cứu mn oiiiiiiiiiii.....
`1.`Working
`->` Cấu trúc : Fancy + V-ing : Thích làm một điều gì đó
`2.`Walking
`->` Cấu trúc : Tired of + V-ing : Chán ngán với hoạt động nào đó
`3.`To talk
`->` Cấu trúc : Allow + to V : Cho phép làm gì
`4.`Not to speak
`->` Cấu trúc : Told sb not to do sth : Yêu cầu một ai đó không làm gì
`5.`Showing , to work
`->` Cấu trúc : Would you mind + V-ing
`6.`Walking , catch
`->` Cấu trúc : let sb V : Cho phép ai làm gì
`7.` to do
`->` Cấu trúc : Intend to do sth : Dự định làm gì
`8.`learning , to go
`->` Cấu trúc :
`+` finish + V-ing : Hoàn thành cái gì
`+` want to + V : Muốn làm cái gì
`9.`Sending
`->` Cấu trúc : Thank you for doing sth : Cảm ơn vì đã làm gì
`10.` Talking , being
`->` Danh từ và động từ trong câu này đóng vai trò làm chủ ngữ
1. working
fancy + Ving: thích
2. walking
be tired of + Ving: mệt mỏi
3. to talk
be (not) allowed + to V: không được phép làm gì
4. not to speak
S + told + O + to V / not to V
5. showing / to work
would you mind + Ving? yêu cầu ai làm gì (1 cách lịch sự)
how + to V: cách làm gì
6. walking / catch
after + Ving: sau khi làm gì
let + O + V1
7. to do
intend + to V: dự định làm gì
8. learning / to go
finish + Ving: hoàn thành việc gì
want +to V: muốn
9. sending
thank your for + Ving: cảm ơn vì điều gì
10. Talking / being
Đứng đầu câu -ing --> thay thế chủ ngữ
`color{orange}{~MiaMB~}`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 11 - Năm thứ hai ở cấp trung học phổ thông, gần đến năm cuối cấp nên học tập là nhiệm vụ quan trọng nhất. Nghe nhiều đến định hướng tương lai và học đại học có thể gây hoang mang, nhưng hãy tự tin và tìm dần điều mà mình muốn là trong tương lai!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK