5Ca(NO3)2 | + | 2H2O | + | 10NH3 | + | 2CO2 | + | 3H3PO4 | ⟶ | 2CaCO3 | + | 10NH4NO3 | + | 3CaHPO4 | |
3H2O | + | 3NH3 | + | Fe(NO3)3 | ⟶ | 3NH4NO3 | + | Fe(OH)3 | |
2(NH2)2CO | ⟶ | NH3 | + | (NH2CO)2NH | |
C2H2 | + | 2Ag(NH3)2OH | ⟶ | 2H2O | + | 4NH3 | + | C2Ag2 | |
kt | |||||||||
3H2O | + | Na3N | ⟶ | 3NaOH | + | NH3 | |
3Mg(NO3)2 | + | 10NH3 | ⟶ | 12H2O | + | 3Mg(OH)2 | + | 16N | |
(NH4)3PO4 | + | 3KOH | ⟶ | 3H2O | + | K3PO4 | + | 3NH3 | |
6HCl | + | Mg3N2 | ⟶ | 2NH3 | + | 3MgCl2 | |
dd | rắn | khí | dd | ||||
không màu | không màu,mùi khai | trắng | |||||
3KClO3 | + | 2NH3 | ⟶ | Cl2 | + | 3H2O | + | KCl | + | 2KNO3 | |
khí | |||||||||||
2H2O | + | 3(NH4)2S | + | 2KCrO4 | ⟶ | 4KOH | + | 6NH3 | + | 3S | + | 2Cr(OH)3 | |
lỏng | dung dịch | dung dịch | dung dịch | khí | rắn | dung dịch | |||||||
không màu | vàng đậm | không màu,mùi khai | vàng chanh | lục nhạt | |||||||||
3NaClO | + | 2NH3 | ⟶ | 3H2O | + | N2 | + | 3NaCl | |
khí | |||||||||
3H2O | + | 3NH3 | + | Al(NO3)3 | ⟶ | H2O | + | 3NH4NO3 | + | AlO(OH) | |
dung dịch đặc , nóng | |||||||||||
2NH3 | + | H2Cr2O7 | ⟶ | 2KOH | + | N2 | + | 2Cr(OH)3 | |
dung dịch đậm đặc | lỏng | dung dịch | khí | kết tủa | |||||
không màu,không mùi | không màu | không màu | lục xám | ||||||
4H2O | + | 4NH3 | + | NiSO4 | ⟶ | 2H2O | + | [Ni(H2O)2(NH3)4]SO4 | |
dung dịch 10% | |||||||||
6H2O | + | 6NH3 | + | NiSO4 | ⟶ | 6H2O | + | [Ni(NH3)6]SO4 | |
KOH | + | [Cu(NH3)4]SO4 | ⟶ | Cu(OH)2 | + | Na2SO4 | + | NH3 | |
2AgNO3 | + | H2O | + | 3NH3 | + | HCOOCH3 | ⟶ | 2Ag | + | 2NH4NO3 | + | NH4OCOOCH3 | |
rắn | lỏng | khí | dd | kt | rắn | dung dịch | |||||||
trắng | không màu | không màu,mùi khai | trắng | ||||||||||
(NH2)2CO | + | Ba(OH)2 | ⟶ | 2NH3 | + | BaCO3 | |
khí | kết tủa | ||||||
trắng | |||||||
(NH4)2CO3 | + | Ba(OH)2 | ⟶ | 2H2O | + | 2NH3 | + | BaCO3 | |
khí | dd | lỏng | khí | kt | |||||
không màu | không màu,mùi khai | trắng | |||||||
2NH3 | + | 2CrO3 | ⟶ | 3H2O | + | N2 | + | Cr2O3 | |
khí | rắn | lỏng | khí | chất bột, không tan trong nước | |||||
không màu,mùi khai | đỏ thẫm | không màu | không màu | xanh thẫm | |||||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAPSGK