Trang chủ Tiếng Anh Lớp 5 GRAMMAR Possessive adjectives and pronouns SB p.40 1 ★ Circle...

GRAMMAR Possessive adjectives and pronouns SB p.40 1 ★ Circle the correct words. 01/ My family is quite big. There are ¹l/my three sisters Vicky, Mila and

Câu hỏi :

Ai giải giúp tui với

image

GRAMMAR Possessive adjectives and pronouns SB p.40 1 ★ Circle the correct words. 01/ My family is quite big. There are ¹l/my three sisters Vicky, Mila and

Lời giải 1 :

Đáp án:

1. My

2. Our

3. My

4. Our

5. Their

6. Their

7. Her

8. Our

9. His

10. Your

 

Giải thích các bước giải:

- Tính từ sở hữu (possessive adjectives): là những từ như my, your, his, her, our, their. Những từ này thường đứng trước các danh từ để bổ nghĩa cho chủ sở hữu của chúng.

Ví dụ: my car (xe ô tô của tôi), his name (tên của anh ấy), her pen (bút của cô ấy),...

- Đại từ sở hữu (possessive pronouns): là những từ như yours, mine, his, hers, ours, theirs, thường đứng cuối câu để thay thế cho danh từ, cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó nhằm tránh lặp từ. 

Ví dụ: this bag is mine (chiếc túi này là của tôi), your pencil is shorter than mine (bút chì của bạn ngắn hơn của tôi).

#Rosannryy

Lời giải 2 :

S             Tính từ sở hữu      Đại từ tân ngữ       Đại từ sở hữu

I                       My                          me                        Mine

You                 Your                        you                       Yours

We                  Our                          us                         Ours

They               Their                       them                    Theirs

He                    His                         him                        His

She                  Her                         her                        Hers

It                       Its                           it                            Its

------------------------------------------------------------

We: thay thế cho 2 người trở lên (trong đó có tôi)

They: thay thế cho 2 người / vật trở lên 

He: thay thế cho nam (1 người)

She: thay thế cho nữ (1 người)

It: thay thế cho vật (1)

You: thay thế cho người (2 người trở lên trong đó có bạn)

Đại từ nhân xưng (S) đứng đầu câu

------------------------------------------------------------

Our : sở hữu của 2 người trở lên (trong đó có tôi)

Their: sở hữu của người / vật trở lên 

His : sở hữu của nam (1 người)

her : sở hữu của nữ (1 người)

Its: sở hữu của vật (1)

Your: sở hữu cho người (2 người trở lên trong đó có bạn)

------------------------------------------------------------

Tính từ sở hữu + danh từ = đại từ sở hữu

------------------------------------------------------------

1. my

2. our

3. my

4. Our

5. Their

6. their

7. Her 

8. Our

9. His

10. Your 

`color{orange}{~LeAiFuRuiHuiBao~}`

Bạn có biết?

Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!

Nguồn :

Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự lớp 5

Lớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều và chúng ta sắp phải xa trường lớp, thầy cô, bạn bè thân quen. Đây là năm mà chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn, nhưng hãy tin rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp. Hãy tự tin và luôn cố gắng hết mình!

Nguồn :

sưu tập

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK