1. charging
avoid + Ving: tránh
2. to look
It's + ADJ + to V
3. to store
allow + O + to V : cho phép ai làm gì
4. do / to do
help + O + V1 / to V : giúp ai làm gì
5. Carrying
Ving + be + ADJ
6. to give
decide + to V: quyết định
7. using
hate + Ving: ghét
8. learning
enjoy + Ving: thích
`color{orange}{~LeAiFuRuiHuiBao~}`
`1,` charging
`-` avoid + V-ing: tránh làm gì..
`2,` to look
`-` It's `+` adj `+` (for `+` sb) `+` to V0
`3,` to store
`-` allow `+` sb `+` to V0: cho phép ai đó làm gì ..
`4,` to do
`-` help `+` to V0: chung tay giúp, làm cùng ai làm một việc gì..
`5,` Carrying
`-` Đầu câu là N/V-ing và luôn chia số ít.
`6,` to give
`-` decide + to V0: quyết định làm việc gì..
`7,` using
`-` hate + V-ing: ghét làm việc gì..
`8,` learning
`-` enjoy + V-ing: thích làm gì..
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK