac{1}{4}\]

B. \[\frac{5}{2}\]

C. \[\frac{2}{5}\]

D. \[\frac{1}{5}\]

Câu hỏi 5 :

\[\frac{{ - 9}}{{1000}} = ...;\frac{{ - 5}}{8} = ...;3\frac{2}{{25}} = ...\]

A. −0,09; −0,625; 3,08

B. −0,009; −0,625; 3,08

C. −0,9; −0,625; 3,08

D. −0,009; −0,625; 3,008

Câu hỏi 6 :

−0,125 =…;  −0,012 =...; −4,005 =...

A. \[\frac{{ - 1}}{8};\frac{{ - 3}}{{250}};\frac{{ - 4005}}{{1000}}\]

B. \[\frac{{ - 1}}{8};\frac{{ - 3}}{{25}};\frac{{ - 801}}{{200}}\]

C. \[\frac{{ - 1}}{4};\frac{{ - 3}}{{250}};\frac{{ - 801}}{{200}}\]

D. \[\frac{{ - 1}}{8};\frac{{ - 3}}{{250}};\frac{{ - 801}}{{200}}\]

Câu hỏi 7 :

Điền dấu ">; ;>

Câu hỏi 8 :

−120,341; 36,095; 36,1; −120,34.

A. 36,095 >36,100 >−120,34 >−120,341

B. 36,095 >36,100 >−120,341 >−120,34

C. 36,100 >36,095 >−120,341 >−120,34

D. 36,100 >36,095 >−120,34 >−120,341

Câu hỏi 9 :

A. 9,32; −12,34; −0,7; 3,333

A. 9,32; −12,34; −0,7; 3,333

B. −9,32; 12,34; 0,7; 3,333

C. −9,32; 12,34; 0,7; −3,333

D. −9,32; −12,34; 0,7; −3,333

Câu hỏi 10 :

A. 0,69; 0,877; 3,4567 

A. 0,69; 0,877; 3,4567 

B. 0,69; 8,77; 3,4567  

C. 0,069; 0,877; 3,4567                  

D. 0,069; 8,77; 3,4567

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK