Trang chủ Hóa Học Lớp 9 Câu 3: Hoàn thành phản ứng và gọi tên các...

Câu 3: Hoàn thành phản ứng và gọi tên các chất trong phương trình: a. NaOH + H2SO4 → b. MgSO4 + KOH → c. Fe2(SO4)3 + BaCl2 → → d. K3PO4 + AgNO3 - e. K2CO3

Câu hỏi :

Giải giúp mik bài này vs ạ

image

Câu 3: Hoàn thành phản ứng và gọi tên các chất trong phương trình: a. NaOH + H2SO4 → b. MgSO4 + KOH → c. Fe2(SO4)3 + BaCl2 → → d. K3PO4 + AgNO3 - e. K2CO3

Lời giải 1 :

Đáp án+Giải thích các bước giải:

 a) `2NaOH + H_2SO_4 -> Na_2SO_4 + 2H_2O`

`NaOH`: sodium hydroxie

`H_2SO_4`: sulfuric acid

`Na_2SO_4`: sodium sulfate

`H_2O`: oxydane

b) `MgSO_4 + 2KOH -> Mg(OH)_2 + K_2SO_4`

`MgSO_4`: magnesium

`KOH`: potassium hydroxie

`Mg(OH)_2`: magnesium hydroxide

`K_2SO_4`: potassium sulfate

c) `Fe_2(SO_4)_3 + 3BaCl_2 -> 2FeCl_3 + 3BaSO_4`

`Fe_2(SO_4)_3`: iron (`III`) sulfate

`BaCl_2`: barium chloride

`BaSO_4`: barium sulfate

d) `K_3PO_4 + 3AgNO_3 -> Ag_3PO_4 + 3KNO_3`

`K_3PO_4`: potassium phosphate

`AgNO_3`: silver nitrate

`Ag_3PO_4`: silver phosphate

`KNO_3`: potassium nitrate

e) `K_2CO_3 + 2HCl -> 2KCl + CO_2 + H_2O`

`K_2CO_3`: potassium carbonate

`HCl`: hydrochloric acid

`KCl`: potassim chloride

`CO_2`: carbon dioxide

`H_2O`: oxydane

f) `FeSO_3 + 2HCl -> FeCl_2 + SO_2 + H_2O`

`FeSO_3`: iron (`II`) sulfite

`HCl`: hydrochloric acid

`FeCl_2`: iron (`II`) chloride

`SO_2`: sulfur dioxide

`H_2O`: oxydane

g) `H_2SO_4 + BaCO_3 -> BaSO_4 + CO_2 + H_2O`

`H_2SO_4`: sulfuric acid

`BaCO_3`: barium carbonate

`BaSO_4`: barium sulfate

`CO_2`: carbon dioxide

`H_2O`: oxydane

h) `M_2(CO_3)_n + nH_2SO_4 -> M_2(SO_4)_n + nCO_2 + nH_2O`

`H_2SO_4`: sulfuric acid

`CO_2`: carbon dioxide

`H_2O`: oxydane

Lời giải 2 :

Giải thích các bước giải:

`a)`

`2NaOH + H_2SO_4 -> Na_2SO_4+H_2O`

`Na_2SO_4:` sodium sulfate

`H_2SO_4:` sulfuric acid 

`NaOH:` sodium hydroxide 

`H_2O:` oxydane

`b)`

`MgSO_4 +2 KOH -> Mg(OH)_2 + K_2SO_4`

`MgSO_4:` magnesium sulfate

`KOH:` potassium hydroxide

`Mg(OH)_2:` magnesium hydroxide

`K_2SO_4:` potassium sulfate

`c)`

`Fe_2(SO_4)_3 + 3BaCl_2 -> 2FeCl_3 + 3BaSO_4`

`BaSO_4:` Barium sulfate

`BaCl_2:` Barium chloride

`Fe_2(SO_4)_3:` iron(III) sulfate

`BaCl_2:` barium chloride

`d)`

`K_3PO_4 + 3AgNO_3 -> 3KNO_3 + Ag_3PO_4`

`K_3PO_4:` potassium phosphate

`AgNO_3:` silver nitrate

`KNO_3:` potassium nitrate

`Ag_3PO_4:` silver phosphate

`e)`

`K_2CO_3 + 2HCl->2KCl + H_2O + CO_2`

`K_2CO_3:` potassium carbonate

`HCl:` hydrochloric acid

`KCl:` potassium chloride

`H_2O:` oxydane

`CO_2:` carbon dioxide

`f)`

`FeSO_3 + 2HCl->FeCl_2+H_2O + SO_2`

`FeSO_3:` iron (II) sulfite

`HCl:` hydrochloric acid

`FeCl_2:` iron(II) chloride

`H_2O:` oxydane

`SO_2:` sulfur dioxide

`g)`

 `H_2SO_4 + BaCO_3->BaSO_4 + H_2O + CO_2`

`H_2SO_4:` sulfuric acid 

`BaCO_3:` barium carbonate

`BaSO_4:` barium sulfate

`H_2O:` oxydane

`CO_2:` carbon dioxide

`h)`

`M_2(CO_3)_n + nH_2SO_4 -> M_2(SO_4)_n + nH_2O + CO_2`

`H_2SO_4:` sulfuric acid 

`H_2O:` oxydane

`CO_2:` carbon dioxide

Bạn có biết?

Hóa học là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất. Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử, và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó. Hóa học đôi khi được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó là cầu nối các ngành khoa học tự nhiên khác như vật lý học, địa chất học và sinh học. Hãy đam mê và khám phá thế giới của các chất hóa học và phản ứng!

Nguồn :

Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự lớp 9

Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!

Nguồn :

sưu tập

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK