H3PO4 | ⟶ | H2O | + | HPO3 | |
dung dịch | lỏng | dd | |||
không màu | không màu | ||||
H2O | + | HPO3 | ⟶ | H3PO4 | |
lỏng | dung dịch | dung dịch | |||
không màu | không màu | ||||
4O2 | + | 2PH3 | ⟶ | 3H2O | + | P2O5 | |
3C | + | 2KClO3 | ⟶ | 2KCl | + | 3CO2 | |
rắn | rắn | rắn | khí | ||||
đen | trắng | trắng | không màu | ||||
H2O | + | CO2 | ⇌ | H2CO3 | |
lỏng | khí | dd | |||
không màu | không màu | ||||
H2O | + | Na2CO3 | ⟶ | NaHCO3 | + | NaOH | |
2O2 | + | SiH4 | ⟶ | 2H2O | + | SiO2 | |
C6H12O6 | + | 6O2 | ⟶ | 6H2O | + | 6CO2 | |
rắn | khí | lỏng | khí | ||||
không màu | không màu | không màu | không màu | ||||
NaCl | + | NH4HCO3 | ⟶ | NaHCO3 | + | NH4Cl | |
2F2 | + | SiO2 | ⟶ | O2 | + | SiF4 | |
khí | rắn | khí | rắn | ||||
lục nhạt | trắng | không màu | |||||
2CaO.SiO2 | + | 4H2O | ⟶ | Ca2SiO4.4H2O | |
6H2O | + | 3CaO.Al2O3 | ⟶ | Ca3(AlO3)2.6H2O | |
3H2O | + | 2NaOH | + | Cr2O3 | ⟶ | 2Na[Cr(OH)4] | |
H2O | + | 2CrO3 | ⟶ | H2Cr2O7 | |
Cu | + | S | ⟶ | CuS | |
rắn | rắn | kt | |||
đỏ | vàng chanh | đen | |||
3H2O | + | 3Na2CO3 | + | 2FeCl3 | ⟶ | 6NaCl | + | 3CO2 | + | 2Fe(OH)3 | |
HClO | ⟶ | HCl | + | O2 | |
lỏng | dd | khí | |||
không màu | không màu | ||||
H2O2 | + | HClO | ⟶ | H2O | + | HCl | + | O2 | |
lỏng | lỏng | lỏng | dung dịch | khí | |||||
không màu | không màu | không màu | không màu | không màu | |||||
AgNO3 | + | I2 | ⟶ | AgI | + | INO3 | |
rắn | rắn | rắn | rắn | ||||
trắng | đen tím | vàng nhạt | |||||
H2O | + | KClO | + | CO2 | ⟶ | KHCO3 | + | HClO | |
Copyright © 2021 HOCTAPSGK