Giúp tui đi tui cho 5 sao ạ
` 1`. dim
` -` dim (eyes) : mỏi mắt, không nhìn rõ
` 2`. healthy
` -` healthy (adj) : khỏe mạnh
` 3`. chapped
` -` chapped (lips) : khô môi
` 4`. fit
` -` keep fit : giữ thể hình
` 5`. avoid
` -` avoid (v) : phòng tránh
` 6`. lose
` -` lose weight (v) : giảm cân
` -` Ăn ít, tập thể dục nhiều ` ->` Giảm cân
` 7`. active
` -` active (adj) : năng động
` 8`. causes
` -` causes : nguyên nhân
` 9`. dim
` -` dim (light) : ánh sáng yếu
` 10`. outdoors
` -` Tập thể dục nhiều ` ->` Ở ngoài
` -` outdoors : ở ngoài
`1,` tired
- look + adj
- tired (a) : mệt mỏi
`2,` healthy
- healthy (a) : khoẻ mạnh
- ĐK loại `1` : If + S + V(htđ), S + will/can/shall + Vbare-inf ...
`3,` chapped
- chapped lips : môi bị nứt nẻ
- prevent sth : chống cái gì
`4,` fit
- keep fit : giữ dáng
- try to do sth : cố gắng làm gì
`5,` avoid
- avoid doing sth : tránh làm gì
`6,` lose
- lose on weight : giảm cân
- put on weight : tăng cân
`7,` active
- active (a) : năng động
- dirty (a) : bẩn
`8,` causes
- cause (n) : gây ra
- affect (v/n) : ảnh hưởng
`9,` dim
- dim light : ánh sáng lờ mờ
`10,` outdoors
- outdoor (a) : ngoài trời
- indoor (a) : trong nhà
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một chuỗi quay mới lại đến và chúng ta vẫn bước tiếp trên con đường học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính, hãy luôn kiên trì và không ngừng cố gắng!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK