giúp e điền giới từ ...
1. A
- fight against something/someone: chống lại cái gì đó/ai đó
2. C
- be allergic to something: bị dị ứng với cái gì đó
3. C
- be pleased with something/someone: cảm thấy hài lòng với cái gì đó/ai đó
4. A
- be addicted to something/someone: bị nghiện...
5. C
- die of something: chết vì...
6. A
- recover from something: hồi sức, khỏe lại
7. A
- in no shape: không khỏe
8. B
- go on a diet: ăn kiêng
9. A
- injury: chấn thương
Ngoài ra:
wound (vết thương), ache và hurt (đau): chỉ mức độ đau nhẹ, sẽ không ngang ngửa cái chết.
10. C
- sour: chua
- lemonade: nước chanh -> relates to sour
11. A
- balance: cân bằng
- equality, justice, fairness: công bằng, công lý.
1 A
- fight against sb/sth: chống lại ai/cái gì
2 C
- tobe allergic to sth: dị ứng cái gì
3 C
- tobe pleased with sb/sth: hài lòng với ai/cái gì
4 A
- addicted to sb/sth: nghiện ai/cái gì
5 C
- die of sth: chết vì cái gì
6 A
- recover from sth: phục hồi
7 A
- tobe in no shape to V: thấy không khoẻ để làm gì
8 B
- go on a diet: ăn kiêng
9 B
- adj + N
- injury (n): chấn thương
10 C
- S + be + too + adj + for O + to V: quá ... cho ai để làm gì
- sour (adj): chua
11 A
- in balance: cân bằng
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK