Từ đồng nghĩa
1. Analyze : examine hay assess
2. Demonstrate : recognize hay show
3. Evaluate : assess hay examine
4. Indicate : show hay notice
5. Perceive : notice hay recognize
Đáp án:
Gửi bạn đáp án:
Analyze: examine
Demonstrate: show
Evaluate: assess
Indicate: show
Perceive: notice
_______ Dịch nghĩa các từ:
Dưới đây là các từ và cụm từ cùng với bản dịch tiếng Việt của chúng:
1. Analyze - phân tích
- Examine - kiểm tra
- Assess - đánh giá
2. Demonstrate - chứng minh
- Show - chỉ ra
- Recognize - nhận ra
3. Evaluate - đánh giá
- Assess - đánh giá
- Examine - kiểm tra
4. Indicate - chỉ ra
- Show - chỉ ra
- Notice - chú ý
5. Perceive - nhận thức
- Notice - chú ý
- Recognize - nhận ra
Xin câu trả lời hay nhất!
Chúc bạn học tốt
$\text{@chieeedayyy}$
$\begin{array}{c} \color{#db1616}{\texttt{#MPhuoc}} \end{array}$
`1`. Analyze = examine : phân tích/kiểm tra
`2`. Demonstrate = show : chứng minh/thể hiện
`3`. Evaluate = assess : đánh giá
`4`. Indicate = show : chỉ ra/hiển thị
`5`. Perceive = recognize : nhận thức/nhận ra
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK