Một gen dài 4080 axitarong (A°) trong đó số nu loại G chiếm 20% tổng số nucleotit
a) Tính số nu mỗi loại của gen và tổng số liên kết hiđro có trong gen
b) Khi gen bị đột biến, chiều dài gen tăng lên 3.4 (A°) và nu loại A = 721. Gen trên đột biến dạng gì?
`a)` Tổng số Nu của gen:
`N = (2L)/(3,4) = (2. 4080)/(3,4) = 2400` `(Nu)`
Số Nu mỗi loại gen:
`G = X = 20%. 2400 = 480` `(Nu)`
`A = T = N/2 - G = 2400/2 - 480 = 720` `(Nu)`
Tổng số liên kết hiđro:
`H = 2A + 3G = 2. 480 + 3.720 = 3120` (Liên kết)
`b)`
`+)` Chiều dài của gen đột biến tăng lên `3,4 A^o`
⇒ Gen bị đột biến thêm `1` cặp `Nu`
`+)` Theo đề, số Nu `A` tăng thêm `1` Nu so với gen ban đầu.
⇒ Dạng đột biến: Đột biến thêm `1` cặp Nu `A-T`
a. Số Nu của gen là
$N=2L/3,4=2400$ Nu
Số Nu mỗi loại của gen là
$G=X=2400.0,2=480$ mà $2A+2G=2400$ suy ra $A=T=720$
Số liên kết hydro gen
$H=2A+3G=3120$
b. Khi gen bị đột biến, chiều dài gen tăng lên 3.4 (A°) và nu loại A = 721
-> Đây là đột biến thêm 1 cặp A-T
Sinh học là môn khoa học nghiên cứu về thế giới sinh vật. Nó là một nhánh của khoa học tự nhiên, tập trung nghiên cứu các cá thể sống, mối quan hệ giữa chúng với nhau và với môi trường. Nó miêu tả những đặc điểm và tập tính của sinh vật, cách thức các cá thể và loài tồn tại, nguồn gốc, sự tiến hóa và phân bổ của chúng. Hãy khám phá và hiểu biết sâu sắc về sự sống xung quanh chúng ta!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK