giúp vs ạ, đg cần gấp ạ cho ctrlhn và 5sao ạ
1. had already completed (QKHT + before + QKĐ)
2. had never seen (QKHT + before +QKĐ)
3. had alreadly departed (QKHT + by the time + QKĐ)
4. was scoring (QKTD - dấu hiệu: during yesterday: trong (một khoảng thời gian) của ngày hôm qua / he là S số ít -> was)
5. Did they watch (QKĐ - dấu hiệu: last Friday evening)
6. did the bus arrive (QKĐ - dấu hiệu: yesterday)
7. were playing (QKTD + when + QKĐ: diễn tả hành động đang xảy ra thì bị hành động khác chen ngang trong quá khứ / children là S số nhiều -> were)
8. was having (QKTD - dấu hiệu: at this time yesterday: trong lúc này vào ngày hôm qua / I là S số ít đi với was)
9. were studying (QKTD + while + QKTD: diễn tả hai hành động khác nhau xảy ra song song cùng một lúc trong quá khứ / they là S số nhiều -> were)
10. worked (QKĐ / hai vế câu ngăn cách bởi dấu phẩy và 'so' có cùng thì, vế sau là qkđ -> vế trước qkđ)
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần và sang năm lại là năm cuối cấp, áp lực lớn dần. Hãy chú ý đến sức khỏe, cân bằng giữa học và nghỉ ngơi để đạt hiệu quả tốt nhất!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK