Hupugututigdyigjgufufix
Cứu
Tính từ sở hữu`=>` Đại từ tân ngữ`=>` Đại từ sở hữu
My Me Mine
Your You Yours
Our Us Ours
Their Them Theirs
His Him His
Her Her Hers
Its It Its
`-----------`
`1.` I
`2`. They
`3.` He
`4.` He
`5.` They
`6.` It
`7.` He
`8.` Her
`9.` She
`10.` She
`1.` I
`-` Vì tobe là "am" `->` chỉ dùng chỉ đại từ nhân xưng "I"
`2.` They
`-` Vì tobe là "are" `->` số nhiều `->` chỉ có đại từ nhân xưng "they" là số nhiều.
`3.` He
`-` "He" : anh ấy `->` "Tom" là tên của con trai.
`4.` He
`-` "He" : anh ấy `->` "Ba" là tên của con trai.
`5.` They
`-` Vì tobe là "are" `->` có đại từ nhân xưng "they" là số nhiều.
`-` Mà "they" chỉ the children.
`6.` It
`-` Vì tobe là "is" `->` số ít `->` chỉ có đại từ nhân xưng "it" là số ít.
`7.` He
`-` "He" : anh ấy `->` "John" là tên của con trai.
`8.` Her
`-` TTSH + danh từ `->` Her name : tên của cô ấy ( Lan ).
`9.` She
`-` "She" : cô ấy `->` "Hoa" là tên của con gái.
`10.` She
`-` My mother : mẹ của tôi `->` She : cô ấy.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, chúng ta được sống lại những kỷ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới. Hãy tận dụng cơ hội này để làm quen và hòa nhập thật tốt!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK