Hãy xác định khối lượng của những Lượng chất sau
a. 0,01 mol nguyên tử O , 0,02 mol nguyên tử Br
b. 2 mol phân tủe NaCl, 1,5 mol phân tử đường C12H22O11 , 0,75 mol phân tử SiO2
c. Hỗn hợp rắn gồm 3 mol phân tử Al2O3, 2 mol phân tử Fe2O3 , 1 mol SiO2
d. 0,03 mol của mỗi chất sau: CaSO4, Fe3O4, CaCO3
e.Số mol MgO nhiều gấp 2,5 lần số mol có trong 32 gam Fe2O3. Tính khối lượng MgO
Giúp em với ạ , em cảm ơn nhiều
$\rm a.m_{O_2}=0,01.32=0,32(g)$
$\rm m_{Br_2}=0,02.160=3,2(g)$
$\rm b.n_{NaCl}=2.58,5=117(g)$
$\rm m_{C_{12}H_{22}O_{11}}=1,5.342=513(g)$
$\rm m_{SiO_2}=0,75.60=45(g)$
$\rm c.m_{hh}=3.102+2.160+1.60=686(g)$
$\rm d.m_{CaSO_4}=0,03.136=4,08(g)$
$\rm m_{Fe_3O_4}=0,03.232=6,96(g)$
$\rm m_{CaCO_3}=0,03.100=3(g)$
$\rm e.n_{Fe_2O_3}=\dfrac{32}{160}=0,2(mol)$
$\rm n_{MgO}=2,5n_{Fe_2O_3}=2,5.0,2=0,5(mol)$
$\rm m_{MgO}=0,5.40=20(g)$
`-----------`
$\rm m=n.M$
Hóa học là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất. Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử, và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó. Hóa học đôi khi được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó là cầu nối các ngành khoa học tự nhiên khác như vật lý học, địa chất học và sinh học. Hãy đam mê và khám phá thế giới của các chất hóa học và phản ứng!
Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần và sang năm lại là năm cuối cấp, áp lực lớn dần. Hãy chú ý đến sức khỏe, cân bằng giữa học và nghỉ ngơi để đạt hiệu quả tốt nhất!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK