Dùng cách tính từ sở hữu đúng để hoàn thành câu
1. (I)____sister has big , round
2. That woman is (she)______mother.
3. I like (you)____yellow hat.
4. Those are (they)_____bikes.
5. (we)____car is over there.
6. (it)_______ tail is long.
7. Is this (you)____coat?
8. Are Those (he)____books?
9. They aren't (we)_____friend.
10. (They)______class is going on picnic this weekend.
`1.` my
`2.` her
`3.` your
`4.` their
`5.` our
`6.` its
`7.` your
`8.` his
`9.` our
`10.` their
`__________________`
`*` TTSH + N `=` ĐTSH
`*` ĐTNX TTSH
I my
you your
we our
they their
he his
she her
it its
$\begin{array}{c} \color{#db1616}{\texttt{#MPhuoc}} \end{array}$
`1`. My
`2`. her
`3`. your
`4`. their
`5`. Our
`6`. Its
`7`. your
`8`. his
`9`. our
`10`. their
`------------------`
`*` Đại từ nhân xưng `->` Tính từ sở hữu `->` Đại từ sở hữu
I `->` my `->` mine
you `->` your `->` yours
we `->` our `->` ours
they `->` their `->` theirs
he `->` his `->` his
she `->` her `->` hers
it `->` its `->` its
`-` TTSH + N
Ex : Her house ( nhà của cô ấy )
`-` ĐTSH chỉ đi một mình
Ex : Hers ( của cô ấy )
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều và chúng ta sắp phải xa trường lớp, thầy cô, bạn bè thân quen. Đây là năm mà chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn, nhưng hãy tin rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp. Hãy tự tin và luôn cố gắng hết mình!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK