Câu 4: Cho các nguyên tử và ion tương ứng: Na và Na +,O và O²‐.
Hãy viết cấu hình electron của các nguyên tử và ion tương ứng trên.
1. Na (Sodium):
- Nguyên tử: \(1s^2 2s^2 2p^6 3s^1\) (Cấu hình electron của sodium trong trạng thái cơ bản).
- Ion: \(Na^+\) mất một electron, nên cấu hình electron của \(Na^+\) là \(1s^2 2s^2 2p^6\).
2. O (Oxygen):
- Nguyên tử: \(1s^2 2s^2 2p^4\) (Cấu hình electron của oxygen trong trạng thái cơ bản).
- Ion: \(O^{2-}\) nhận thêm hai electron, nên cấu hình electron của \(O^{2-}\) là \(1s^2 2s^2 2p^6\).
Đáp án:
b) Cấu hình electron của các nguyên tử và các ion:
11Na: 1s22s22p63s1 ; Na+: 1s22s22p6
Cấu hình electron lớp ngoài cùng giống Ne.
17Cl: 1s22s22p63s23p5 ; Cl - : 1s22s22p63s23p6
Cấu hình electron lớp ngoài cùng giống Ar.
12Mg: 1s22s22p63s2 ; Mg2+: 1s22s22p6
Hóa học là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất. Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử, và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó. Hóa học đôi khi được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó là cầu nối các ngành khoa học tự nhiên khác như vật lý học, địa chất học và sinh học. Hãy đam mê và khám phá thế giới của các chất hóa học và phản ứng!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK