Giúp mình trả lời và giải thích với ạ
1. B (but)
Clause + but + clause: nhưng (mang nghĩa tương phản)
2. B (so)
Clause + so + clause: vì vậy
3. B (to go)
decide + to V: quyết định
4. B (to lend)
agree + to V: đồng ý
5. D (came)
When + QKTD , QKD
Hành động kéo dài --> QKTD
Hành động ngắn / cắt ngang --> QKD
6. D (sitting)
QKĐ + while + QKTD
Hành động kéo dài --> QKTD
Hành động ngắn / cắt ngang --> QKD
7. C (for)
for + khoảng thời gian
8. B (has been cleaned)
HTHT + since + QKD:
HTHT - bị động: S + has/have +been + V3/ed
9. C (go)
be allow(ed) + to V : được phép làm gì
10. C (buying)
Would you mind + Ving? yêu cầu ai làm gì (1 cách lịch sự)
`color{orange}{~LeAiFuRuiHuiBao~}`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK