`1,` The more poaching becomes widespread, the more vulnerable the animals grow.
`->` Nạn săn trộm càng lan rộng, động vật càng dễ bị tổn thất.
`2,` The more pollution levels rise, the more critical the endangerment of species becomes.
`->` Mức độ ô nhiễm càng tăng thì nguy cơ tuyệt chủng của các loài càng trở nên nghiêm trọng.
`3,` The more there is human encroachment, the more intense the struggle for survival becomes.
`->` Càng có sự xâm lấn của con người thì cuộc đấu tranh sinh tồn càng trở nên khốc liệt.
-----------
`+` So sánh kép:
`-` The `+` so sánh hơn `+` S `+` V `+` O, the `+` so sánh hơn `+` S `+` V `+` O.
(`+`) Cấu trúc so sánh hơn `-` dài (giữa 2 người/vật):
`->` S `+` tobe/V + more + adj/adv `+` than `+` O..
`**` Dạng so sánh kép :
`+` The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V
`*` So sánh hơn :
`+` Danh từ : more/fewer/less + N
`+` Tính từ : adj-er / more adj
---
`1` The more poaching becomes widespread, the more vulnerable the animals grow.
`2` The more pollution levels rise, the more critical the endangerment of species becomes.
`3` The more there is human encroachment, the more intense the struggle for survival becomes.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 12 - Năm cuối ở cấp trung học phổ thông, năm học quan trọng nhất trong đời học sinh, trải qua bao năm học tập, bao nhiêu kỳ vọng của người thân xung quanh. Những nỗi lo về thi đại học và định hướng tương lai thật là nặng nề. Hãy tin vào bản thân, mình sẽ làm được và tương lai mới đang chờ đợi chúng ta!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK