Đề bài : Put the verbs in brackets into the correct tences.
Làm nhanh e cho ctrlhn ạ
1 could see
2 had known
3 were
4 would play
5 hadn't wasted
6 were
7 had come
8 could
9 would become
10 had spent
- Wish
=> Form :
S + wish + S + could/would + V-inf
S + wish + S + had + Ved/V3
S + wish + S + Ved/V2
Answer
1. could see (Type 1 - "again")
2. had known (Type 3 - "yesterday")
3. could be (Type 2)
4. could play (Type 1 - "next time")
5. hadn't wasted (Type 3 - "was young")
6. were (Type 2)
7. had come (Type 3 - "yesterday morning")
8. could (Type 2)
9. would become (Type 1 - "when he grows up")
10. had spent (Type 1 - "last summer vacation")
Structure (Wish - If only: Câu nguyện vọng)
+) Type 1 - In the future: S + wish + S + would/could + V (future)
+) Type 2 - In the present: S + wish + S + V (past)
+) Type 3 - In the past: S + wish + S + had + V3
Lưu ý: Nếu không có dấu hiệu nhận biết thời gian nào thì mặc định đó là hiện tại (dạng 2)
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần và sang năm lại là năm cuối cấp, áp lực lớn dần. Hãy chú ý đến sức khỏe, cân bằng giữa học và nghỉ ngơi để đạt hiệu quả tốt nhất!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK