Write one word in each gap
1. We were waiting outside the stadium ___ a long time before they finally let us in.
2. I've got that concert ___ DVD - it's fantastic!
3. I ran all the way home and I was just ___ time for my favourite programme.
4. Everyone clapped when the singer came ___ stage.
5. At the cinema, Mum sat on the right, Dad sat on the left and I sat ___ the middle.
6. Ed doesn't want to become a professional footballer. He just does it ___ fun.
`Answer:`
`1,` for
`-` for a long time: một khoảng thời gian dài, rất lâu
`2,` on
`-` on DVD: trên đĩa DVD
`3,` in
`-` in time: vừa kịp lúc, vừa đúng giờ
`4,` on
`-` come on stage: bước ra sân khấu
`5,` for
`-` just for fun `=` J4F: chỉ để cho vui
`#TD`
`1`. for
`2`. on
`3`. in
`4`. on
`5`. in
`6`. for
$-----$
`@` wait for something: chờ đợi một cái gì đó`....`
`@` Thì hiện tại đơn:
(`+`) S + V(s/es) + O
(`-`) S + do/does + not + V + O
(`?`) Do/Does + S + V + O?
`@` Thì quá khứ đơn:
(`+`) S + V2/ed + O
(`-`) S + did + not + V + O
(`?`) Did + S + V + O?
`+)` for: chỉ mục đích, khoảng thời gian kéo dài, hoặc người/vật mà ai đó dành cho.
`+)` on: chỉ vị trí trên bề mặt, ngày, ngày lễ, hoặc phương tiện giao thông công cộng.
`+)` in: chỉ vị trí bên trong, thời gian (tháng, năm, mùa), hoặc sự kiện.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một chuỗi quay mới lại đến và chúng ta vẫn bước tiếp trên con đường học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính, hãy luôn kiên trì và không ngừng cố gắng!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK