2H2 | + | CH3CN | ⟶ | C2H5NH2 | |
CH3COCl | + | 2C2H5NH2 | ⟶ | NH3 | + | C2H5Cl | + | CH3CONHC2H5 | |
lỏng | dd | khí | dd | ||||||
không màu | |||||||||
HNO2 | + | C2H5NH2 | ⟶ | C2H5OH | + | H2O | + | N2 | |
lỏng | khí | lỏng | lỏng | khí | |||||
không màu | không màu | không màu | không màu | không màu | |||||
HNO2 | + | C2H5NH2 | ⟶ | C2H5OH | + | H2O | + | N2 | |
HCl | + | C2H5NH2 | ⟶ | C2H5NH3Cl | |
dd | dung dịch | dd | |||
không màu | không màu | ||||
CH3I | + | C2H5NH2 | ⟶ | HI | + | C2H5NHCH3 | |
rắn | khí | lỏng | rắn | ||||
không màu | không màu | không màu | |||||
3H2O | + | 3C2H5NH2 | + | FeCl3 | ⟶ | Fe(OH)3 | + | 3C2H5NH3Cl | |
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAPSGK