The boss
The doctor
The monitor invited
My roommate
The father
`1`. The boss asked Joanna to come to his office immediately.
`@` Câu mệnh lệnh:
`-` S + asked/told/ordered + O + toV-inf: yêu cầu/bảo ai làm gì..
`2`. The doctor advised Jim to stop smoking.
`-` S + should + V-inf: ai đó nên làm gì..
`=` S + advised + O + (not) + toV-inf: khuyên ai (không) được làm gì..
`3`. The monitor invited me to see him play in a football match.
`-` Would you like to do sth? Bạn có muốn làm gì..
`=>` S + invited + O + toV-inf: Mời ai đó làm gì..
`4`. My roomate offered to cook dinner when she worked night shilfts.
`-` Offer + toV-inf: đề nghị làm gì..
`-` QKĐ: S + V2/ed ~ Lùi thì HTĐ `->` QKĐ
`-` You `->` She
`5`. The father encouraged Mike to apply for the job.
`-` Encourage sb to do sth: khích lệ ai đó làm gì..
`-` Appy for: nộp đơn
Giải thích:
Câu gián tiếp dạng mệnh lệnh, yêu cầu:
`-` S + told/asked/advised + sb + (not) to V0..
------
`1,` The boss asked Joanna to come to his office immediately.
`-` ask (v): hỏi
`2,` The doctor advised Jim to stop smoking.
`-` advise (v): khuyên nhủ.
`3,` The monitor invited me to see them play in a football match.
`-` invite (v): mời
`4,` My roommate offered to cook dinner when she worked night shifts.
`-` offer (v): ngỏ ý
`5,` The father encouraged Mike to apply for the job.
`-` encourage (v): khuyến khích
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 12 - Năm cuối ở cấp trung học phổ thông, năm học quan trọng nhất trong đời học sinh, trải qua bao năm học tập, bao nhiêu kỳ vọng của người thân xung quanh. Những nỗi lo về thi đại học và định hướng tương lai thật là nặng nề. Hãy tin vào bản thân, mình sẽ làm được và tương lai mới đang chờ đợi chúng ta!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK