tìm cụm từ đồng nghĩa
1. harmful to: có hại cho, đến
= damaging to
= unhealthy for
``
2. angry about: tức giận về, với cái gì
= furious about
= mad at
``
3. obsessed with: ám ảnh với
= crazy about
= haunted by
``
4. similar to: giống với
= close to
= related to
= the same as
``
5. pleased with: hài lòng với
= happy with
= delighted to
= satisfied with
``
6. familiar to: quen thuộc với
= no strange to
= acquainted with
`1.` harmful to : có hại cho, đến
`=` detrimental to: gây hại đến
`=` damaging to: gây tổn hại đến
`=` unhealthy for : không lành mạnh cho
`2.` angry about: tức giận về, với cái gì
`=` furious about : tức giận về
`=` mad at: giận dữ vì
`=` Irritated about
`3.` obsessed with: ám ảnh với
`=` crazy about: điên cuồng, phát điên về
`=` haunted by: Bị ám ảnh bởi
`4.` similar to: giống với
`=` close to: giống với
`=` related to: có quan hệ với
`=` the same as: giống như
`5.` pleased with: hài lòng với
`=` happy with
`=` delighted to
`=` satisfied with
`6.` familiar to: quen thuộc với
`=` no strange to
`=` acquainted with
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 11 - Năm thứ hai ở cấp trung học phổ thông, gần đến năm cuối cấp nên học tập là nhiệm vụ quan trọng nhất. Nghe nhiều đến định hướng tương lai và học đại học có thể gây hoang mang, nhưng hãy tự tin và tìm dần điều mà mình muốn là trong tương lai!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK