Đáp án:
a.
2Cu + O2 -> 2CuO
CuO + 2AgCl -> CuCl2 + Ag2O
CuCl2 + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2AgCl ↓
Cu(No3)2 + 2AgOH -> Cu(OH)2 + 2AgNo3
Nhiệt phân: Cu(OH)2 → CuO + H2O
CuO + Co -> Cu + Co2
b.
AlCl3 + 3AgNo3 -> 3AgCl + Al(No3)3
2Al(No3)3 + 3Cu(OH)2 -> 3Cu(No3)2 + 2Al(OH)3
2Al(OH)3 →(t°) Al2O3+3H2O
Al2O3 + 3Co -> 2Al + 3Co2
c.
S + O2 -> So2
2So2 + O2 -> 2So3
SO3 + H2O → H2SO4
H2So4 + Zn -> ZnSo4 + h2
ZnSo4 + BaCl2 -> BaSo4 + ZnCl2
ZnCl2 + 2Ag(No3) -> Zn(No3)2 + 2AgCl
Zn(No3)2 + Cu(OH)2 -> Zn(OH)2 + Cu(No3)2
Zn(OH)2 ->(t°)ZnO + H2O
ZnO + Co -> Zn + Co2
d.
Fe + 2HCl -> FeCl2 + H2
FeCl2 + Cu(OH)2 -> Fe(OH)2 + CuCl2
Fe(OH)2 ->(t°) FeO + H2O
FeO + Co -> Fe + Co2
2Fe + 3Cl2 -> 2FeCl3
2FeCl3 + 3Ba(OH)2 → 3BaCl2 + 2Fe(OH)3 ↓
2Fe(OH)3 + 3CuSo4 -> Fe2(So4)3 + 3Cu(OH)2
Fe2(So4)3 + 3BaCl2 -> 3BaSo4 + 2FeCl3
Hóa học là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất. Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử, và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó. Hóa học đôi khi được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó là cầu nối các ngành khoa học tự nhiên khác như vật lý học, địa chất học và sinh học. Hãy đam mê và khám phá thế giới của các chất hóa học và phản ứng!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK