Tiếp giúp e ạ !!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!
Đáp án + Giải thích các bước :
1. Soap
- Wash hands = rửa tay
- With someone / something = Với ai đó , thứ gì đó
- Soap =Xà phòng
_____________________________
2. Cake
- Chocolate cake = Bánh sô cô la
- For something / someone = Cho ai đó , thứ gì đó
- Birthday = Sinh nhật
- Tính từ sở hữu + Noun
_____________________________
3. Music
- Listen to music = Nghe nhạc
- Turn on something = Bật thứ gì đó lên
__________________________
4. Tree
- Have / has = có
- Leaves = Lá
- A lot of / lots of = rất nhiều
- Tree = cây
_______________________________
5. Fire
- Make a fire = Đốt lửa
- Go camping = Đi cắm trại
- Tent = Liều
- A , an được dùng để chỉ một thứ gì đó
+ An dùng cho từ bắt đầu bằng âm A , O , E , U , I
+ A dùng cho những trường hợp còn lại
_________________________________
6. Nose
- Cover something = Che phủ thứ gì đó
- Sneeze = hắt hơi
- Nose = mũi
____________________________
7. Bee
- Bee = Con ong
- Buzz = Kêu vo ve
- Around = Xung quanh , quanh
______________________________
8. Train
- Pass over = Đi qua , băng qua
- Bridge = Cây cầu
- Train = con tàu
- See = Nhìn thấy
_________________________
9. Large
- Was / were + Adj / noun
- Large = Big = To lớn , rộng lớn
__________________________
10. Kite
- Fly a kite = Thả diều
- Take someone to somewhere = Dẫn ai đó đi đâu đó
- Park = Công viên
____________________________________
+ Adjective = Tính từ
+ Noun = Danh từ
+ Verb = Động từ
+ Adverb = Phó từ
1 . I alway wash my hands with ....soap...
=> Tôi luôn rửa tay bằng xà phòng
2 . we had a chocolate ..cake.. for my birthday
=> Chúng tôi đã có một ....bánh sô-cô-la....vào ngày sinh nhật
3. I turned on the radio to listen to some ...music....
=> tôi bật radio để nghe vài ... nhạc ...
4 . The ..tree.... has lots of leaves
=> Cái ...cây...có rất nhiều lá
5. We made a ..fire.. when we went camping
=> Chúng tôi đã đốt ...lửa...khi đi cắm trại .
6 I cover my ...nose..when I sneeze .
=> Tôi che ....mũi... của mình khi hắt hơi .
7. There was a ..bee...buzzing around my head
=> Có một ... con ong....vù vù quanh đầu tôi .
8. We saw the ..train..pass over the bridge.
=> Chúng tôi nhìn thấy ...tàu... vượt qua cầu .
9 . The shopping mall was ....huge ...
=> Trung tâm mua sắm thật là ...lớn...
10 . My parents took me to the park to fly my ....kite...
=> Bố mẹ đưa tôi đến công viên để thả ...diều ...
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 4 - Năm thứ tư ở cấp tiểu học, kiến thức ngày một tăng và chúng ta sắp đến năm cuối cấp. Hãy chú trọng hơn đến học tập, đặt mục tiêu rõ ràng và không ngừng nỗ lực để đạt được!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK