Chi tiết giúp mình với tìm từ trái nghĩa:
1. The headmaster has just announced that the school will take a hard line on students who refuse to wear appropriate clothes.
A. be cooperative
B. be hospitable
C. be tolerant
D. be strict
2. What I find so off-putting about AI is that there is still a slight chance that they will evolve into something that humans can no longer control
A. satisfying
B. encouraging
C. energizing
D. reassuring
`1` `C` .
`-` Ta có cụm từ cố định : take a hard line : có đường lối cứng rắn .
`->` Cụm từ này bằng nghĩa với tính từ ''strict'' .
`-` strict : nghiêm khắc (a)
`-` cooperative : hợp tác (a)
`-` hospitable : hiếu khách (a)
`-` tolerant : khoan dung (a)
`=>` Từ trái nghĩa với ''take a hard line'' là câu `C` .
`2` `A` .
`-` Ta có cụm tính từ ghép cố định : be off-putting : gây khó chịu , phiền toái (a)
`@` satisfying : thỏa mãn (a)
`@` encouraging : đáng khích lệ (a)
`@` energizing : mang tính nghị lực (a)
`@` reassuring : trấn an (a)
`=>` Từ trái nghĩa với ''be off-putting'' là câu `A` .
`@ Pearl`
`1.` `C`
`-` take a hard line: đường lối cứng rắn >< be tolerant: khoan dung
`2.` `A`
`-` off-putting: gây khó chịu >< satisfying: thỏa mãn
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 12 - Năm cuối ở cấp trung học phổ thông, năm học quan trọng nhất trong đời học sinh, trải qua bao năm học tập, bao nhiêu kỳ vọng của người thân xung quanh. Những nỗi lo về thi đại học và định hướng tương lai thật là nặng nề. Hãy tin vào bản thân, mình sẽ làm được và tương lai mới đang chờ đợi chúng ta!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK