Giúp tớ bài này vớii ạa
1 was walking - began
- QKTD when QKD
2 ate
- QKD, last month
3 live - was
- used to V: đã từng làm gì
- QKD when QKD
4 was living
- QKTD, at this time last year
5 Were they
- QKD, yesterday
6 visited
- QKD, last year
7 was standing
- QKTD when QKD
8 was helping
- QKTD, at 10:30 yesterday morning
9 fell - was riding
- QKD when QKTD
10 didn't build
- QKD, in 1986
---
`**` Quá khứ đơn :
- Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
- Hành động đã xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ
- Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ
- Các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ
- Dùng để miêu tả một sự kiện lịch sử
Động từ tobe
$(+)$ S + was/were + ...
$(-)$ S + was/were + not + ...
$(?)$ Was/Were + S + ... ?
- Chủ ngữ số ít + was
- Chủ ngữ số nhiều + were
Động từ thường
$(+)$ S + V-ed
$(-)$ S + didn't + V nguyên thể
$(?)$ Did + S + V nguyên thể ?
`*` DHNB : yesterday, khoảng thời gian + ago, in the past, in + năm quá khứ ...
`**` Quá khứ tiếp diễn :
- Hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ
- Hành động đang xảy ra, hành động nền (bị một hành động khác trong quá khứ xen vào)
$(+)$ S + was/were + V-ing
$(-)$ S + was/were + not + V-ing
$(?)$ Was/Were + S + V-ing ?
- Chủ ngữ số ít + was
- Chủ ngữ số nhiều + were
`*` DHNB : at that/this time yesterday, at + giờ cụ thể + thời gian trong QK …
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK