1. B
enjoy + Ving: thích
2. A
DHNB: usually (HTD)
S số ít + Vs/es
3. A
dislike + Ving: không thích
4. C
DHNB: every morning (HTD)
S số nhiều, I, you, we, they + V1
5. A
want + to V: muốn
6. A
how + to V: cách để làm gì
7. B
refuse + to V: từ chối
8. A
would like + to V / N : muốn
9. C
would you mind + Ving? yêu cầu ai làm gì (1 cách lịch sự)
10. B
Let + O + V1
11. A
try + (not) + to V: cố gắng (đừng) làm gì
12. B (A vẫn đúng nhé)
help + O +V : giúp ai làm gì
`color{orange}{~LeAiFuRuiHuiBao~}`
`1` B. reading
`-` S + enjoy + V-ing: thích làm gì
`2` A. watches
`-` HTĐ: S + trạng từ chỉ tần suất + V(-s/es)
`3` A. working
`-` S + dislike + V-ing: không thích làm gì
`4` drink
`-` HTĐ: S + V(-s/es)
`5` A. to visit
`-` S + want + to-V: muốn làm gì
`6` A. to get
`-` how + to V: làm thế nào để làm gì
`7` C. giving
`-` refuse + V-ing: từ chối làm gì
`8` A. to have
`-` S + would like + to V: muốn làm gì
`9` C. buying
`-` Would you mind + V-ing?: bạn có phiền làm gì
`10` B. hear
`-` let sb do sth: để ai làm gì
`11` A. not to make
`-` try + (not) + to V: thử (không) làm gì
`12` B. learn
`-` help sb do sth: giúp ai làm gì
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều và chúng ta sắp phải xa trường lớp, thầy cô, bạn bè thân quen. Đây là năm mà chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn, nhưng hãy tin rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp. Hãy tự tin và luôn cố gắng hết mình!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK