Help meeeeeeee
Đáp án:
1. woke up
2. left
3. didn't have
4. ran
5. set off
6. was walking
7. started
8. was coming
9. stopped
10. was
11. arrived
12. got on
13. were talking
14. didn't notice
15. looked
16. were
17. saw
18. was
⇒ Một số cấu trúc của thì:
* Thì quá khứ đơn:
· Tobe:
(+) S + was/were + ......
(-) S + was/were + not + .......
(?) Was/ Were + S +....?
* Thì quá khứ tiếp diễn:
(+) S + was/were + V-ing+.....
(-) S + was/were + not + V-ing+......
(?) Was/ Were + S + V-ing+........?
Chúc bạn học tốt ạ!!
#thorbaymau
1 wake up
2 leave
3 don't have
4 run
5 set off
6 work
7 starting
8 is coming
9are stopping
10 is
mình mần được đến đây thoii!!!
thông cảm!
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một chuỗi quay mới lại đến và chúng ta vẫn bước tiếp trên con đường học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính, hãy luôn kiên trì và không ngừng cố gắng!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK