Đáp án:
Giải thích các bước giải:
Oxit bazơ: CaO, BaO
Oxit axit: SO2, P2O5.
Muối: NaCl, CaCO3, BaCl2.
Axit: HCl, H2SO4, HNO3.
Bazơ: Fe(OH)2, NaOH, KOH, .
CaO: Canxi oxit.
BaO: Bari oxit.
NaOH: Natri hidroxit.
SO2: Lưu huỳnh đioxit.
NaCl: Natri clorua.
Fe(OH)2: Sắt (II) hidroxit.
HCl: Axit clohiđric.
H2SO4: Axit sunfuric.
CaCO3: Canxi cacbonat.
BaCl2: Bari clorua.
HNO3: Axit nitric
KOH: Kali hidroxit.
P2O5: Photpho pentaxit.
Basic oxide:
`CaO:` calcium oxide
`BaO:` barium oxide
Acidic oxide:
`SO_2:` sulfur dioxide
`P_2O_5:` diphotphorus pentoxide
Base:
`NaOH:` sodium hydroxide
`Fe(OH)_2:` ferrous hydroxide
`KOH:` potassium hydroxide
Acid:
`HCl:` hydrochloric acid
`H_2SO_4:` sulfuric acid
`HNO_3:` nitric acid
Muối:
`NaCl:` sodium chloride
`CaCO_3:` calcium carbonate
`BaCl_2:` barium chloride
Hóa học là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất. Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử, và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó. Hóa học đôi khi được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó là cầu nối các ngành khoa học tự nhiên khác như vật lý học, địa chất học và sinh học. Hãy đam mê và khám phá thế giới của các chất hóa học và phản ứng!
Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần và sang năm lại là năm cuối cấp, áp lực lớn dần. Hãy chú ý đến sức khỏe, cân bằng giữa học và nghỉ ngơi để đạt hiệu quả tốt nhất!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK