2NH4NO3 | ⟶ | 4H2O | + | 2N2 | + | O2 | |
rắn | lỏng | khí | khí | ||||
trắng | không màu | không màu | không màu | ||||
2NO2 | + | 2S | ⟶ | N2 | + | 2SO2 | |
khí | rắn | khí | khí | ||||
nâu đỏ | vàng chanh | không màu | không màu,mùi hắc | ||||
3Cl2 | + | 8NH3 | ⟶ | N2 | + | 6NH4Cl | |
khí | khí | khí | rắn | ||||
vàng lục | không màu,mùi khai | không màu | trắng | ||||
2NH3 | + | 3SO3 | ⟶ | H2O | + | N2 | + | 3SO2 | |
khí | lỏng | lỏng | khí | khí | |||||
không màu,mùi khai. | không màu | không màu | không màu | không màu,mùi hắc | |||||
H2 | + | N2O | ⟶ | H2O | + | N2 | |
khí | khí | lỏng | khí | ||||
không màu | không màu | không màu | không màu | ||||
2NH3 | + | 3N2O | ⟶ | 3H2O | + | 3N2 | |
khí | khí | lỏng | khí | ||||
không màu,mùi khai. | không màu | không màu | không màu | ||||
3N2 | + | 2O3 | ⟶ | 6NO | |
2N2 | + | 3Si | ⟶ | Si3N4 | |
2Cr | + | N2 | ⟶ | 2CrN | |
rắn | khí | rắn | |||
xám thép | không màu | ||||
CaC2 | + | N2 | ⟶ | C | + | CaCN2 | |
CaC2 | + | N2 | ⟶ | (CH3COO)2Ca | + | Ca(CN)2 | |
N2 | + | 2B | ⟶ | 2BN | |
4C | + | K2CO3 | + | N2 | ⟶ | 3CO | + | 2KCN | |
2N2 | + | Al4C3 | ⟶ | 4AlN | + | 3C | |
10Al | + | 6NH4ClO4 | ⟶ | 5Al2O3 | + | 9H2O | + | 6HCl | + | 3N2 | |
rắn | rắn | rắn | lỏng | khí | |||||||
trắng bạc | trắng | trắng | không màu | không màu | |||||||
4NaNO2 | ⟶ | 2N2 | + | 2Na2O | + | 3O2 | |
4NaOH | + | 6NO | ⟶ | 2H2O | + | N2 | + | 4NaNO2 | |
dung dịch | khí | lỏng | khí | dung dịch | |||||
không màu | không màu | không màu | trắng | ||||||
2I2 | + | 6KOH | + | N2H4.H2SO4 | ⟶ | 6H2O | + | 4KI | + | N2 | + | K2SO4 | |
4NH2OH | + | SeO2 | ⟶ | 6H2O | + | 2N2 | + | Se | |
2HN3 | ⟶ | H2 | + | 3N2 | |
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAPSGK