giúp e với ạa,đồng thời check câu 2 giúp e với ạ.e cảm ơn
`Answer:`
`1,` Skip your breakfast is not healthy
`-` skip breakfast: bỏ bữa sáng
`-` healthy: lành mạnh
`2,` My father and I like outdoor activities
`-` like sth: thích cái gì
`-` outdoor activities: các hoạt động ngoài trời
`3,` I wear suncream to avoid sunburn
`-` to V `->` chỉ mục đích
`-` wear suncream: bôi kem chống nắng
`-` avoid sth: tránh khỏi cái gì
`4,` Girl have more acnes than boys
`-` more...than: nhiều...hơn
`-` acnes: mụn trứng cá
`5,` You should do exercise every day
`-` should + V_inf: nên làm gì
`-` do exercise: tập thể dục
`#TD`
1. Skip your breakfast isn't healthy.
- Cụm từ:
+ Skip breakfast: bỏ bữa sang
- be + adj
- healthy(adj): lành mạnh/khỏe mạnh
2. My father and I like outdoor activities.
- S1 + and + S2 + V: ai và ai đó làm gì
- Like sth: thích làm gì
3. I wear suncream to avoid sunburn.
- Cụm từ:
+ Wear suncream: thoa kem chống nắng
- avoid sth: tránh làm gì
- to do sth: để làm gì
-> chỉ mục đích
4. Girls have more acnes than boys.
- So sánh hơn với danh từ:
+ S1 + tobe + more + N + than + S2
5. You should do exercise every day.
- Should do sth: nên làm gì
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một chuỗi quay mới lại đến và chúng ta vẫn bước tiếp trên con đường học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính, hãy luôn kiên trì và không ngừng cố gắng!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK