EX9:
1. My name is Tu.
What + be + one's name? hỏi tên
--> One's name + be +tên / S + be + tên
2. T-U, Tu.
How + do/does +S+ spell + one's name? đánh vần tên
3. I'm eight years ago.
How old + be + S?
--> S + be + tuổi + years old.
4. I'm from Viet Nam.
Where + be+ +S + from? ai đến từ đâu
--> S + be + from + somewhere
5. Yes, it is
6. My father is forty years old.
7. My mother is thirty-five years old.
8. My sister is ten years old.
EX10:
Sport (thể thao)
- Swimming: bơi lội
- tennis: quần vợt
- basketball: bóng rỗ
- football: bóng đá
- volleyball: bóng chuyền
Family member (thành viên gia đình)
- brother: anh / em trai
- grandfather: ông
- mother: mẹ
- father: ba
- sister: chị / em gái
Number (số)
- sixty-five: 65
- forty-one: 41
- thirteen: 13
- sixty-eight: 68
`color{orange}{~LeAiFuRuiHuiBao~}`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 3 - Năm thứ ba ở cấp tiểu học, áp lực học tập bắt đầu hình thành nhưng chúng ta vẫn còn ở độ tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy biết cân đối giữa học và chơi, luôn giữ sự hào hứng trong học tập nhé!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK