giup minh bai nay nhe minh dang can gap
Hiện tại đơn :
- Tobe :
( + ) S + am / is / are + N / adj
( - ) S + am / is / are + not + N / adj
( ? ) Am / Is / Are + S + N / adj
- Verb :
( + ) S + V ( s / es )
( - ) S + don't / doesn't + Vinfi
( ? ) Do / Does + S + Vinfi?
+ I / you / we / they / Danh từ số nhiều + do / Vinfi
+ She / he / it / Danh từ số ít + does / Vs / es
- Cách dùng :
+) Diễn tả sự thật hiển nhiên
+)Diễn tả hành động thường ngày
+) Diễn tả lịch trình, thời gian biểu hàng ngày .
- Hiện tại tiếp diễn :
(+) S + am / is / are + V-ing .
(-) S + am / is / are + not + V-ing.
(?) Am / Is / Are + S + V-ing?
+) I + am.
+) You / We / They / Danh từ số nhiều + are.
+) She / He / It / Danh từ số ít + is.
- Cách dùng :
+) Diễn tả hành động đang xảy ra trong hiện tại.
+) Diễn tả kế hoạch , lịch trình chắc chắn sẽ xảy ra .
+) Diễn tả hành động lặp đi lặp lại đến mức khiến khó chịu .
1. do you live - live.
2. is he doing - is watering.
3. does she do - is.
4. are.
5. are playing - is playing.
6. are watching.
7. go - have - am - visit.
8. Does your father go.
9. does your sister go.
10. do they get up.
11. do they do.
12. have.
13. is.
14. is liking.
15. is calling.
16. am listening.
17. Are you playing.
18. gets up - is getting up.
19. watch - am watching.
20. go
21. has - is driking.
22. am reading - is watching.
23. lives - lives.
24. play.
25. get up.
26. goes - does .
27. tells.
28. are.
29. Does he watch.
30. does she do.
$\begin{array}{c} \color{#db1616}{\texttt{#NUyen}} \end{array}$
`0`. do - live
`1`. live
`2`. is - doing - is watering
`-` DHNB : now `->` HTTD
`3`. does - do - is
`4`. are
`5`. are playing - is playing
`6`. is watching
`7`. go
`8`. Does - go
`9`. does - go
`10`. do - get up
`11`. do - do
`12`. have
`13`. is
`14`. likes
`15`. is calling
`-` DHNB : Look! `->` HTTD
`16`. am listening
`-` DHNB : Keep silent! `->` HTTD
`17`. Are - playing
`-` DHNB : now `->` HTTD
`18`. gets up
`-` DHNB : every day `->` HTĐ
`19`. watch - am listening
`20`. go
`-` DHNB : Everyday `->` HTĐ
`21`. has - is drinking
`22`. am reading - is watching
`23`. lives - lives
`24`. play
`25`. get up
`-` DHNB : usually `->` HTĐ
`26`. goes - does
`-` DHNB : never, always `->` HTĐ
`27`. is telling
`28`. are
`29`. Does - watch
`-` DHNB : every morning `->` HTĐ
`30`. does - do
`-----`
`@` HTĐ
`***` Công thức V tobe
`(+)` S + am/is/are + ...
`(-)` S + am/is/are + not + ...
`(?)` Am/is/are + S + ... ?
`***` Công thức V thường
`(+)` S + V(s/es)
`(-)` S + don't/doesn't + V(bare) + O
`(?)` Do/does + S + V(bare) + O?
`***` Cách dùng
`-` Diễn tả thói quen, lặp lại
`-` Diễn tả sự thật
`-` Diễn tả 1 kế hoạch, lịch trình
`***` Dấu hiệu
`-` Trạng từ chỉ tần suất ( always, usually,... )
`-` Số lần : once, twice, three times,...
`-` Chỉ sự lặp đi lặp lại : everyday, everyweek,...
`---------`
`@` HTTD
`***` Công thức
`(+)` S + tobe + V-ing + O
`(-)` S + tobe + not + V-ing + O
`(?)` Tobe + S + V-ing + O?
`***` Cách dùng
`-` Diễn tả hành động đang xảy ra
`-` Thu hút sự chú ý `->` hành động đang xảy ra
`-` Dự định, kế hoạch, khả năng cao xảy ra
`***` Dấu hiệu : Trạng từ chỉ thời gian ( now, at present,... ), Trong các câu có động từ : Look, Watch,... đi kèm dấu `!`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều và chúng ta sắp phải xa trường lớp, thầy cô, bạn bè thân quen. Đây là năm mà chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn, nhưng hãy tin rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp. Hãy tự tin và luôn cố gắng hết mình!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK