1.Phong ...........his arm at the weekend ,so he can't come to school today.
a. injured b.fell c.sprained d.shocked
2.I....her to talk to people she's never met before
a.enviable b.envy c..envious d.enviously
`1,` a
- injure (v) làm bị thương
- fall (v) ngã
- spraine (v) làm bong gân (mắt cá chân, dây chằng,...)
- shock (v) gây sốc, làm ngạc nhiên
- "Phong đã làm cánh tay mình bị thương vào cuối tuần, vì vậy cậu ấy không thể đến trường hôm nay"
`2,` b
- S + V + (O) `->` Cần một động từ, vì S là "I" rồi.
- envy (v) ghen tị
1. Phong ........... his arm at the weekend, so he can't come to school today.
a. injured
b.fell
c.sprained
d.shocked
Giải thích:
`@` Injured: bị thương
`@` Fell: ngã
`@` Sprained: bong gân
`@` Shocked: bị sốc
`-` To sprain + noun(bộ phận trên cơ thể người): bị bong gân ở bộ phận trên cơ thể.
`-` Dịch: Phong bị bong gân tay vào cuối tuần nên hôm nay anh ấy không thể đến trường.
2 . I ....... her to talk to people she's never met before.
a.enviable
b.envy
c.envious
d.enviously
Giải thích:
`@` enviable (a) : đáng ghen tị
`@` envy (v) ghen tị
`@` envious (a) ghen tị
`@` enviously (adv) một cách ghen tị
`@` Sử dụng từ "envy" để diễn tả cảm giác ghen tị của người nói đối với hành động hoặc khả năng của người khác.
`-` S + V + O
Dịch: Tôi ghen tị với cô ấy khi cô ấy nói chuyện với những người cô ấy chưa từng gặp trước đây.
`@NhuQuynhQ.T`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK