20 đ ít ỏi nhưng đó là cả gia tài của tớ );
Kèm giải thích nữa nha cảm ơn
8 A
- Căn cứ vào vế sau: an underground train system (hệ thống tàu điện ngầm)
-> Chọn đáp án là metro (n): tàu điện ngầm.
9 C
- Căn cứ vào vế sau: there are too many high buildings there (có rất nhiều toà nhà cao tầng ở đó)
-> Chọn đáp án là concrete jungle (n): rừng bê tông -> chỉ những nơi có nhiều khu chung cư, nhà cao tầng được xây dựng.
10 D
- Thứ tự tính từ: Quan điểm (nice) -> Màu sắc (blue) -> Xuất xứ (Japanses).
11 D
- S + V. Therefore, S + V: Vì vậy
-> Diễn tả mệnh đề chỉ nguyên nhân - kết quả
- Muốn mua nhà ở thành phố lớn -> cần tiết kiệm tiền.
12 D
- So sánh kép với tính từ:
-> The + adj-er/more adj + S + be, the + adj-er/more adj + S + be.
13 C
- tobe + so + adj: thật...
- Căn cứ vào nghĩa của câu: Khu trung tâm này quá ___ với dòng khách hàng không ngừng đến và thưởng thức phở.
-> Chọn đáp án là popular (adj): nổi tiếng, phổ biến.
14 C
- lend sb sth: cho ai mượn cái gì.
15 B
- So sánh kép với tính từ:
-> The + adj-er/more adj + S + be, the + adj-er/more adj + S + be.
16 B
- Căn cứ vào vế sau: a kind of train running on the railway high above the ground (loại tàu chạy trên đường sắt cao trên mặt đất)
-> Chọn đáp án là sky train (n): tàu chạy trên cao.
17 D
- Câu điều kiện loại 2:
-> If + S + V2/ed/were, S + would/could/might/... + V
- put (V1) -> put (V2) -> put (V3).
18 D
- Căn cứ vào vế trước: the town's public amenities (các tiện ích công cộng của thị trấn)
-> Chọn đáp án là liveable (adj): đáng sống.
19 B
- So sánh kép với tính từ:
-> The + adj-er/more adj + S + be, the + adj-er/more adj + S + be.
- Trường hợp tính từ đặc biệt:
-> good/well -> better -> the best.
20 C
- So sánh hơn với tính từ:
-> S1 + be + adj-er/more adj + than + S2
- Ở thị trấn nguy hiểm hơn ở vùng ngoại ô.
21 D
- Câu điều kiện loại 2:
-> If + S + V2/ed/were, S + would/could/might/... + V
- turn up (phr v): xuất hiện.
22 B
- reduce (v): giảm thiểu.
23 C
- cary out (phr v): thực hiện.
24 D
- Quá khứ tiếp diễn, dấu hiệu: at 8 p.m yesterday
-> (+) S + was/were + Ving.
- Chủ ngữ "Tuan Anh" là số ít -> dùng tobe "was".
25 A
- Câu điều kiện loại 2:
-> If + S + V2/ed/were, S + would/could/might/... + V
26 D
- tobe + busy with + N/Ving: bận rộn với cái gì/làm gì
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK