Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 4 Tiếng anh mới Top 5 Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Giữa học kì 2 có đáp án !!

Top 5 Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Giữa học kì 2 có đáp án !!

Câu hỏi 12 :

Chọn đáp án đúng

A. going

B. go

C. to go

D. went

Câu hỏi 13 :

Chọn đáp án đúng

A. at

B. to

C. with

D. for

Câu hỏi 14 :

Chọn đáp án đúng

A. do

B. did

C. is

D. does

Câu hỏi 15 :

Chọn đáp án đúng.

A. much

B. many

C. lot of

D. some

Câu hỏi 16 :

Chọn đáp án đúng.

A. mobile

B. number

C. home

D. way

Câu hỏi 17 :

Chọn đáp án đúng.

A. many

B. X

C. some

D. any

Câu hỏi 18 :

Chọn đáp án đúng.

A. visiting

B. visit

C. visits

D. to visit

Câu hỏi 19 :

Chọn từ khác loại.

A. snake

B. dog

C. teacher

D. kangaroo

Câu hỏi 20 :

Chọn từ khác loại.

A. second

B. thirteen

C. eight

D. twelve

Câu hỏi 21 :

Chọn từ khác loại.

A. cheap

B. much

C. expensive

D. long

Câu hỏi 22 :

Chọn từ khác loại.

A. toy store

B. bakery

C. hospital

D. near

Câu hỏi 31 :

Chọn từ khác loại.

A. visit

B. wear

C. join

D. luck

Câu hỏi 32 :

Chọn từ khác loại.

A. father

B. thinner

C. teacher

D. bigger

Câu hỏi 33 :

Chọn từ khác loại.

A. eat

B. fish

C. chicken

D. beef

Câu hỏi 34 :

Chọn từ khác loại.

A. singer

B. hospital

C. engineer

D. farmer

Câu hỏi 38 :

Chọn đáp án đúng

A. a

B. an

C. the

D. X

Câu hỏi 39 :

Chọn đáp án đúng.

A. What

B. When

C. Who

D. How

Câu hỏi 40 :

Chọn đáp án đúng

A. many

B. much

C. some

D. little

Câu hỏi 41 :

Chọn đáp án đúng.

A. in

B. at

C. on

D. of

Câu hỏi 42 :

Chọn đáp án đúng.

A. look

B. do

C. see

D. have

Câu hỏi 43 :

Chọn đáp án đúng.

A. reading

B. listening

C. writing

D. speaking

Câu hỏi 44 :

Chọn đáp án đúng.

A. has

B. brushes

C. washes

D. eats

Câu hỏi 45 :

Chọn đáp án đúng.

A. to

B. on

C. with

D. at

Câu hỏi 51 :

Chọn từ khác loại.

A. clock

B. seven

C. ten

D. eight

Câu hỏi 52 :

Chọn từ khác loại.

A. writer

B. time

C. singer

D. student

Câu hỏi 53 :

Chọn từ khác loại.

A. when

B. bread

C. how

D. why

Câu hỏi 54 :

Chọn từ khác loại.

A. like

B. kind

C. friendly

D. tall

Câu hỏi 71 :

Chọn từ khác loại.

A. Old

B. Short

C. Teacher

D. Beautiful

Câu hỏi 72 :

Chọn từ khác loại.

A. Friendly

B. Lovely

C. Happily

D. Pretty

Câu hỏi 73 :

Chọn từ khác loại.

A. childhood

B. footballer

C. engineer

D. writer

Câu hỏi 74 :

Chọ từ khác loại.

A. thick

B. than

C. thin

D. slim

Câu hỏi 81 :

Chọn đáp án đúng

A. went

B. go

C. goes

D. going

Câu hỏi 82 :

Chọn đáp án đúng.

A. a

B. an

C. the

D. X

Câu hỏi 83 :

Chọn đáp án đúng.

A. get

B. go

C. have

D. do

Câu hỏi 84 :

Chọn đáp án đúng.

A. favourite

B. cheerful

C. kind

D. tsll

Câu hỏi 85 :

Chọn đáp án đúng.

A. cooks

B. listens

C. reads

D. goes

Câu hỏi 86 :

Chọn đáp án đúng.

A. at

B. in

C. on

D. for

Câu hỏi 87 :

Chọn đáp án đúng.

A. cars

B. televisions

C. news

D. clocks

Câu hỏi 88 :

Chọn đáp án đúng.

A. but

B. for

C. and

D. or

Câu hỏi 93 :

Chọn từ khác loại.

A. writer

B. musician

C. factory

D. singer

Câu hỏi 94 :

Chọn từ khác loại.

A. rice

B. time

C. vegetable

D. milk

Câu hỏi 95 :

Chọn từ khác loại.

A. marker

B. wish

C. have

D. play

Câu hỏi 96 :

Chọn từ khác loại.

A, fat

B. worker

C. tall

D. slim

Câu hỏi 106 :

Chọn đáp án đúng.

A. What

B. When

C. How

D. Why

Câu hỏi 107 :

Chọn đáp án đúng

A. and

B. but

C. so

D. to

Câu hỏi 108 :

Chọn đáp án đúng

A. Hello

B. It's good

C. Yes, please

D. Sorry

Câu hỏi 109 :

Chọn đáp án đúng.

A. am

B. is

C. be

D. are

Câu hỏi 110 :

Chọn đáp án đúng.

A. the

B. a

C. an

D. X

Câu hỏi 111 :

Chọn đáp án đúng.

A. has

B. makes

C. gets

D. does

Câu hỏi 112 :

Chọn đáp án đúng.

A. of

B. to

C. with

D. for

Câu hỏi 113 :

Chọn đáp án đúng.

A. factory

B. office

C. hospital

D. house

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK