a. Điện trở tương đương của đoạn mạch là:
$R_{tđ} = \dfrac{R_1.R_2}{R_1 + R_2} = \dfrac{24.8}{24 + 8} = 6 (\Omega)$
b. Vì đoạn mạch gồm hai điện trở mắc song song với nhau nên:
$U = U_1 = U_2 = 12 (V)$
Cường độ dòng điện qua mỗi điện trở lần lượt là:
$I_1 = \dfrac{U_1}{R_1} = \dfrac{12}{24} = 0,5 (A)$
$I_2 = \dfrac{U_2}{R_2} = \dfrac{12}{8} = 1,5 (A)$
c. Công suất tiêu thụ của các điện trở lần lượt là:
$\mathscr{P_1} = U_1.I_1 = 12.0,5 = 6 (W)$
$\mathscr{P_2} = U_2.I_2 = 12.1,5 = 18 (W)$
d. Nhiệt lượng toả ra trên đoạn mạch AB trong 10 phút là:
$Q = I^2Rt = \dfrac{U^2}{R_{tđ}}.t = \dfrac{12^2}{6}.10.60 = 14400 (J)$
Đáp án `+` Giải thích các bước giải:
`R_1 //// R_2`
a. Điện trở tương đương của mạch điện là:
`R = (R_1 R_2)/(R_1 + R_2) = (24.8)/(24+8) = 6 (Omega)`
b. `U = U_1 = U_2`
Cường độ dòng điện qua mỗi điện trở là:
`I_1 = U_1/R_1 = 12/24 = 0,5 (A)`
`I_2 = U_2/R_2 = 12/8 = 1,5 (A)`
c. Công suất tiêu thụ của mỗi điện trở là:
`mathcalP_1 = U_1^2/R = 12^2/24 = 6 (W)`
`mathcalP_2 = U_2^2/R_2 = 12^2/8 = 18 (W)`
c. $t = 10(min) = 600 (s)$
Công suất tiêu thụ toàn mạch:
`mathcalP = mathcalP_1 + mathcalP_2 = 6 + 18 = 24 (W)`
Nhiệt lương tỏa ra trên mạch trong mạch AB 10 phút là:
`Q = mathcalP. t = 24 . 600 = 14400 (J)`.
Vật lý học là môn khoa học tự nhiên tập trung vào sự nghiên cứu vật chất và chuyển động của nó trong không gian và thời gian, cùng với những khái niệm liên quan như năng lượng và lực. Vật lý học là một trong những bộ môn khoa học lâu đời nhất, với mục đích tìm hiểu sự vận động của vũ trụ. Hãy khám phá và hiểu rõ những quy luật tự nhiên xung quanh chúng ta!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK