CH3OH | + | HCOOH | ⟶ | H2O | + | HCOOCH3 | |
NH3 | + | HCOOCH3 | ⟶ | CH3OH | + | HCONH2 | |
CH3OH | + | CO | ⟶ | HCOOCH3 | |
NaOH | + | HCOOCH3 | ⟶ | CH3OH | + | HCOONa | |
dung dịch | lỏng | lỏng | rắn | ||||
không màu | không màu,mùi táo | không màu | |||||
NaOH | + | HCOOCH3 | ⟶ | CH3OH | + | HCOONa | |
H2O | + | HCOOCH3 | ⟶ | CH3OH | + | HCOOH | |
lỏng | dung dịch | lỏng | dung dịch | ||||
không màu | |||||||
2AgNO3 | + | H2O | + | 3NH3 | + | HCOOCH3 | ⟶ | 2Ag | + | 2NH4NO3 | + | NH4OCOOCH3 | |
rắn | lỏng | khí | dd | kt | rắn | dung dịch | |||||||
trắng | không màu | không màu,mùi khai | trắng | ||||||||||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAPSGK