5. Becky’s brother’s classroom is on the first floor. Becky’s classroom is on the second floor
`5.` Becky’s brother’s classroom is on the first floor. Hers is on the second floor.
`Trans:` Lớp học của anh trai Becky ở tầng một. Lớp học của cô ấy ở tầng hai.
`@` Đại từ sở hữu (possessive pronouns) là những từ dùng để chỉ sự sở hữu hoặc liên quan đến một người hoặc một vật nào đó mà không cần phải lặp lại danh từ.
`@` Hers: của cô ấy `-` thay thế cho danh từ Becky's classroom
`@` 𝓬𝓸𝓷 𝓫𝓸̀ 𝓼𝓪𝓲 𝓭𝓮̣𝓹 𝓬𝓱𝓲𝓮̂𝓾 𝓷𝓱𝓪̂́𝓽 𝓽𝓰
`\color{#B9D3EE}{\text{#}}\color{#9FB6CD}{\text{Y}}\color{#6C7B8D}{\text{u}}\color{#696969}{text{u}}\color{#828282}{\text{k}}\color{#b5b5b5}{\text{a}\color{#B9D3EE}{\text{i}}\color{#9C9C9C}`
`V`. Rewrite the sentence so that the meaning not change.
`5)` Becky’s brother’s classroom is on the first floor. Becky’s classroom is on the second floor.
`⇒` Becky’s brother’s classroom is on the first floor. Hers is on the second floor.
`-----------`
`!` Đại từ sở hữu `(` possessive pronoun `)` :
She `(` cô ấy `)` `->` Hers `(` của cô ấy `)` `=` Tính từ sở hữu `+` N.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều và chúng ta sắp phải xa trường lớp, thầy cô, bạn bè thân quen. Đây là năm mà chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn, nhưng hãy tin rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp. Hãy tự tin và luôn cố gắng hết mình!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK