`1`. healthy
- Be + adj
- Healthy(adj): khỏe mạnh
"Tôi đang tập luyện để khỏe mạnh hơn. Năm nay tôi đã bị ốm nhiều lần."
`2`. strength
- N + N
- Strength(n): sức mạnh
"Tập thể dục có thể giúp bạn cải thiện sức mạnh cơ bắp. Do đó, bạn nên đến phòng tập thường xuyên hơn."
`3`. examine
- Cấu trúc thì tương lai đơn:
(+) S + will + V-inf
- examine(v): kiểm tra
"Bác sĩ sẽ kiểm tra bệnh nhân kỹ lưỡng và đưa ra phương pháp điều trị tốt nhất."
`4`. repeated
- a/an + adj + N
- Repeated(adj): lặp đi lặp lại
`5`. poisoning
- N + N
- Food poisoning(n): ngộ độc thực phẩm
`6`. fitness
- a + N
- fitness(n): thể hình/thể dục
"Chú tôi mới mở một trung tâm thể dục gần đây. Bạn có thể đến tập luyện."
`7`. infectious
- a/an + adj + N
- infectious(adj): truyền nhiễm
`8`. helpful
- be + adj
- helpful(adj): có ích, có lợi
"Một số vi khuẩn trong cơ thể chúng ta có lợi trong khi một số khác lại có hại, vì vậy chúng ta không nên cố gắng tiêu diệt tất cả chúng."
`9`. energy
- N + N
- Energy(n): năng lượng
- Energy drink: đồ uống tăng lực
"Bạn nên tránh uống đồ uống tăng lực trước khi đi ngủ. Bạn không thể ngủ được sau khi uống thứ đó."
`10`. treatment
- Receive sth/N: nhận cái gì
- Treatment(n): sự điều trị
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 11 - Năm thứ hai ở cấp trung học phổ thông, gần đến năm cuối cấp nên học tập là nhiệm vụ quan trọng nhất. Nghe nhiều đến định hướng tương lai và học đại học có thể gây hoang mang, nhưng hãy tự tin và tìm dần điều mà mình muốn là trong tương lai!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK